Tổng Bí thư Tô Lâm vừa chỉ đạo nghiên cứu, tham khảo kinh nghiệm quốc tế để đề xuất thành lập Sở giao dịch vàng quốc gia; hoặc cho phép đưa vàng vào Sở giao dịch hàng hóa...
Hoặc lập Sàn giao dịch vàng trong Trung tâm tài chính quốc tế...
Việt Nam nên nghiên cứu mô hình Sở Giao dịch vàng Thượng Hải (SGE) của Trung Quốc nhằm rút ra bài học cho việc thành lập Sở Giao dịch vàng quốc gia tại Việt Nam.
Thị trường vàng vật chất lớn nhất thế giới hiện nay là thị trường nội địa Trung Quốc với trọng tâm là SGE. Cơ chế vận hành đặc thù, quy mô sản xuất và nhập khẩu vàng lớn nhất toàn cầu, cùng chính sách quản lý tập trung của chính phủ đã tạo nên một hệ sinh thái riêng biệt. Kể từ năm 2013, lượng vàng vật chất được rút ra khỏi kho lưu trữ của SGE mỗi năm đều vượt mốc 2.000 tấn. Gần như toàn bộ nguồn cung vàng vật chất tại Trung Quốc đều phải đi qua hệ thống SGE để được giao dịch và phân phối ra thị trường. Điểm khác biệt đáng kể trong cách đo lường nhu cầu vàng giữa các tổ chức quốc tế phương Tây và Trung Quốc nằm ở phương pháp luận. Các tổ chức như Hội đồng Vàng Thế giới (World Gold Council - WGC) và Thomson Reuters GFMS ước tính nhu cầu vàng hàng năm của Trung Quốc chỉ vào khoảng 900 tấn.
Ngược lại, Hiệp hội Vàng Trung Quốc (CGA) khẳng định rằng con số tương ứng với lượng vàng rút ra từ SGE, tức gấp hơn hai lần số liệu do các tổ chức phương Tây đưa ra. Sự khác biệt không chỉ mang tính thống kê mà còn phản ánh cách hiểu khác biệt về bản chất của nhu cầu vàng vật chất. Kể từ năm 2007, hệ thống giao dịch vàng của Trung Quốc đã đạt đến trạng thái ổn định và vận hành hiệu quả như kế hoạch ban đầu của PBoC. Lần đầu tiên, tổng lượng vàng được rút ra từ các kho của SGE hoàn toàn trùng khớp với tổng cầu vàng ở cấp độ bán buôn trong nước. Từ thời điểm đó đến năm 2011, sự tương đồng được duy trì tuyệt đối. Trong các năm tiếp theo, mặc dù có sai số nhỏ, lượng vàng rút ra vẫn gần như tương đương với tổng cầu vàng vật chất, theo cách tính được CGA công bố trong các niên giám vàng được phát hành bằng tiếng Trung.
Chính quyền Trung Quốc, cụ thể là PBoC, đã thiết lập cấu trúc thị trường vàng nhằm ba mục tiêu lớn: đảm bảo chất lượng cao nhất cho toàn bộ giao dịch vàng bán buôn, tạo điều kiện cho nhà nước giám sát các luồng vàng chảy trong nền kinh tế, và theo dõi lượng vàng gia tăng trong kho dự trữ quốc gia. SGE là thiết chế trung tâm kết nối sản xuất, nhập khẩu và tiêu dùng vàng, đồng thời thúc đẩy người dân tiếp cận vàng vật chất như một kênh tích trữ, góp phần hỗ trợ quốc tế hóa đồng Nhân dân tệ.
Nguồn cung vàng vật chất tại Trung Quốc chủ yếu đến từ ba kênh chính: nhập khẩu chính ngạch, khai thác trong nước, và vàng tái chế. Tất cả vàng nhập khẩu dưới dạng chuẩn đều phải được bán lần đầu tiên thông qua SGE, theo quy định của PBoC. Các ngân hàng được cấp phép nhập khẩu vàng, bao gồm cả các ngân hàng quốc tế như HSBC, ANZ và Standard Chartered. Chính sách "mỗi lô - một giấy phép" buộc các ngân hàng phải xin phép cho từng chuyến hàng riêng lẻ. Xuất khẩu vàng vật chất ra khỏi thị trường nội địa bị cấm hoàn toàn, với một vài ngoại lệ rất hẹp như việc xuất khẩu đồng xu Panda của Xưởng đúc tiền quốc gia.
