Kinh tế

Chuyển dịch năng lượng: Định hình tương lai sản xuất

Phương Thanh 29/07/2025 04:15

Dưới áp lực từ thị trường quốc tế và yêu cầu giảm phát thải khí nhà kính, ngày càng nhiều doanh nghiệp đẩy mạnh chuyển dịch năng lượng. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả, vẫn cần nhiều giải pháp đồng bộ.

Nhà máy sản xuất tăng tốc “xanh hóa”

Không chỉ có các nhà máy sản xuất, các khu công nghiệp, năm 2025 chứng kiến làn sóng chuyển dịch năng lượng lan rộng trong ở hầu hết các lĩnh vực thương mại, công nghiệp và đô thị. Tại khu công nghiệp Tân Tạo (TPHCM), Công ty Dệt may Việt Tiến vừa hoàn thành lắp đặt hệ thống điện mặt trời áp mái công suất gần 1 MWp. Theo đại diện doanh nghiệp, chỉ sau ba tháng vận hành, hệ thống đã giúp tiết kiệm khoảng 20% chi phí tiền điện và giảm phát thải hơn 300 tấn CO₂. Đây là một trong hàng trăm nhà máy tại TPHCM, Bắc Ninh và Hải Phòng đang chuyển đổi mạnh mẽ sang sử dụng năng lượng sạch.

a0.jpg
Lý do chính khiến doanh nghiệp tăng tốc chuyển dịch năng lượng không chỉ đến từ bài toán chi phí, mà còn bởi sức ép từ các đối tác quốc tế.

Theo đánh giá của Cục Điện lực (Bộ Công Thương), năm 2025 là giai đoạn mà “sự chuyển mình xanh” trong lĩnh vực công nghiệp diễn ra rõ nét nhất trong thập kỷ qua. Ước tính trong 6 tháng đầu năm, đã có hơn 1.200 doanh nghiệp đăng ký thực hiện kiểm toán năng lượng, tăng 45% so với cùng kỳ năm 2024.

Lý do chính khiến doanh nghiệp tăng tốc chuyển dịch năng lượng không chỉ đến từ bài toán chi phí, mà còn bởi sức ép từ các đối tác quốc tế. Từ giữa năm 2025, một số thị trường như EU và Bắc Mỹ bắt đầu áp dụng Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM), yêu cầu các mặt hàng như thép, xi măng, nhôm và dệt may phải khai báo phát thải khí CO₂ trong quá trình sản xuất.

Đại diện các Hiệp hội sản xuất cho biết “Doanh nghiệp không thể trì hoãn việc chuyển đổi. Các khách hàng lớn hiện đã yêu cầu cung cấp thông tin về tỷ lệ sử dụng năng lượng sạch, chứng nhận ISO 50001 hay đăng ký mua tín chỉ carbon”.

Tại khu công nghiệp VSIP Hải Phòng, nhiều nhà máy FDI đã sử dụng tối đa lượng điện tái tạo thông qua mô hình điện mặt trời mái nhà kết hợp với chứng chỉ năng lượng quốc tế I-REC. Việc chuyển đổi này giúp họ duy trì hợp đồng với các tập đoàn công nghệ toàn cầu, đồng thời hưởng ưu đãi về thuế môi trường tại nước sở tại.

Theo khảo sát từ Viện Khoa học Công nghệ năng lượng & Môi trường (Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam), các nhà máy ứng dụng đồng bộ giải pháp tiết kiệm năng lượng và tái tạo có thể giảm từ 25-30% chi phí điện mỗi năm, tùy theo ngành nghề và quy mô.

“Chỉ trong 5 năm, doanh nghiệp có thể hoàn vốn đầu tư cho hệ thống điện mặt trời mái nhà hoặc cải tiến thiết bị tiêu thụ điện lớn như máy nén khí, lò hơi, điều hòa trung tâm. Sau đó là tiết kiệm bền vững trong suốt vòng đời thiết bị từ 10 - 25 năm”, đại diện doanh nghiệp sử dụng phân tích.

Ngoài ra, doanh nghiệp có hệ thống năng lượng xanh cũng nâng cao hình ảnh và giá trị thương hiệu. Đặc biệt trong lĩnh vực xuất khẩu, việc sở hữu các chứng nhận như LEED, hay I REC là lợi thế cạnh tranh rất lớn.

