Theo nhiều chuyên gia, Đông Nam Á cần thúc đẩy tự chủ trong lĩnh vực bảo tồn thiên nhiên để ưu tiên các cam kết dài hạn và khả thi về mặt tài chính.
Việc Hoa Kỳ cắt giảm viện trợ nước ngoài đã tác động tiêu cực đến công tác bảo tồn thiên nhiên ở Đông Nam Á, một trong những khu vực đa dạng sinh học nhất trên Trái đất.
Trong nhiều thập kỷ, nguồn tài trợ của Mỹ đã đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng, hạn chế nạn buôn bán động vật hoang dã và bảo tồn các hệ sinh thái mong manh.
Theo Đại sứ quán Mỹ tại Indonesia, kể từ năm 2001, Cơ quan Phát triển Quốc tế Hoa Kỳ (USAID) đã đầu tư hơn 50 triệu đô la Mỹ để bảo vệ loài đười ươi của quốc gia này thông qua quản lý hành lang sinh thái, khảo sát, bảo tồn và phục hồi môi trường sống, cũng như huy động đầu tư từ khu vực tư nhân.
Cơ quan này đã hỗ trợ các chương trình đào tạo và thu thập dữ liệu tại Campuchia để đo trữ lượng carbon trong rừng ngập mặn và rừng ngập nước kể từ năm 2013, cũng như quản lý nghề cá tự nhiên dựa vào cộng đồng.
Cuộc chiến chống nạn buôn bán động vật hoang dã của Việt Nam cũng phụ thuộc vào nguồn tài trợ của USAID. Trong hơn hai thập kỷ qua, USAID đã hợp tác với chính phủ Philippines và các bên liên quan khác, đầu tư hơn 88 triệu USD để giải quyết các hoạt động đánh bắt cá không bền vững và bảo vệ các hệ sinh thái biển quan trọng, theo thông tin từ Đại sứ quán Mỹ tại Manila.
Trong khi đó, dọc theo Sông Mê Kông, dự án “Kỳ quan của Sông Mê Kông” do USAID tài trợ đã thúc đẩy các nỗ lực bảo tồn loài cá da trơn khổng lồ đang bị đe dọa nghiêm trọng. Dự án đã tiến hành nghiên cứu và triển khai nâng cao năng lực cũng như tuyên truyền để giải quyết các thách thức trong công tác bảo tồn.
Ông Mohammad Yunus, nhà nghiên cứu đến từ Indonesia cho biết, việc Mỹ rút lại sự hỗ trợ có nguy cơ tạo ra những khoảng trống đáng kể về nguồn lực, đồng thời làm trầm trọng thêm các thách thức về môi trường khi các hệ sinh thái trong khu vực phải đối mặt với những áp lực lớn chưa từng có.
Mặc dù vậy, điều này cũng cho thấy rằng sau nhiều thập kỷ nhận tài trợ từ nước ngoài, các hệ thống bảo tồn thiên nhiên tại Đông Nam Á vẫn dễ bị tổn thương trước các quyết định bên ngoài.
Chuyên gia Mohammad Yunusnày chỉ ra, nhiều nỗ lực bảo tồn vẫn phụ thuộc vào các khoản tài trợ ngắn hạn, buộc các tổ chức phải liên tục tìm kiếm nguồn tài trợ thay vì phát triển các giải pháp lâu dài. Điều này đã thúc đẩy cách tiếp cận theo dự án, trong đó các sáng kiến mang tính rời rạc và tạm thời thay vì có chiến lược và bền vững.
Do đó, ông Yunus cho rằng, các tổ chức bảo tồn thường gặp khó khăn trong việc chuyển đổi từ mô hình tài trợ sang mô hình đầu tư bền vững.
Sự phụ thuộc vào các khoản tài trợ ngắn hạn cũng gây ra sự bất ổn về tài chính và làm suy yếu bản chất của việc bảo tồn thiên nhiên lâu dài. Mô hình này cũng cản trở sự phát triển của cơ sở hạ tầng bảo tồn quan trọng, chẳng hạn như hệ thống giám sát dài hạn, các chương trình gắn kết cộng đồng mạnh mẽ và việc thiết lập năng lực thực thi pháp luật hiệu quả.
Một vấn đề khác là Đông Nam Á thiếu các cơ chế tài chính do địa phương thúc đẩy để duy trì các nỗ lực bảo tồn lâu dài. Mặc dù viện trợ nước ngoài là nguồn tài trợ chính, nhưng đôi khi nó lại cản trở sự phát triển của các chiến lược tài trợ độc lập, cụ thể theo từng khu vực.
Không giống như các ngành công nghiệp như nông nghiệp, khai khoáng hay nuôi trồng thủy sản, bảo tồn hiếm khi tạo ra lợi nhuận kinh tế ngay lập tức, quy mô lớn. Chính phủ, khu vực tư nhân và thậm chí cả cộng đồng địa phương có xu hướng coi bảo tồn là một khoản chi phí hơn là một khoản đầu tư.
Do đó, khu vực này phải áp dụng các mô hình bảo tồn có tính khả thi về mặt tài chính, đặc biệt là để các cộng đồng địa phương có thể phát triển bền vững trong dài hạn.
Các khái niệm mới như nông lâm kết hợp và canh tác trên đất than bùn được tái tạo là những giải pháp thay thế đầy hứa hẹn. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại những thách thức. Các sáng kiến nông lâm nghiệp kết hợp và canh tác trên đất than bùn gặp phải tình trạng phân phối lợi nhuận không đồng đều, khó khăn trong tiếp cận thị trường và thiếu hỗ trợ tài chính cho nông dân quy mô nhỏ.
Khi bảo tồn có thể sinh lợi, cần thiết lập các khuôn khổ để đảm bảo rằng các cộng đồng thu được hiệu quả kinh tế đáng kể. Các chính phủ, tổ chức phi chính phủ và khu vực tư nhân phải hợp tác để tạo ra cơ hội thị trường cho các sản phẩm sản xuất bền vững, thiết lập các cấu trúc giá hợp lý và đảm bảo quyền sở hữu địa phương đối với các doanh nghiệp bảo tồn.
Nếu Đông Nam Á có thể tận dụng thời điểm này để xây dựng một hệ thống bền vững hơn, họ có thể biến cuộc khủng hoảng này thành một bước ngoặt đảm bảo hệ sinh thái trong khu vực được bảo vệ không chỉ trong một chu kỳ tài trợ mà còn cho các thế hệ mai sau.