Yếu tố quan trọng khác trong việc củng cố vai trò trung tâm của SGE chính là hệ thống thuế giá trị gia tăng (VAT). Giao dịch vàng tiêu chuẩn trên SGE được miễn VAT, tạo ra động lực rất lớn cho cả người mua và người bán lựa chọn giao dịch trong hệ thống. Vàng không đạt chuẩn hoặc giao dịch ngoài SGE không được hưởng ưu đãi thuế. Kết quả là gần như toàn bộ lượng vàng khai thác trong nước và vàng tái chế đều tìm đường quay lại SGE, để tận dụng lợi thế thanh khoản và miễn thuế.
Khai thác vàng trong nước đóng góp một phần đáng kể vào tổng cung của thị trường. Các công ty khai khoáng thường lựa chọn đúc vàng dưới dạng tiêu chuẩn để dễ dàng bán ra qua SGE, nơi có thanh khoản cao nhất. Các doanh nghiệp cũng có quyền bán sản phẩm vàng không tiêu chuẩn qua các kênh khác, chẳng hạn như trực tiếp tại các cửa hàng thuộc sở hữu của doanh nghiệp khai thác. Việc lựa chọn kênh nào thường phụ thuộc vào nhu cầu vốn, cấu trúc chi phí và chiến lược tiếp thị của từng doanh nghiệp. Vàng tái chế tại Trung Quốc là phần còn lại của nguồn cung, bao gồm vàng phế liệu, vàng hoàn nguyên từ sản phẩm công nghiệp, và vàng thanh lý từ giới đầu tư cá nhân hoặc tổ chức.
Trong khi các tổ chức quốc tế như GFMS chỉ tính toán phần vàng tái chế đến từ người tiêu dùng cá nhân (như nữ trang cũ), thì CGA bao gồm cả các dòng vàng đến từ hoạt động thoái vốn của nhà đầu tư và phế liệu công nghiệp, dẫn đến khác biệt lớn trong thống kê, và có ảnh hưởng đáng kể đến cách hiểu về quy mô thật sự của thị trường vàng Trung Quốc.
Để hiểu sâu về thị trường vàng nội địa Trung Quốc, cần xét đến các yếu tố pháp lý, các báo cáo định kỳ của CGA, SGE, PBoC và Sở Giao dịch Hàng hóa Thượng Hải (SHFE), cùng với dữ liệu thực địa từ các ngân hàng thương mại và thương nhân hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh vàng, cung cấp cái nhìn toàn diện về cơ chế vận hành, dòng chảy vật chất và cách Trung Quốc đã xây dựng một thị trường vàng nội địa độc lập, có cấu trúc riêng biệt so với các thị trường phương Tây.
Thành công của Trung Quốc trong việc duy trì vị thế là quốc gia tiêu thụ vàng hàng đầu thế giới không chỉ đến từ văn hóa tích trữ, mà còn đến từ chiến lược tích lũy vàng một cách thận trọng của PBoC. Vàng trong hệ thống nội địa lại không được phép xuất khẩu trở lại, giúp giữ vàng ở lại trong nền kinh tế quốc dân.
Việt Nam có thể học hỏi cách thức kiểm soát dòng chảy vàng bằng các biện pháp hành chính và kỹ thuật tương tự, tránh để nguồn lực vàng chảy ra ngoài biên giới hoặc bị sử dụng vào các mục đích bất hợp pháp. Chiến lược tăng dần dự trữ vàng quốc gia thông qua kênh chính thức cũng là bài học để tăng khả năng chống chịu trước các cú sốc tài chính toàn cầu.
Trung Quốc không áp đặt trong việc giao dịch vàng của người dân, nhưng tạo ra một hệ sinh thái hạ tầng giao dịch đủ mạnh, minh bạch và dễ tiếp cận để hỗ trợ người dân thực hiện giao dịch vàng một cách thuận tiện. Việc phát triển ứng dụng “Yijintong” cho phép giao dịch vàng qua điện thoại di động là một bước đi chiến lược giúp tăng tính phổ cập của giao dịch vàng trong dân cư, giảm phụ thuộc vào giao dịch vật lý, đồng thời mở rộng thị trường vàng theo hướng số hóa.
Việt Nam có thể vận dụng mô hình để xây dựng một nền tảng kỹ thuật số chính thức do Ngân hàng Nhà nước (NHNN) bảo trợ, cho phép người dân thực hiện giao dịch vàng một cách nhanh chóng, an toàn và tuân thủ pháp luật. Nền tảng cần có liên kết với hệ thống tài khoản ngân hàng, cơ sở dữ liệu định danh cá nhân và hệ thống quản lý thuế để kiểm soát dòng tiền hiệu quả và hạn chế hành vi đầu cơ hay rửa tiền.
Mô hình SGE đã thành công trong việc chuẩn hóa giao dịch vàng và phân định rạch ròi giữa các loại hình sản phẩm: vàng vật chất, hợp đồng tương lai, và giao dịch tài khoản, tạo nên một thị trường đa tầng, đa cấu trúc, phục vụ cho cả mục tiêu đầu tư, dự trữ và phòng ngừa rủi ro.
Việt Nam hoàn toàn có thể phát triển một hệ sinh thái tương tự, nơi các doanh nghiệp, ngân hàng và tổ chức tín dụng phi ngân hàng được cấp phép hoạt động trong khuôn khổ rõ ràng, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về minh bạch, đạo đức và chống rửa tiền. Áp dụng mã định danh kỹ thuật số cho từng lô vàng, kết hợp với hệ thống hóa đơn điện tử bắt buộc, không chỉ giúp truy xuất nguồn gốc, mà còn tạo điều kiện kiểm soát chặt chẽ dòng chảy vàng trong nền kinh tế. Trách nhiệm kiểm định và đóng dấu chất lượng nên được giao cho các đơn vị độc lập, được chứng nhận bởi cơ quan chức năng.
Trong khi luật pháp hiện hành của Việt Nam, đặc biệt là Nghị định 24/2012/NĐ-CP, vẫn chưa phản ánh đầy đủ thực tiễn thị trường, thì mô hình pháp lý mà Trung Quốc đang áp dụng lại cho thấy khả năng thích nghi với biến động tài chính toàn cầu. Phân định rõ vai trò của PBoC, Bộ Tài chính và các tổ chức tài chính trung gian trong cơ chế điều hành vàng đã giúp tránh chồng chéo trong quản lý.
Đối với Việt Nam, cần rà soát toàn diện các quy định hiện hành và xây dựng một hành lang pháp lý phù hợp để quản lý hiệu quả cả thị trường vật chất và thị trường tài khoản vàng. Việt Nam cần xây dựng các tiêu chuẩn kỹ thuật, quy trình kiểm định, cơ chế đấu giá minh bạch và hệ thống hậu kiểm chặt chẽ. Áp dụng cơ chế sandbox thử nghiệm giao dịch vàng trên nền tảng số sẽ giúp quản lý tốt hơn các rủi ro pháp lý, đồng thời cho phép điều chỉnh chính sách trên cơ sở đánh giá thực nghiệm.
Chính sách thu hút vàng trong dân là một trụ cột không thể thiếu trong chiến lược hình thành Sở Giao dịch vàng Quốc gia. Trung Quốc không cản trở người dân sở hữu vàng nhưng xây dựng một hệ thống ngân hàng đủ mạnh để hấp thụ lượng vàng đó vào lưu thông kinh tế. Người dân được khuyến khích gửi vàng tiết kiệm vào ngân hàng, hưởng lãi suất hoặc chuyển đổi thành sản phẩm tài chính dựa trên vàng, làm giảm chi phí lưu trữ cá nhân và đưa vàng “nằm chết” trong dân vào phát triển kinh tế.
Việt Nam có thể cân nhắc miễn truy xuất nguồn gốc đối với lần gửi tiết kiệm đầu tiên, kết hợp với chương trình giáo dục tài chính cộng đồng, giúp người dân nhận thức rõ lợi ích của việc chuyển hóa tài sản vật chất thành tài sản tài chính có sinh lời, giảm thiểu tình trạng tích trữ rủi ro trong dân và mở rộng phạm vi điều tiết của cơ quan Nhà nước.
Phát triển kênh giao dịch vàng thông qua Sở Giao dịch vàng quốc gia sẽ là bước đệm để hình thành thị trường vàng phái sinh trong tương lai, phục vụ nhu cầu phòng ngừa rủi ro, bảo hiểm giá và tối ưu hóa dòng vốn trong nền kinh tế.