Trong biến động thuế quan rời đi ngay lập tức là điều khó xảy ra.
Nếu Mỹ áp chính sách thuế hàng hóa nhập khẩu cao hơn đối với Việt Nam, các doanh nghiệp FDI liệu có rời đi? Câu trả lời là các doanh nghiệp sẽ cân đối bài toán chi phí thay cho rời đi.
Những thông tin về Lễ ký kết hợp tác giữa các doanh nghiệp Việt Nam - Mỹ diễn ra trong khuôn khổ chuyến công tác của Đặc phái viên của Thủ tướng Chính phủ, Bộ trưởng Bộ Công Thương Nguyễn Hồng Diên làm việc với Cơ quan Đại diện Thương mại Mỹ (USTR), Bộ Năng lượng (DOE) và các cơ quan liên quan, khiến thị trường khá hân hoan. Với các hợp đồng trị giá lớn lập tức được ký kết giữa các doanh nghiệp Việt Nam - Hoa Kỳ, đây được xem là bước chủ động đầu tiên của doanh nghiệp Việt Nam trong việc tham gia kế hoạch thúc đẩy giảm thâm hụt thương mại giữa Mỹ và Việt Nam, qua đó, tránh các rủi ro cao về nguy cơ bị Mỹ áp thuế hàng hóa đối với cao trong thời gian tới.
Trong báo cáo mới nhất mang chủ đề "Dĩ bất biến ứng vạn biến - Trước sóng gió thuế quan", Chứng khoán SHS nhận định Việt Nam hiện nay dựa vào xuất khẩu như một trụ cột kinh tế, và thị trường Mỹ giữ vai trò đặc biệt quan trọng khi chiếm gần 30% GDP của cả nước. Phần lớn kim ngạch xuất khẩu này đến từ khối doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI), nên nếu Mỹ áp thuế quan cao, mối lo lớn nhất của họ chính là việc doanh thu bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Thực tế, trong một khảo sát của AmCham Vietnam vào tháng 2/2025, có 92% doanh nghiệp sản xuất bày tỏ lo ngại trước nguy cơ bị áp thuế, và gần 2/3 số doanh nghiệp dự kiến sẽ phải sa thải lao động nếu kịch bản xấu nhất xảy ra. Điều này cho thấy rằng thuế quan cao sẽ tạo ra tác động tức thì, khiến các doanh nghiệp FDI phải thu hẹp quy mô để cắt giảm chi phí.
Tuy nhiên, cần phân biệt rõ giữa việc cắt giảm sản xuất tạm thời với việc rút lui hoàn toàn khỏi Việt Nam. Trong ngắn hạn, nhiều doanh nghiệp có thể chọn cách giảm sản lượng, điều chỉnh nhân công, nhưng rời đi ngay lập tức là điều khó xảy ra. Lý do là bởi việc dịch chuyển sản xuất không phải là quyết định đơn giản, đặc biệt khi nhiều tập đoàn đã đầu tư quy mô lớn vào Việt Nam.
Nhìn lại năm 2018 – khi Mỹ áp thuế lên hàng hóa Trung Quốc, dòng vốn FDI đã đổ mạnh vào Việt Nam, biến nơi đây thành một điểm đến thay thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Tính đến đầu năm 2025, hơn 60% trong tổng 500 tỷ USD vốn FDI đăng ký tại Việt Nam đã tập trung vào lĩnh vực sản xuất – một con số minh chứng cho cam kết lâu dài của các nhà đầu tư. Một khi đã đặt nền móng vững chắc tại đây, họ khó lòng từ bỏ nếu lợi thế chưa hoàn toàn biến mất.
"Kinh nghiệm từ nhiều quốc gia cho thấy rằng trước sức ép thuế quan, chính quyền và doanh nghiệp thường tìm cách thương lượng và thích ứng hơn là rút lui ngay lập tức. Việt Nam đã từng thành công trong việc đàm phán với Mỹ bằng cách mở rộng nhập khẩu hàng hóa Mỹ và điều chỉnh một số chính sách thương mại, giúp giảm nhẹ áp lực từ các biện pháp trừng phạt", SHS Research nêu.
Về phía doanh nghiệp, 41% số công ty trong khảo sát của AmCham cho biết họ đang tính đến việc đa dạng hóa thị trường thay vì dịch chuyển sản xuất. Họ hiểu rằng thay đổi chiến lược có thể hiệu quả hơn là thay đổi địa điểm. Trong bối cảnh đó, nhiều tập đoàn đang áp dụng mô hình "Trung Quốc +1", tức là ngoài Trung Quốc, họ thiết lập thêm cơ sở sản xuất tại Việt Nam. Nếu thuế quan trở thành rào cản, chiến lược này có thể chuyển thành "Việt Nam +1" – tức vẫn duy trì nhà máy tại Việt Nam nhưng mở rộng thêm sang một quốc gia khác để san sẻ rủi ro, hơn là đóng cửa hoàn toàn tại Việt Nam.
