Đồng nhân dân tệ đã được sử dụng rộng rãi hơn trong thương mại quốc tế, nhưng việc quốc tế hóa đồng nhân dân tệ vẫn còn nhiều rào cản.

Trong những tháng gần đây, đồng nhân dân tệ đã tăng giá rõ rệt. Tỷ giá nhân dân tệ đã lên mức cao nhất so với USD trong hơn một năm, khiến một số dự báo cho rằng đồng tiền này có thể mạnh lên tới mốc 6,8 vào năm 2026.
Song song với đó, vị thế quốc tế của nhân dân tệ cũng được cải thiện khi Trung Quốc đẩy mạnh nỗ lực mở rộng việc sử dụng đồng tiền này trên phạm vi toàn cầu.
Dựa trên đánh giá mới nhất của bà Betty Wang, Trưởng bộ phận nghiên cứu Bắc Á tại Oxford Economics, vai trò của nhân dân tệ trong thanh toán thương mại quốc tế của Trung Quốc đã tăng lên đáng kể. Theo bà Wang, sự thay đổi này phản ánh những biến động mạnh mẽ trong bối cảnh địa chính trị toàn cầu vài năm gần đây.
Trong 9 tháng đầu năm 2025, giá trị thanh toán xuyên biên giới bằng nhân dân tệ đạt khoảng 13.000 tỷ nhân dân tệ (tương đương 1.850 tỷ USD), tăng 11% so với cùng kỳ năm trước. Con số này chiếm 39% tổng thương mại hàng hóa của Trung Quốc trong giai đoạn trên, cao gấp 4 lần so với năm 2017, trước khi căng thẳng thương mại Mỹ – Trung bùng phát.
Tuy vậy, tầm ảnh hưởng toàn cầu của nhân dân tệ vẫn còn khiêm tốn. Mỗi ngày, hệ thống thanh toán liên ngân hàng xuyên biên giới của Trung Quốc (CIPS) xử lý khoảng 700 tỷ nhân dân tệ (gần 100 tỷ USD). Dù đây là quy mô không nhỏ, nhưng nó vẫn còn rất xa so với gần 2.000 tỷ USD được xử lý mỗi ngày qua hệ thống thanh toán dựa trên đồng USD của Mỹ (CHIPS).
Ở lĩnh vực đầu tư, các khoản nợ phát hành bằng nhân dân tệ trên thị trường quốc tế vẫn chiếm tỷ trọng rất thấp. Dù đã tăng nhẹ trong những năm gần đây, nhân dân tệ hiện chỉ chiếm khoảng 0,8% tổng giá trị phát hành nợ toàn cầu.

Về dự trữ ngoại hối, dữ liệu của IMF cho thấy tỷ trọng của đồng USD trong dự trữ toàn cầu đã giảm từ 58,9% cuối năm 2020 xuống 56,3% vào cuối quý II/2025. Tuy nhiên, tỷ trọng của nhân dân tệ cũng không tăng lên mà thậm chí giảm nhẹ, từ 2,3% xuống 2,1%.
Theo các chuyên gia, quá trình mở rộng vai trò quốc tế của đồng nhân dân tệ đang bị kìm hãm bởi nhiều hạn chế trong nước, như việc kiểm soát dòng vốn chưa được dỡ bỏ hoàn toàn, thiếu các tài sản an toàn quy mô lớn và độ mở của thị trường tài chính còn hạn chế.
Quan trọng hơn, tỷ lệ tiết kiệm cao của khu vực tư nhân Trung Quốc khiến nước này duy trì thặng dư tài khoản vãng lai kéo dài. Điều này đồng nghĩa với việc Trung Quốc nhập khẩu ít hơn, làm giảm nhu cầu sử dụng nhân dân tệ trên phạm vi toàn cầu và khiến các doanh nghiệp nước ngoài ít có động lực dùng đồng tiền này trong thanh toán thương mại.
Ở bên ngoài Trung Quốc, các đồng tiền dự trữ truyền thống như USD và euro vẫn giữ được ưu thế về tính thanh khoản và độ tin cậy. Trong khi đó, những lựa chọn khác như vàng hay tài sản số, bao gồm cả stablecoin đang ngày càng phổ biến hơn, có nguy cơ cạnh tranh trực tiếp với vai trò của nhân dân tệ.
Vì vậy, theo Oxford Economics, quá trình quốc tế hóa nhân dân tệ nhiều khả năng sẽ diễn ra chậm, theo hướng từng bước và không có đột phá nhanh.
Phân tích cho rằng các yếu tố địa chính trị ngày càng chi phối chiến lược tiền tệ của Bắc Kinh. Trọng tâm đã chuyển từ các mục tiêu kinh tế truyền thống như giảm rủi ro tỷ giá hay phát triển thị trường trong nước sang việc giảm mức độ dễ bị trừng phạt và tăng cường chủ quyền tài chính.
Trong ngắn hạn, giới quan sát nhận định rằng Trung Quốc nhiều khả năng sẽ tập trung mở rộng thanh toán bằng nhân dân tệ thông qua các thỏa thuận khu vực sâu rộng hơn; đồng thời thúc đẩy các chương trình thí điểm tài trợ bằng nhân dân tệ, cải thiện thanh khoản ở thị trường nước ngoài và nâng cấp hạ tầng cũng như khung quản lý tài chính.
Về trung và dài hạn, bà Wang chỉ ra, triển vọng quốc tế hóa của nhân dân tệ phụ thuộc chủ yếu vào các cải cách trong nước, bao gồm nâng cao tính minh bạch của thị trường tài chính, xây dựng chính sách dựa trên nguyên tắc rõ ràng, và từng bước giảm mức tiết kiệm tư nhân quá cao - yếu tố cần thiết để tạo ra nhu cầu bền vững hơn đối với nhân dân tệ trên toàn cầu.