
Bất chấp những biến động địa chính trị gần đây và sự thay đổi trong trật tự toàn cầu, Đông Nam Á vẫn là một khu vực mang đến hy vọng cho một tương lai bền vững.
Với dân số chiếm khoảng 12% dân số thế giới và tổng GDP đạt 3.400 tỷ USD, khu vực này hiện là khối kinh tế lớn thứ năm toàn cầu, có tiềm năng trở thành hình mẫu dẫn đầu trong các nỗ lực phát triển bền vững.
Tuy nhiên, Đông Nam Á cũng đang đối mặt với nhiều thách thức lớn như biến đổi khí hậu, bất ổn kinh tế và cạnh tranh địa chính trị. An ninh lương thực vẫn là vấn đề nhức nhối.
Ở một số quốc gia, cứ bốn trẻ em thì có một em bị suy dinh dưỡng thể thấp còi. Nông dân canh tác quy mô nhỏ vẫn gặp khó khăn trong việc tiếp cận đất đai, tín dụng và công nghệ. Chuỗi cung ứng còn dễ tổn thương. Và thực phẩm lành mạnh, giá cả phải chăng vẫn là điều xa vời với nhiều người.
Nhiều quốc gia Đông Nam Á như Indonesia, Việt Nam, Thái Lan... sở hữu nguồn tài nguyên biển và đa dạng sinh học phong phú. Đây là nền tảng cho tương lai của nhiều nước đang phát triển trong khu vực. Việc bảo vệ và khai thác hiệu quả các nguồn tài nguyên này sẽ đóng vai trò then chốt, đồng thời tạo nên hình mẫu về phát triển bền vững cho thế giới.
Chẳng hạn, Indonesia đặt mục tiêu trở thành quốc gia thu nhập cao vào năm 2045. Với 17.000 hòn đảo, ngành thực phẩm từ nguồn nước, hay còn gọi là thực phẩm “xanh lam” (blue foods) đóng vai trò then chốt trong tầm nhìn này. Thực phẩm xanh lam giàu dưỡng chất thiết yếu cho sự phát triển khỏe mạnh, ít tác động đến môi trường và đặc biệt quan trọng với sinh kế của các cộng đồng nghèo.
Tuy nhiên, theo các chuyên gia kinh tế, để khai thác hết tiềm năng của lĩnh vực này, khu vực phải quản lý theo hướng ưu tiên cả dinh dưỡng và sinh kế, đồng thời bảo vệ hệ sinh thái biển giàu có đang nuôi dưỡng nguồn thực phẩm này.
Sứ mệnh này chính là trọng tâm của Sáng kiến Tam giác về San hô, Nghề cá và An ninh lương thực (CTI-CFF), mối quan hệ đối tác đa phương gồm sáu quốc gia cùng chung tay bảo tồn tài nguyên biển và ven biển đặc biệt.
Sáng kiến này được Tổng thống Indonesia khi đó là ông Susilo Bambang Yudhoyono dẫn dắt cùng các nhà lãnh đạo Malaysia, Papua New Guinea, Philippines, Quần đảo Solomon và Đông Timor khi nó được khởi xướng vào năm 2009.
Các nhà lãnh đạo đã nhận ra sự phong phú phi thường của vùng biển chung và vai trò trung tâm mà các nguồn tài nguyên này có thể và cần phải đóng góp vào phát triển bền vững của từng quốc gia.
Bộ Kế hoạch Phát triển Quốc gia Indonesia hiện đang đặt nền móng cho việc phát triển lĩnh vực thực phẩm xanh lam một cách bài bản thông qua nghiên cứu “đánh giá thực phẩm xanh lam” cấp quốc gia. Lấy cảm hứng từ Blue Food Assessment toàn cầu, một sáng kiến quốc tế quy tụ hơn 100 nhà khoa học đến từ hơn 25 tổ chức từ năm 2021 đến 2023.
Đây là nghiên cứu toàn diện đầu tiên về ngành thực phẩm xanh lam và tiềm năng đóng góp vào các mục tiêu phát triển của Indonesia. Được thực hiện cùng các nhà nghiên cứu trong nước và Đại học Stanford (Mỹ), nghiên cứu này đã định hình chiến lược quốc gia và sẽ là nền tảng cho các chương trình của chính phủ nhằm đảm bảo nguồn thực phẩm xanh lam phục vụ cho con đường phát triển bền vững của đất nước.
Phân tích này cho thấy Indonesia sở hữu tới 3.000 loài cá, hải sản và rong biển, là nguồn dinh dưỡng dồi dào, dễ tiếp cận nhưng hiện đang chưa được khai thác đúng mức.
Việc đưa thực phẩm xanh lam vào các chương trình dinh dưỡng quốc gia còn mang lại cơ hội mới cho cộng đồng ven biển: tạo thêm thị trường cho ngư dân và người nuôi trồng thủy sản địa phương, cũng như cho hàng ngàn lao động, nhiều người trong số đó là phụ nữ, đang làm công việc chế biến, phơi sấy và buôn bán cá.
Một yếu tố không thể thiếu trong chương trình phát triển này là bảo tồn hệ sinh thái hỗ trợ ngành thực phẩm xanh lam để lĩnh vực này có thể phát triển lâu dài. Các hệ sinh thái như rừng ngập mặn và rạn san hô chính là “nôi” của nghề cá, đồng thời bảo vệ cộng đồng ven biển trước tác động của thiên tai.

Với địa lý đặc thù và hệ sinh thái biển phong phú, Indonesia là “phòng thí nghiệm sống” cho các giải pháp phát triển bền vững, bảo tồn đa dạng sinh học và xây dựng thịnh vượng trong tương lai. Quốc gia này nhận thức rõ tiềm năng của ngành thủy sản và nuôi trồng thủy sản không chỉ là nguồn tài nguyên kinh tế, mà còn là nguồn lực đóng góp cho chương trình phát triển quốc gia rộng lớn hơn, giúp giải quyết các thách thức cấp bách về suy dinh dưỡng, sinh kế và công bằng xã hội.
Theo nhận định của Tiến sĩ Malin Pinsky, nhà sinh thái học biển tại Đại học Rutgers (Hoa Kỳ), các quốc gia Đông Nam Á như Philippines, Việt Nam và Thái Lan cũng sở hữu tiềm năng rất lớn trong việc phát triển thực phẩm xanh lam như Indonesia
Từ góc nhìn khu vực, bà Maria Theresa Lazaro, chuyên gia chính sách tại Trung tâm Phát triển Thủy sản Đông Nam Á (SEAFDEC) cho rằng ASEAN có thể cùng nhau xây dựng một chiến lược chung về thực phẩm xanh lam, dựa trên thế mạnh riêng của từng quốc gia.
“Việt Nam nổi bật với ngành nuôi trồng thủy sản nước lợ, Thái Lan có năng lực chế biến và xuất khẩu thủy sản, còn Philippines và Malaysia lại có tiềm năng nuôi rong biển và khai thác cá quy mô nhỏ. Nếu có sự điều phối chính sách ở cấp khu vực, ASEAN có thể vừa đảm bảo an ninh lương thực, vừa đóng góp thiết thực vào quá trình chuyển đổi xanh toàn cầu,” chuyên gia này cho biết.
Trong thế giới phát triển bền vững, khoa học, công nghệ và tài chính là những công cụ thiết yếu. Đông Nam Á cần tận dụng lợi thế và tăng cường phối hợp để đưa thực phẩm xanh trở thành một trong những động lực cho sự phát triển bền vững của khu vực.