Việc chú trọng các yếu tố phát triển bền vững, sử dụng nguyên vật liệu thân thiện với môi trường đang là xu hướng được thị trường nghỉ dưỡng đặc biệt quan tâm.
>>Bất động sản nghỉ dưỡng ảm đạm đầu năm
Trong năm 2023, hoạt động kinh doanh nghỉ dưỡng tại phần lớn các quốc gia trên thế giới đã gần như khôi phục về mức trước đại dịch, với hơn 85% thị trường ghi nhận chỉ số RevPar (Doanh thu trên mỗi phòng sẵn có) cao hơn mức năm 2019.
Theo Savills, trong khu vực Đông Nam Á, Singapore đang dẫn đầu quá trình phục hồi của ngành nghỉ dưỡng. Nhờ vào sự tăng trưởng mạnh các hoạt động du lịch quốc tế, quốc đảo này thậm chí ghi nhận mức giá phòng vượt mức trước đại dịch. Trong khi đó, tốc độ khôi phục của Việt Nam chậm hơn khi chỉ số RevPar vẫn thấp hơn mức năm 2019 khoảng 20%, chủ yếu do công suất khai thác cho thuê phòng còn thấp.
Ông Mauro Gasparotti, Giám đốc Savills Hotels nhận định, hoạt động kinh doanh tại các đô thị như TP.HCM và Hà Nội khôi phục nhanh chóng hơn các điểm đến ven biển, trong đó giá bán phòng trung bình (ADR) đã gần đạt mức trước đại dịch. TP.HCM cũng ghi nhận là điểm đến có tốc độ khôi phục công suất phòng nhanh hơn các điểm đến khác.
Đối với thị trường nghỉ dưỡng ven biển, Đà Nẵng hiện đang dẫn đầu về tốc độ khôi phục nhờ vào sự hồi phục của thị trường khách Hàn Quốc cũng như việc cải thiện tần suất các chuyến bay quốc tế. Trong khi đó, thị trường Nha Trang – Cam Ranh vẫn gặp nhiều thách thức do phụ thuộc nhiều vào nguồn khách Trung Quốc trước dịch.
Theo vị chuyên gia, dù Việt Nam có quá trình phát triển du lịch ấn tượng trước đại dịch, cũng như sở hữu nhiều tiềm năng để trở thành một trong những điểm đến du lịch quốc tế, Việt Nam vẫn cần có những kế hoạch hành động để gia tăng khả năng cạnh tranh với các quốc gia trong khu vực.
“Năm 2024 được kỳ vọng là năm bức tốc của khu vực Đông Nam Á với động lực tăng trưởng đến từ sự khôi phục của thị trường khách Trung Quốc. Bên cạnh đó, thị trường Ấn Độ cũng được đánh giá là một tệp khách nhiều tiềm năng cho khu vực trong thời gian tới. Đây cũng là cơ hội cho Việt Nam vì chúng ta có nhiều tiềm năng để nắm bắt các nguồn khách này”, ông Mauro chia sẻ.
>> “Phá băng” bất động sản nghỉ dưỡng
Cũng theo ông Mauro, trong những năm gần đây, các thương hiệu khách sạn quốc tế đang dần gia tăng độ hiện diện tại Việt Nam. Hiện nay, toàn thị trường có gần 200 khách sạn mang thương hiệu quốc tế, tăng mạnh so với khoảng 50 dự án vào năm 2013.
Ông Mauro cho hay, tùy thuộc vào tầm nhìn và chiến lược của chủ đầu tư, mỗi mô hình đều sẽ có lợi thế riêng. Việc tự vận hành khách sạn giúp chủ đầu tư có thể độc lập trong quá trình phát triển, quản lý vận hành, trong khi đó, các chuỗi khách sạn có nhiều ưu thế về chuyên môn quản lý, mức độ nhận diện thương hiệu, hệ thống phân phối và marketing.
Việc song hành cùng với các thương hiệu áp dụng hệ thống tiêu chuẩn khắt khe, đem đến các sản phẩm chất lượng cho thị trường, từ đó giúp gia tăng tính cạnh tranh cho dự án, tuy nhiên điều này cũng đòi hỏi quá trình hoạch định và nghiên cứu kỹ lưỡng, và thường sẽ yêu cầu chi phí đầu tư cao hơn.
Vị chuyên gia nhấn mạnh, việc chú trọng các yếu tố phát triển bền vững (ESG), sử dụng nguyên vật liệu thân thiện với môi trường đang là một xu hướng được thị trường quan tâm. Hiện nay, khách hàng có xu hướng ưu tiên những trải nghiệm phù hợp với giá trị cá nhân, do vậy các dự án có thể truyền đạt những cam kết về phát triển bền vững, yếu tố sức khỏe sẽ có nhiều ưu thế cạnh tranh cũng như có khả năng gia tăng giá trị trong dài hạn.
Có thể bạn quan tâm