Theo nhiều chuyên gia, ASEAN cần biến tiềm năng nhân khẩu học thành lợi thế về nguồn nhân lực để thúc đẩy hội nhập và tăng trưởng bền vững.

Tại Hội nghị Cấp cao ASEAN ở Kuala Lumpur vào tháng 10 năm nay, giáo dục đã được chuyển vai trò từ một lĩnh vực xã hội sang ưu tiên chiến lược hàng đầu về kinh tế và hội nhập của ASEAN.
Với GDP ước tính 4,13 nghìn tỷ USD và dân số khoảng 686 triệu người, Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) đang chứng kiến nhiều điểm bùng phát. Trí tuệ nhân tạo (AI), tự động hóa và kinh tế xanh đang định hình lại các ngành công nghiệp nhanh hơn bất kỳ làn sóng chuyển đổi nào trước đây. Các nhà tuyển dụng trong các lĩnh vực từ sản xuất đến tài chính đều đòi hỏi lực lượng lao động linh hoạt và có năng lực số.
Trong khi đó, một thế hệ trẻ ASEAN mới, kết nối toàn cầu và đầy hoài bão, đang bước vào thị trường lao động với cảm giác xa lạ, bất định và khắt khe. Đây không phải là thất bại, mà là tín hiệu cho thấy khu vực này đang phải chạy theo một thế giới thay đổi quá nhanh.
Trên thực tế, các nhà lãnh đạo ASEAN đã nhận ra rằng kỹ năng, nhân tài và học tập sẽ quyết định năng lực cạnh tranh của khu vực. Thời điểm này đòi hỏi một tư duy mới: xem giáo dục không phải là chi phí, mà là đầu tư; không phải là lĩnh vực tách biệt, mà là một dự án chung của ASEAN.
Theo ông Jaspal Sidhu, nhà sáng lập và Chủ tịch SIS và Inspirasi Schools tại Indonesia, Ấn Độ và Myanmar, ASEAN đào tạo ra hàng triệu cử nhân mỗi năm, nhưng quá ít người chuyển tiếp thuận lợi vào lực lượng lao động.
Ông cho biết, khoảng cách nằm ở việc kết nối giáo dục với các cơ hội đang nổi lên. Để phát triển, hệ thống giáo dục phải được vận hành với tốc độ của nền kinh tế thực, chứ không phải tốc độ của thủ tục hành chính".
Thách thức này rõ rệt nhất ngoài các thủ đô. Ông Sidhu nhận định, ở những thành phố vừa và đang phát triển từ Kediri đến Iloilo, Johor Bahru đến Đà Nẵng, thanh niên có hoài bão giống hệt như ở Singapore hay Jakarta, nhưng cơ hội và mức độ tiếp xúc lại ít hơn. Bình đẳng thực sự không chỉ là quyền vào lớp học, mà là quyền tiếp cận tương lai.
Hợp tác công – tư có thể thúc đẩy quá trình này bằng việc phát triển những con đường thực tiễn. Cụ thể, trên khắp ASEAN, chương trình giáo dục quốc gia thường chỉ được cập nhật 5–7 năm một lần, phụ thuộc vào chu kỳ hành chính hoặc chính trị.
Trong khi đó, công nghệ, thực tiễn ngành nghề và nhu cầu việc làm lại thay đổi 6–12 tháng một lần. Khoảng cách ngày càng lớn này khiến ngay cả những hệ thống tận tâm nhất cũng khó duy trì tính phù hợp.
Chuyên gia này cho rằng, một Hội đồng Kỹ năng Khu vực phi ngành nghề và bao gồm cả khu vực tư nhân có thể thu hẹp khoảng cách này. Hội đồng sẽ thường xuyên rà soát xu hướng kỹ năng và liên kết chúng với các mục tiêu đã có trong chương trình ASEAN, như tư duy phản biện, năng lực số, và giải quyết vấn đề.

"Sự liên kết này sẽ tạo ra một la bàn kỹ năng chung cho trường học, các đơn vị đào tạo và cả trung tâm bồi dưỡng. Đây là một đích đến rõ ràng, có thể điều chỉnh theo bối cảnh từng nơi, và phản ứng kịp thời với thay đổi kinh tế", ông Sidhu chia sẻ. Khu vực tư sẽ áp dụng khung này để thiết kế chương trình đáp ứng nhu cầu thị trường thực, thay vì chạy theo những mục tiêu manh mún của từng quốc gia.
Dù không hoàn hảo, một khung cơ bản vẫn tốt hơn hiện trạng chắp vá hiện nay, đặc biệt với các thành phố nhỏ và đang phát triển. Một ngôn ngữ kỹ năng chung giúp các nhà hoạch định chính sách, giáo viên và cả các nhà sáng lập startup có định hướng rõ ràng hơn trong việc chuẩn bị thế hệ tiếp theo.
Bên cạnh đó, ông cũng cho biết, ASEAN đã mở hành lang di chuyển cho du khách và dòng vốn, nhưng chưa có cho giáo viên và người học. Một loại "Edu-Visa" khu vực, được thúc đẩy bởi hợp tác công – tư, có thể thay đổi điều đó. Chính phủ, các mạng lưới giáo dục và doanh nghiệp có thể phối hợp để giáo viên và sinh viên di chuyển tự do qua biên giới cho các chương trình giảng dạy ngắn hạn, trao đổi chuyên môn và các hình thức kết nối trường học – doanh nghiệp như thực tập.
Trên thực tế toàn khu vực, nhiều trường mong muốn cử giáo viên ra nước ngoài, không phải để kiếm tiền, mà để chia sẻ ý tưởng, cố vấn đồng nghiệp và học hỏi kinh nghiệm quốc tế. Nhưng không có loại visa nào hỗ trợ việc này. Nhiều giáo viên buộc phải đi bằng visa du lịch, đầy rủi ro và cản trở trao đổi chuyên môn thực chất.
Ngay cả trong một quốc gia, quy định cũng rất cứng nhắc. Ví dụ, tại Indonesia, một giáo viên nước ngoài có chuyên môn quốc tế đang làm việc ở Sumatra không thể dễ dàng sang Java để đào tạo hay chia sẻ kinh nghiệm. Quy định giấy phép lao động quá cứng, hạn chế việc chuyển giao tri thức ở những nơi cần nhất.
"Một ASEAN Edu-Visa sẽ mở khóa giá trị to lớn: tăng cường di chuyển của giáo viên như những “đại sứ tri thức”, giúp giải quyết thiếu hụt giáo viên, tăng hiểu biết liên văn hóa và nâng cao chất lượng nghề nghiệp. Với sinh viên, visa này mở ra con đường cho thực tập và môi trường học tập đa dạng", ông nói.
Khi việc di chuyển trở nên dễ dàng, ASEAN có thể xây dựng một “lớp học khu vực”, nơi trường công và tư cùng trao đổi nhân lực, chia sẻ ý tưởng và nâng chuẩn chung. Sự hợp tác sẽ trở thành nền tảng của hội nhập khu vực.
Nguồn vốn “kích hoạt” có thể tạo ra đổi mới mà bộ máy hành chính thường bỏ lỡ. ASEAN có thể thành lập một quỹ giáo dục khu vực, kết hợp vốn công, từ thiện và đầu tư tác động để hỗ trợ các mô hình có thể mở rộng, đặc biệt là mô hình gia tăng tiếp cận và tính chi trả ở các thành phố nhỏ.
Khắp ASEAN, nhiều nhà đổi mới có các ý tưởng táo bạo tương tự, từ củng cố nền tảng giáo dục sớm đến xây dựng các lộ trình nâng cấp kỹ năng cho công việc tương lai. Một quỹ giáo dục khu vực có thể phát hiện họ sớm và trao động lực để họ lớn mạnh. Bước đột phá tiếp theo trong giáo dục chất lượng, giá cả phải chăng có lẽ đang hình thành không chỉ ở đô thị lớn mà cả ở những thành phố nhỏ. Nó chỉ cần một niềm tin kích hoạt để bùng lên.
Không cải cách nào, công nghệ, chương trình hay tài chính có thể thành công nếu không thừa nhận vai trò trung tâm của giáo viên. Khi công nghệ, tự động hóa và kinh tế xanh định hình lại thế giới, ASEAN cần suy nghĩ lại cách tuyển chọn và phát triển giáo viên, bởi hệ thống chỉ mạnh bằng chính những con người tạo nên nó.
Khi nâng cấp kỹ năng cho giáo viên, trọng tâm không nên chỉ nằm ở phương pháp giảng dạy. Họ cần được tiếp xúc với các năng lực mới của giáo dục tương lai, từ sư phạm số và sử dụng AI, dữ liệu để cá nhân hóa học tập, đến năng lực “xanh” đưa bền vững vào môn học.
Các giáo viên cũng cần tham quan doanh nghiệp để kết nối lớp học với thị trường lao động. Trong khi phần lớn đầu tư và nhân lực giáo dục đổ về thủ đô, các thành phố nhỏ cũng cần được quan tâm ngang bằng khi nhiều giáo viên muốn đóng góp cho cộng đồng. Điều họ cần là cơ chế đào tạo và hỗ trợ bài bản.
Nhiều doanh nghiệp theo triết lý “tuyển vì thái độ, đào tạo kỹ năng”. Ngành giáo dục cũng nên tiếp nhận cách tiếp cận này vì khi trường học tuyển được người có sẵn nền tảng, họ có thể trở thành những giáo viên xây dựng không chỉ lớp học, mà cả tương lai quốc gia.