Việc thúc đẩy tiêu dùng tư nhân lên mức 60% đóng góp vào GDP sẽ là chìa khóa để đảm bảo sự ổn định của nền kinh tế vĩ mô, duy trì kiểm soát lạm phát và nợ công.
Việt Nam đang đứng trước một ngã rẽ quan trọng trong lịch sử phát triển kinh tế, khi các chỉ số vĩ mô cho thấy đất nước đã có những bước tiến đáng kể sau 40 năm cải cách. Theo số liệu của tiến sĩ Cấn Văn Lực – Chuyên gia Kinh tế trưởng BIDV, thành viên Tổ tư vấn của Thủ tướng Chính phủ – đưa ra trong Diễn đàn “Brandformance cho ngành FMCG” tại Thành phố Hồ Chí Minh, sự thành công của giai đoạn cải cách này đã giúp thu nhập bình quân đầu người tăng 50 lần trong 35 năm, từ 100 USD vào năm 1992 lên khoảng 5.000 USD hiện nay. Với GDP bình quân đầu người dự kiến đạt khoảng 5.100 USD vào cuối năm nay, vượt qua mức khởi điểm thu nhập trung bình toàn cầu là 4.700 USD, Việt Nam đã chính thức gia nhập nhóm các nước có thu nhập trung bình.
Tuy nhiên, thành tựu này đi kèm với một thách thức lớn, đó là làm thế nào để duy trì đà tăng trưởng và tránh rơi vào "bẫy thu nhập trung bình", một tình trạng mà các nước láng giềng như Philippines, Indonesia, Trung Quốc và Thái Lan đang phải đối mặt.
Trong tình hình kinh tế toàn cầu đang có xu hướng tăng trưởng chậm lại (dự báo tăng trưởng GDP toàn cầu năm nay có thể giảm từ 3% xuống khoảng 2,3%), Việt Nam vẫn đặt mục tiêu tăng trưởng GDP đầy tham vọng. Trong năm nay, mặc dù phải đối mặt với những khó khăn bên ngoài như xung đột địa chính trị và xu hướng bảo hộ của Mỹ, thì Việt Nam vẫn đang cố gắng đạt mức tăng trưởng khoảng 8%.
Dữ liệu thống kê mới nhất cho thấy GDP trong quý III đã được dự báo tăng hơn 8%, nâng tổng tăng trưởng trong chín tháng đầu năm lên khoảng 8%. Tham vọng tiếp tục được đặt ra cho năm sau, khi Chính phủ Việt Nam đang hướng tới mức tăng trưởng cao hơn, dao động từ 9% đến 10%.
Để đạt được những mục tiêu cao này, đặc biệt là mục tiêu của năm tới, nguồn lực nội tại phải được phát huy mạnh mẽ. Trong đó, một động lực then chốt cần được kích hoạt chính là tiêu dùng tư nhân. Tiêu dùng tư nhân chiếm một vị trí cực kỳ quan trọng trong cơ cấu kinh tế Việt Nam. Thông thường, tiêu dùng tư nhân chiếm khoảng 80% đến 85% tổng tiêu dùng của cả nước. Điều này có nghĩa là sự thịnh vượng của nền kinh tế phụ thuộc rất lớn vào sức mua và khả năng chi tiêu của người dân.
Khi phân tích về đóng góp vào tăng trưởng GDP, vai trò của tiêu dùng tư nhân càng trở nên rõ nét. Theo dữ liệu, tiêu dùng tư nhân đóng góp tới 60% vào tổng tăng trưởng GDP của Việt Nam. Để dễ hình dung, đóng góp này vượt trội hơn hẳn so với 36% đến từ đầu tư và chỉ 4% đến từ xuất khẩu ròng. “Điều này khẳng định tiêu dùng cá nhân đóng một vai trò vô cùng quan trọng đối với các chỉ số kinh tế vĩ mô của Việt Nam”, TS Cấn Văn Lực nói.
Tuy nhiên, dù có vai trò quyết định, tiêu dùng tư nhân của Việt Nam vẫn chưa phát huy hết tiềm năng. Khi so sánh với các quốc gia khác, tỷ lệ đóng góp của tiêu dùng tư nhân vào GDP của Việt Nam hiện chỉ ở mức 54%. Con số này thấp hơn so với mức trung bình 60% của các quốc gia đồng cấp trong khu vực.
Khi nhìn ra các nền kinh tế lớn hơn, sự chênh lệch càng rõ rệt: tiêu dùng tư nhân đóng góp 65% vào GDP Trung Quốc và 70% vào GDP Hoa Kỳ. Rõ ràng, để tiến tới các mục tiêu tăng trưởng cao hơn và bền vững hơn, Việt Nam cần phải tăng cường tỷ trọng đóng góp của nhu cầu nội địa.
Một xu hướng đáng lo ngại được chỉ ra là tiêu dùng tư nhân vẫn đang tăng trưởng, nhưng tỷ lệ đóng góp lại đang bị thu hẹp lại. Mặc dù tiêu dùng tư nhân vẫn tăng khoảng 7% đến 8% hằng năm, tốc độ này không bắt kịp đà tăng trưởng của các động lực khác. Ví dụ điển hình là đầu tư công đã tăng trưởng rất nhanh, với mức tăng khoảng 27%. Việc các động lực khác phát triển nhanh hơn đã khiến cho tỷ trọng của tiêu dùng tư nhân trong tổng tăng trưởng kinh tế Việt Nam ngày càng nhỏ đi. “Đây là một tín hiệu cần được quan tâm, vì nó cho thấy sự mất cân đối trong các yếu tố thúc đẩy tăng trưởng”, TS Lực lưu ý.
Về mặt hiện trạng, mặc dù nền kinh tế đã phục hồi sau đại dịch, dữ liệu cho thấy nhu cầu tiêu dùng vẫn chưa hoàn toàn trở lại mức tốt nhất. Về cơ bản, tiêu dùng tư nhân đã ngang bằng với mức trước thời kỳ COVID-19. Tổng mức bán lẻ hàng hóa và dịch vụ trong tám tháng đầu năm đã tăng khoảng 9,4% theo danh nghĩa, tương đương 7,2% theo giá thực tế (hoặc khoảng 7,4% theo một ước tính khác). Mặc dù đây là một sự phục hồi, tốc độ tăng trưởng thực tế này vẫn bị đánh giá là thấp hơn so với mức trước đây.
Tóm lại, những thách thức nội tại cho thấy nhu cầu phải kích thích tiêu dùng và đầu tư trong nước. Các chỉ số vĩ mô cho thấy đầu tư tư nhân và tiêu dùng vẫn còn thấp hơn mức trước đại dịch COVID và do đó, việc kích thích là điều cần thiết. Lĩnh vực này vẫn còn nhiều dư địa để kích thích khi theo số liệu của tập đoàn tư vấn đa quốc gia Dezan Shira & Associates đưa ra, tính đến giữa năm nay, khoảng 64-65% người lao động Việt Nam đang làm việc trong khu vực phi chính thức.
Các doanh nghiệp Việt Nam vẫn đang phải đối mặt với nhiều thách thức nội bộ và bên ngoài, đặc biệt là chi phí đầu vào và logistics cao, vốn vẫn là một trở ngại lớn.
Trong khi Việt Nam đang nỗ lực đa dạng hóa đối tác thương mại (hiện tại, Mỹ chiếm 32% thị phần xuất khẩu và Trung Quốc chiếm 40% thị phần nhập khẩu) để giảm thiểu rủi ro, thì việc củng cố nhu cầu nội địa sẽ giúp nền kinh tế trở nên kiên cường hơn. Sự thành công của việc kích thích nhu cầu tiêu dùng và đầu tư trong nước cũng gắn liền với sự thành công của "cải cách lớn" (big bang reform) mà Việt Nam đang tiến hành. Các cải cách này là cần thiết để giúp Việt Nam có thể tiếp tục phát triển trong dài hạn.
Theo TS Lực, chính phủ cần tiếp tục các giải pháp để kích thích đầu tư và tiêu dùng trong nước. Cùng với việc tiếp tục đàm phán giảm thuế quan đối với các đối tác lớn, việc khôi phục và thúc đẩy tiêu dùng tư nhân lên ngang bằng, thậm chí vượt qua mức 60% đóng góp vào GDP của các nước trong khu vực, sẽ là chìa khóa để đảm bảo sự ổn định của nền kinh tế vĩ mô, duy trì kiểm soát lạm phát, nợ công và thâm hụt tài khóa, qua đó giúp Việt Nam đạt được các mục tiêu tăng trưởng cao và tránh được bẫy thu nhập trung bình.