"Nhìn chung, thuế quan cao chắc chắn sẽ khiến các doanh nghiệp FDI phải đánh giá lại chiến lược của mình. Một số có thể giảm đầu tư mới, tạm ngưng mở rộng hoặc tìm cách chuyển một phần sản xuất sang các thị trường khác. Đặc biệt, những ngành bị đánh thuế nặng như thép, nhôm (đã chịu mức thuế 25% từ năm 2018) có thể xem xét việc dịch chuyển một phần để giảm thiểu tác động. Nhưng một cuộc rời đi ồ ạt là điều khó xảy ra, nhất là khi Việt Nam vẫn giữ được những lợi thế tương đối trong khu vực. Thực tế đầu năm 2025 đã cho thấy, bất chấp những lo ngại về thuế quan, dòng vốn FDI đăng ký mới vào Việt Nam vẫn tăng gần 49% so với cùng kỳ, chứng minh rằng niềm tin của nhà đầu tư đối với Việt Nam trong trung và dài hạn vẫn còn rất lớn", các nhà phân tích SHS nhấn mạnh.
Một quyết định mang tính chiến lược như di dời sản xuất khỏi Việt Nam không đơn giản chỉ là một động thái thương mại – đó còn là bài toán chi phí. Khi một doanh nghiệp đã đầu tư hàng trăm triệu USD vào cơ sở hạ tầng, dây chuyền máy móc và hệ thống nhân lực tại Việt Nam, việc đóng cửa để chuyển sang một quốc gia khác đồng nghĩa với một khoản chi phí khổng lồ.
Chi phí này bao gồm nhiều hạng mục như: Chi phí chấm dứt hợp đồng lao động, bao gồm trợ cấp thôi việc cho hàng nghìn công nhân. Một nghiên cứu cho thấy chỉ riêng khoản đền bù sa thải 300 công nhân cũng đã lên đến khoảng 626.000 USD – con số không nhỏ với các nhà máy có quy mô lớn. Chi phí thanh lý hoặc di dời máy móc, chưa kể việc một số thiết bị có thể không phù hợp với tiêu chuẩn của thị trường mới. Chi phí gián đoạn sản xuất, vì chuyển sang một quốc gia khác không có nghĩa là vận hành trơn tru ngay lập tức. Chi phí xây dựng nhà máy mới, bao gồm mua đất, xây dựng nhà xưởng, tuyển dụng và đào tạo nhân lực ở thị trường mới.
Không chỉ dừng lại ở chi phí tiền tệ, các doanh nghiệp còn phải đối mặt với rủi ro vận hành khi chuyển sang một quốc gia mới. Một nhà máy có thể cần vài năm để xây dựng, tuyển dụng lao động và đạt công suất sản xuất như cũ. Trong thời gian đó, doanh nghiệp có thể mất thị phần nếu không đáp ứng kịp các đơn hàng. Ngoài ra, vận hành tại một thị trường mới không phải lúc nào cũng thuận lợi – từ thiếu chuỗi cung ứng địa phương, rào cản pháp lý, đến khác biệt về năng suất lao động. Tất cả những yếu tố này tạo ra rủi ro cơ hội lớn khi doanh nghiệp quyết định rời bỏ một cứ điểm sản xuất đã thiết lập, SHS RS phân tích.
Trong khi đó, nếu ở lại Việt Nam và chịu mức thuế từ 10% - 25%, các doanh nghiệp có thể: Thương lượng chia sẻ chi phí thuế quan với nhà nhập khẩu hoặc khách hàng. Chấp nhận giảm biên lợi nhuận để duy trì thị phần. Tìm cách tối ưu hóa chi phí sản xuất nhằm bù đắp phần thuế phải chịu. Khi so sánh giữa hai phương án – rời đi hay ở lại, nhiều doanh nghiệp có thể nhận thấy rằng việc tiếp tục sản xuất tại Việt Nam vẫn là lựa chọn ít rủi ro hơn trong ngắn hạn. Thay vì phải bỏ ra một khoản tiền khổng lồ ngay lập tức để di dời, họ có thể lựa chọn điều chỉnh chiến lược giá hoặc tái cơ cấu chuỗi cung ứng để thích nghi. Thậm chí, một số doanh nghiệp còn tìm cách lách thuế thay vì di dời – chẳng hạn như chuyển một phần nguyên phụ liệu sang nước lân cận rồi mới xuất khẩu đi Mỹ. Tuy nhiên, cách này mang rủi ro pháp lý cao và không thể là một giải pháp bền vững.