Rào cản từ cơ chế và vốn đầu tư

Dù tiềm năng lớn, nhưng quá trình chuyển dịch năng lượng tại các nhà máy vẫn gặp không ít rào cản. Thứ nhất là thiếu khung pháp lý ổn định và cụ thể cho các mô hình mua, bán điện tái tạo. Về hình thức mua bán điện trực tiếp kết nối qua lưới điện quốc gia (EVN) đã được điều chỉnh bởi Nghị định 57/2025/NĐ/CP ban hành tháng 3/2025. Thế nhưng đến nay vẫn chưa có dự án nào được áp dụng. Theo các doanh nghiệp vẫn gặp nhiều vướng mắc, do các loại chi phí thực tế phải trả cho EVN trong truyền tải và điều độ điện năng mua bán trực tiếp chưa được quy định thực sự đầy đủ và rõ ràng. Điều này gây khó khăn cho các nhà đầu tư trong việc xác định chi phí và giá thành mua bán điện trực tiếp.

Thứ hai là khó khăn trong tiếp cận vốn. Với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs), việc đầu tư hệ thống điện mặt trời hay các giải pháp công nghệ hiện đại là thách thức do thiếu dòng vốn dài hạn với lãi suất ưu đãi. Thủ tục vay tín dụng xanh còn phức tạp, đồng thời doanh nghiệp còn thiếu kinh nghiệm cơ bản về tận dụng lợi thế của nguồn điện năng lượng tái tạo cho kinh doanh, sản xuất.

Ông Đặng Minh Thế, Giám đốc một doanh nghiệp sản xuất bao bì tại Hưng Yên chia sẻ: “Chúng tôi muốn đầu tư hệ thống năng lượng tái tạo, nhưng hiện chưa rõ quy định về giá bán điện dư cho EVN. Ngoài ra, các chương trình hỗ trợ vẫn còn mang tính thử nghiệm, chưa tạo được động lực lớn”.

Chờ đợi chính sách đồng bộ và dài hạn

a2.jpg
Dự kiến từ 2026 trở đi, một số cụm sẽ phát triển thành “hub công nghiệp xanh”

Để tháo gỡ những điểm nghẽn nói trên, các chuyên gia cho rằng Chính phủ cần sớm ban hành khung pháp lý cho mua bán điện qua mô hình bên thứ 3, được đầu tư bán điện cho nhà máy, đồng thời hoàn thiện hướng dẫn quy định thực thi cơ chế DPPA và mở rộng chương trình tín dụng xanh chuyên biệt.

Bên cạnh đó, cần thúc đẩy cơ chế chia sẻ lợi ích trong khu công nghiệp, cho phép nhà máy sản xuất điện dư bán lại cho các doanh nghiệp khác trong cùng khu vực, thay vì chỉ kết nối với lưới quốc gia. Cách tiếp cận linh hoạt này đang được nhiều nước áp dụng để thúc đẩy cụm công nghiệp xanh.

Đại diện Công ty Cổ phần Shinec – Chủ đầu tư các khu công nghiệp sinh thái chia sẻ: “Nếu có hành lang pháp lý ổn định, việc thu hút đầu tư tư nhân vào hạ tầng, phát triển nguồn năng lượng tái tạo tại các khu công nghiệp sẽ rất sôi động. Điều này không chỉ giảm áp lực cho ngành điện mà còn giúp doanh nghiệp công nghiệp nâng cao vị thế cạnh tranh toàn cầu”.

Tại một số địa phương như TP Hải Phòng, Quảng Ninh và TP Hồ Chí Minh, mô hình cụm công nghiệp xanh bắt đầu hình thành với sự hỗ trợ của các tổ chức nhà đầu tư, tài chỉnh quốc tế. Đây là mô hình sử dụng chung hệ thống điện mặt trời, xử lý nước thải, tận dụng nhiệt và quản lý chất thải tập trung.

Dự kiến từ 2026 trở đi, một số cụm sẽ phát triển thành “hub công nghiệp xanh”, nơi tập trung các doanh nghiệp sản xuất sử dụng năng lượng sạch, đáp ứng toàn bộ tiêu chuẩn ESG, CBAM và hướng tới Net Zero.

Trước những áp lực từ thị trường quốc tế và hành trình kinh tế xanh, chuyển dịch năng lượng trong ngành công nghiệp Việt Nam năm 2025 không còn là lựa chọn, mà là điều kiện sống còn để duy trì sản xuất và mở rộng xuất khẩu. Dù còn nhiều vướng mắc về vốn, cơ chế và hạ tầng, nhưng các tín hiệu tích cực từ thị trường và chính sách đang dần tạo lực đẩy mới. Nếu được hỗ trợ đúng hướng, khu vực sản xuất công nghiệp sẽ trở thành mũi nhọn tiên phong trong hành trình hiện thực hóa cam kết phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 của Việt Nam.

(0) Bình luận
Nổi bật
Mới nhất
Chuyển dịch năng lượng: Định hình tương lai sản xuất
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO