Kinh tế thế giới

Bài học giữ vững trụ cột sản xuất từ Trung Quốc

Cẩm Anh 10/11/2025 03:33

Sản xuất tiếp tục được xem là trụ cột để thúc đẩy năng suất lao động và duy trì tăng trưởng của Trung Quốc.

Ảnh màn hình 2025-11-09 lúc 17.27.23
Sản xuất mô-đun quang điện tại một nhà máy ở Tô Thiên, tỉnh Giang Tô, vào ngày 22/7. Ảnh: CFOTO/Future Publishing qua Getty Images

Sau Hội nghị Trung ương 4 của Đảng Cộng sản Trung Quốc, một điểm nhấn đáng chú ý là sản xuất vẫn được coi là trụ cột trong tham vọng của Bắc Kinh cho thập kỷ tới.

Các khuyến nghị của Ủy ban Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc cho Kế hoạch 5 năm lần thứ 15, được công bố ngày 28/10, đã tái khẳng định mục tiêu hiện đại hóa xã hội chủ nghĩa vào năm 2035, được đo lường bằng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bình quân đầu người, một tầm nhìn đã được nêu trong Kế hoạch 5 năm lần thứ 14.

Dù chưa có mốc chính thức nào được xác định, phân tích của Quốc vụ viện Trung Quốc ước tính mục tiêu GDP bình quân đầu người vào năm 2035 ở mức 30.000 USD. Với mức 13.303 USD năm 2021, Trung Quốc gần như phải tăng hơn 2 lần thu nhập bình quân đầu người trong vòng 10 năm tới để đạt mục tiêu này.

Theo nhà kinh tế học Justin Lâm Nghị Phu, sự khác biệt về GDP bình quân đầu người giữa Trung Quốc và các nền kinh tế phát triển trung bình chủ yếu phản ánh chênh lệch về năng suất lao động, được đo bằng sản lượng trên mỗi lao động.

Vì vậy, tăng trưởng năng suất sẽ là động lực then chốt để đạt được mục tiêu 2035 và đã được xác định là một trong những trọng tâm chính của bản khuyến nghị.

Mặc dù năng suất lao động của Trung Quốc đã liên tục vượt xa các nước thuộc Nhóm G7 kể từ đầu những năm 2000, nhưng đà tăng này đã chậm lại sau khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008. Dự báo cho thấy tăng trưởng năng suất sẽ giảm xuống khoảng 4,5% vào năm 2025, nhấn mạnh thách thức lớn trong việc nhân đôi GDP bình quân đầu người vào năm 2035.

Sau năm 2022, khi tăng trưởng năng suất lao động của Trung Quốc giảm xuống mức thấp nhất trong thế kỷ này, Bắc Kinh đã triển khai hàng loạt chính sách nhằm thúc đẩy “các lực lượng sản xuất chất lượng mới”.

Chiến lược này tập trung phát triển các ngành công nghiệp mới nổi và nâng cấp các lĩnh vực truyền thống, nhằm nâng cao năng suất và duy trì tăng trưởng kinh tế bền vững. Các ngành mới nổi tập trung vào công nghệ cao, như xe năng lượng mới, công nghệ hàng không vũ trụ và sản xuất máy móc tiên tiến.

Trong khi đó, các ngành truyền thống vẫn là xương sống của nền sản xuất Trung Quốc, chiếm khoảng 80% tổng sản lượng và việc làm. Tuy nhiên, tỷ trọng của sản xuất trong nền kinh tế Trung Quốc đang suy giảm dần, khi khu vực dịch vụ mở rộng nhanh chóng.

Ảnh màn hình 2025-11-09 lúc 17.29.01
Một nhân viên làm việc tại một công ty sản xuất động cơ máy kéo và xe tải ở Thanh Châu, tỉnh Sơn Đông, ngày 27/8. Ảnh: STR / AFP

Dữ liệu cho thấy tỷ trọng của sản xuất trong GDP đã giảm từ hơn 32% trong thập niên 2000 xuống còn 27,1% vào năm 2022. Theo số liệu điều tra dân số, tỷ lệ lao động trong sản xuất hầu như giữ nguyên, chỉ giảm dưới 0,1 điểm phần trăm từ năm 2015 đến 2020, so với mức tăng 1,3 điểm trong giai đoạn 2010–2015.

Kết quả là Bắc Kinh đang đối mặt ngày càng nhiều thách thức trong việc đưa sản xuất trở lại thành động cơ tăng trưởng chính trong thập kỷ tới.

Theo Zongshuai Fan, nhà phân tích chính sách tại Trung tâm Chính sách Đổi mới Công nghiệp Cambridge, Đại học Cambridge, sự di chuyển của lao động nông thôn, những người có hộ khẩu ở vùng nông thôn nhưng làm việc phi nông nghiệp, phản ánh rõ sự dịch chuyển lao động ra khỏi khu vực sản xuất tại Trung Quốc.

Những lao động rời bỏ ngành sản xuất chủ yếu chuyển sang các lĩnh vực dịch vụ có năng suất thấp hơn, như bán buôn, bán lẻ, vận tải, kho bãi, bưu chính, khách sạn, nhà hàng, dịch vụ hộ gia đình và sửa chữa.

Kể từ cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008, tỷ lệ lao động nhập cư nông thôn làm việc trong lĩnh vực sản xuất đã giảm 9,3%, trong khi tỷ lệ của họ trong bốn ngành dịch vụ nêu trên đã tăng 7,1%.