Trong bối cảnh thương mại toàn cầu đầy biến động, việc tiếp tục hoạt động tại Việt Nam vẫn là lựa chọn của phần lớn doanh nghiệp FDI, trừ phi mức thuế quan quá cao khiến việc duy trì sản xuất không còn khả thi về mặt lợi nhuận. Những rào cản về chi phí và rủi ro di dời trở thành yếu tố tự nhiên giữ chân các nhà đầu tư. Thay vì rời đi hoàn toàn, nhiều doanh nghiệp có thể chọn những giải pháp linh hoạt hơn: điều chỉnh chuỗi cung ứng, chẳng hạn như nhập linh kiện từ các nước không bị áp thuế hoặc chuyển một số công đoạn sản xuất sang nước khác để giảm thiểu tác động. Tuy nhiên, nhà máy chính vẫn được duy trì tại Việt Nam, trừ khi môi trường thương mại trở nên bất lợi kéo dài và Việt Nam không còn giữ được lợi thế so với các nước khác, theo các chuyên gia SHS.
Cùng với việc phân tích chi phí tiền tệ và so sánh các rủi ro khi dịch chuyển địa điểm thay cho điều chỉnh chiến lược tại chỗ, các chuyên gia cũng cho rằng nếu nhìn rộng ra các thị trường lớn, thực tế, trong xu hướng bảo hộ của Mỹ - không có nơi nào là an toàn. Bởi chính sách thương mại của Mỹ nhắm đến tất cả các nước có thặng dư thương mại với Mỹ.
Với các lợi thế nền tảng như cơ sở hạ tầng và logistic khá phát triển (và vẫn đang được đầu tư, hoàn thiện); chuỗi cung ứng và nhân lực sẵn có, độ mở lớn với các Hiệp định thương mại tự do mà Việt Nam đã ký kết giúp hưởng lợi thuế khi xuất khẩu vào nhiều thị trường; đặc biệt Việt Nam có các ưu đãi thuế và chính sách hấp dẫn, Việt Nam vẫn được đánh giá là điểm đến của FDI kể cả thị trường có biến động thuế quan. Một chuyên gia nhìn nhận với lợi thế là thành viên của ASEAN, được hưởng thị trường thương mại tự do của Cộng đồng ASEAN và chuỗi Hiệp định thương mại tự do “ASEAN + 1” (bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Australia, New Zealand, Ấn Độ…), Việt Nam có sức hấp dẫn riêng nếu chiến tranh thương mại leo thang. Hay nói cách khác, chiến tranh thương mại đã khiến mức thuế quan giữa Trung Quốc và Mỹ tăng lên đáng kể, đồng thời làm nổi bật lợi thế về thuế quan thấp của Việt Nam.
Hiện có khoảng 68,5% các doanh nghiệp FDI đánh giá Việt Nam có thuận lợi hơn về địa điểm đầu tư so với những quốc gia khác mà doanh nghiệp cân nhắc đầu tư như các vấn đề chi phí và chất lượng lao động, thuế và khả năng ứng phó của Chính phủ Việt Nam đối với các tình thế khẩn cấp được cho là tích cực hơn các quốc gia khác.
Nhiều doanh nghiệp FDI không chỉ đánh giá cao các chính sách miễn giảm thuế nhằm thu hút đầu tư của Việt Nam, còn mong đợi sự hỗ trợ từ Quỹ hỗ trợ đầu tư. Qua đó, các doanh nghiệp công nghệ cao, doanh nghiệp có dự án đầu tư sản xuất sản phẩm công nghệ cao, doanh nghiệp có dự án ứng dụng công nghệ cao và doanh nghiệp có dự án đầu tư trung tâm R&D sẽ được hỗ trợ chi phí.
Theo bà Mariam J. Sherman, Giám đốc Quốc gia Ngân hàng Thế giới (WB) tại Việt Nam, Campuchia và Lào, năm 2025, Việt Nam được dự báo sẽ tiếp tục là nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất Đông Nam Á.
Mặc dù dự báo động lực uan trọng của tăng trưởng dự kiến sẽ có sự điều chỉnh, chủ yếu do tăng trưởng chậm lại tại Trung Quốc và Hoa Kỳ - hai đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam, cùng với những bất ổn trong thương mại toàn cầu và khả năng điều chỉnh chính sách thương mại của các nền kinh tế lớn, nhưng chuyên gia của WB tiếp tục giữ nguyên các dự báo tích cực về đầu tư. Theo WB, dòng vốn FDI thực hiện tại Việt Nam trong năm 2025 dự kiến duy trì ổn định ở mức khoảng 25 tỷ USD, cho thấy Việt Nam vẫn là điểm đến hấp dẫn đối với các nhà đầu tư toàn cầu.
Dù đối mặt với thách thức về thuế quan, Việt Nam vẫn giữ được lợi thế cạnh tranh dài hạn. Các điểm đến thay thế đều có rào cản riêng và không dễ vượt trội Việt Nam ngay lập tức. Chính sách bảo hộ thương mại của Mỹ cũng khiến việc chuyển địa điểm không còn là giải pháp an toàn tuyệt đối, chuyên gia SHS nhấn mạnh. Trong bối cảnh đó, doanh nghiệp FDI có nhiều lý do để tiếp tục gắn bó với Việt Nam, điều chỉnh chiến lược thay vì rời đi hoàn toàn.