Luật Công nghiệp Công nghệ số được kỳ vọng sẽ mở ra một môi trường pháp lý thuận lợi, góp phần thúc đẩy đổi mới sáng tạo, nuôi dưỡng hệ sinh thái số toàn diện và có trách nhiệm.
Ngày 14/6/2025, Quốc hội khóa XV đã chính thức thông qua Luật Công nghiệp Công nghệ số. Với hiệu lực thi hành từ ngày 1/1/2026 (một số điều áp dụng từ 1/7/2025), đạo luật được đánh giá là bước ngoặt chiến lược, từng bước đưa Việt Nam trở thành trung tâm công nghệ số toàn cầu. Luật đã thể chế hóa Nghị quyết 57, Nghị quyết 59, Nghị quyết 68 của Bộ Chính trị tạo hành lang pháp lý mạnh mẽ, thúc đẩy đổi mới sáng tạo, nâng cao năng lực cạnh tranh và thúc đẩy chuyển đổi số, phát triển kinh tế số nhanh, mạnh và bền vững.
Theo ông Nguyễn Khắc Lịch, Cục trưởng Cục Công nghiệp Công nghệ thông tin, Bộ Khoa học và Công nghệ, đây là lần đầu tiên ngành công nghiệp bán dẫn được được pháp lý hóa tại Việt Nam với định hướng phát triển chip chuyên dụng, xây dựng chuỗi cung ứng toàn cầu. Luật tạo cơ chế ưu đãi đặc thù cho các dự án bán dẫn, hỗ trợ từ khâu R&D, sản xuất thiết bị - linh kiện, đến nhập khẩu dây chuyền công nghệ đã qua sử dụng, hướng đến mục tiêu làm chủ công nghệ lõi trong tương lai gần.
Cùng với đó, trí tuệ nhân tạo (AI) lần đầu tiên có khung pháp lý toàn diện, lấy con người làm trung tâm, hướng đến nguyên tắc minh bạch, an toàn, kiểm soát rủi ro.
"Phát triển dữ liệu số trong hoạt động công nghiệp công nghệ số được Luật quy định trở thành tài nguyên, tư liệu sản xuất quan trọng và đưa trí tuệ nhân tạo trở thành phương thức sản xuất mới; thúc đẩy mạnh mẽ năng lực nội sinh quốc gia, tạo ra những mô hình kinh tế mới với năng suất và giá trị vượt trội", Cục trưởng nhấn mạnh.
Một điểm đột phá quan trọng khác của Luật là lần đầu công nhận địa vị pháp lý của tài sản số, bao gồm tài sản ảo và tài sản mã hóa, bảo đảm quyền sở hữu và giao dịch hợp pháp. Điều này đặc biệt có ý nghĩa trong bối cảnh hơn 20% người dân Việt Nam đang sở hữu tiền mã hóa. Luật không chỉ bảo vệ người dùng mà còn mở đường cho công nghệ blockchain phát triển, đóng góp vào việc xây dựng một nền kinh tế số minh bạch.
Bên cạnh đó, Luật cũng dành ưu tiên lớn cho phát triển hạ tầng số như trung tâm dữ liệu AI, phòng thí nghiệm quốc gia, khu công nghệ số tập trung. Doanh nghiệp công nghệ Việt Nam sẽ được hỗ trợ mở rộng thị trường, kết nối cung - cầu, và tham gia các gói thầu sử dụng vốn nhà nước thông qua chỉ định thầu hoặc đặt hàng trực tiếp.
Chuyên gia này nhấn mạnh, Luật Công nghiệp Công nghệ số là dấu mốc quan trọng, mở ra bước ngoặt để Việt Nam bứt phá trong kỷ nguyên số. Luật không chỉ thiết lập một khung pháp lý vững chắc cho các lĩnh vực công nghiệp công nghệ số, bán dẫn, AI và tài sản số, mà còn tạo nền tảng thể chế mạnh mẽ để thúc đẩy chuyển đổi số, phát triển kinh tế số một cách toàn diện.
"Đây là cơ hội vàng để Việt Nam tạo lợi thế cạnh tranh, hỗ trợ doanh nghiệp công nghệ số phát triển bền vững, hội nhập quốc tế và tiến tới khẳng định vị thế trung tâm công nghệ số toàn cầu. Đặc biệt, Việt Nam tiên phong là quốc gia đầu tiên trên thế giới ban hành luật riêng về công nghiệp công nghệ số", ông Nguyễn Khắc Lịch chia sẻ.
Dưới góc nhìn doanh nghiệp, TS Đỗ Văn Thuật, Giám đốc Giải pháp và Kiến trúc Blockchain, Công ty 1Matrix cho rằng, Luật Công nghiệp Công nghệ số là nền tảng vững chắc để thúc đẩy sự phát triển của hệ sinh thái công nghệ số tại Việt Nam.
“Việc luật hóa tài sản điện tử không chỉ mang ý nghĩa pháp lý, mà còn là bước tiến thể chế quan trọng trong quá trình chuyển đổi số. Từ chỗ tài sản số tồn tại trong vùng 'xám' pháp lý, nay đã có khung pháp luật rõ ràng, giúp người dân, doanh nghiệp và nhà đầu tư yên tâm tham gia vào nền kinh tế số”, ông Thuật nhận định.
Đồng quan điểm, nhiều ý kiến kỳ vọng, Luật Công nghiệp công nghệ số sẽ trở thành động lực chiến lược giúp Việt Nam vươn lên trở thành một trong những quốc gia tiên phong trong lĩnh vực công nghệ số ở khu vực và trên thế giới. Đồng thời, luật cũng mở ra một môi trường pháp lý thuận lợi, góp phần thúc đẩy đổi mới sáng tạo, nuôi dưỡng hệ sinh thái số toàn diện và có trách nhiệm. Tuy nhiên, để luật thực sự đi vào cuộc sống và phát huy tối đa hiệu quả, cần đi kèm với các giải pháp triển khai đồng bộ, đặc biệt là công tác phổ biến kiến thức, hướng dẫn thực thi cụ thể, cũng như sự phối hợp chặt chẽ giữa cơ quan quản lý nhà nước, doanh nghiệp công nghệ và hệ thống báo chí - truyền thông trong việc lan tỏa nhận thức và giám sát thực thi chính sách.