Chuyên gia này cũng chỉ ra, không chỉ mất sức hút đối với lao động trẻ, ngành sản xuất Trung Quốc còn đang chịu áp lực lớn từ lực lượng lao động già hóa. Trong nhóm lao động nhập cư nông thôn, tỷ lệ người trên 50 tuổi đã tăng mạnh từ 11,4% năm 2008 lên 31,6% năm 2024.

Sự chuyển dịch nhân khẩu học này cho thấy thách thức lớn đối với Bắc Kinh: vừa phải nâng cao năng suất, vừa duy trì đủ việc làm trong ngành sản xuất, tránh dòng chảy lao động sang khu vực dịch vụ năng suất thấp và nguy cơ thất nghiệp quy mô lớn.

Trước những thách thức đó, khuyến nghị của Đảng Cộng sản Trung Quốc nêu rõ rằng “tỷ trọng của ngành sản xuất trong nền kinh tế quốc dân cần được duy trì ở mức phù hợp” trong Kế hoạch 5 năm lần thứ 15.

Ông Fan phân tích, so với Kế hoạch 5 năm lần thứ 14, khi mục tiêu chỉ là “duy trì ổn định” tỷ trọng của sản xuất, cách diễn đạt lần này cho thấy sự điều chỉnh chiến lược rõ rệt. Một tỷ trọng sản xuất hợp lý trong GDP là yếu tố thiết yếu để duy trì tăng trưởng năng suất và nâng cao GDP bình quân đầu người.

Ngay cả ở các nền kinh tế thu nhập cao, ngành sản xuất vẫn đóng vai trò quan trọng, chiếm 27% GDP của Ireland, 18% của Thụy Sĩ, 16% của Singapore và 18% của Đức. Dù sản xuất chỉ chiếm khoảng 10% nền kinh tế Mỹ, nhưng chính quyền Tổng thống Donald Trump vẫn coi phục hồi sản xuất nội địa là ưu tiên chiến lược, nhấn mạnh ý nghĩa chính trị và chiến lược của lĩnh vực này.

Ông Fan cho biết thêm, đối với Trung Quốc, vấn đề không phải là liệu sản xuất có tiếp tục tồn tại hay không, mà là nó sẽ phát triển theo hướng nào. Nhiều ngành công nghệ cao của Trung Quốc đã đạt trình độ ngang ngửa với các nền kinh tế tiên tiến, song sự cạnh tranh toàn cầu khốc liệt và sự dịch chuyển lao động sang các ngành có năng suất thấp có thể làm chậm lại đà tăng trưởng từng thúc đẩy nền kinh tế nước này.

Thách thức lớn nhất đối với Bắc Kinh là biến sức mạnh công nghiệp của Trung Quốc thành động lực tăng năng suất bền vững trên toàn bộ nền kinh tế.

Trên thực tế, câu chuyện của Trung Quốc mang đến nhiều bài học đáng giá cho các nền kinh tế đang phát triển khác, trong đó có Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh hai nền kinh tế đều đặt trọng tâm vào công nghiệp hóa, hiện đại hóa và phát triển bền vững.

Giới quan sát nhận định, khu vực dịch vụ của Việt Nam đang mở rộng nhanh hơn công nghiệp, trong khi năng suất lao động ở nhiều ngành sản xuất vẫn còn thấp. Vì vậy, duy trì một tỷ trọng hợp lý của sản xuất trong GDP, đồng thời tái cơ cấu và nâng cấp chuỗi giá trị công nghiệp, là điều cần thiết để tránh rơi vào “bẫy thu nhập trung bình”.

Trước hết, Việt Nam cần tăng tốc đầu tư vào công nghệ và tự động hóa trong sản xuất, đặc biệt ở các lĩnh vực có thế mạnh như điện tử, thiết bị y tế, năng lượng tái tạo, và linh kiện cơ khí chính xác.

Việc phát triển các “lực lượng sản xuất mới” tương tự khái niệm mà Bắc Kinh đang thúc đẩy, tức là kết hợp đổi mới sáng tạo, công nghệ số, và đào tạo nhân lực chất lượng cao, sẽ giúp nâng cao năng suất lao động tổng thể và giảm phụ thuộc vào lao động giá rẻ.

Bên cạnh đó, Việt Nam nên xây dựng chính sách giữ chân và thu hút lao động trẻ trong ngành sản xuất, thông qua mức lương cạnh tranh, môi trường làm việc hiện đại, và chính sách phúc lợi xã hội bền vững. Nếu không, tình trạng lao động rời bỏ nhà máy sang các ngành dịch vụ phi chính thức có thể làm mất đà tăng trưởng năng suất quốc gia.

Cuối cùng, Việt Nam cần tăng cường liên kết vùng và kết nối doanh nghiệp tư nhân trong nước và FDI để tận dụng dòng vốn đang dịch chuyển khỏi Trung Quốc.

Việc chủ động nâng cấp năng lực của doanh nghiệp nội địa để tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu sẽ không chỉ giúp duy trì động lực sản xuất, mà còn tạo bệ phóng cho nền kinh tế số và công nghiệp xanh trong thập kỷ tới.

(0) Bình luận
Nổi bật
Mới nhất
Bài học giữ vững trụ cột sản xuất từ Trung Quốc
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO