Những gián đoạn do chính sách thuế quan mới của Mỹ đang tạo ra cơ hội cho nhiều nền kinh tế châu Á mở ra hướng đi mới cho tăng trưởng bền vững.
Các mức thuế quan mới của Mỹ được áp dụng từ đầu tháng 8 đang bắt đầu gia tăng chi phí cho các nhà nhập khẩu và người tiêu dùng, làm gián đoạn dòng chảy thương mại, đẩy giá hàng hóa tăng lên và cuối cùng khiến nhu cầu giảm sút. Thế nhưng, giữa giai đoạn khó khăn này cũng ẩn chứa cơ hội để các nền kinh tế chuyển hướng sang mô hình tăng trưởng dựa vào tiêu dùng nội địa.
Thị trường nội địa Trung Quốc từng được kỳ vọng sẽ trở thành động lực tăng trưởng sánh ngang, thậm chí vượt qua Mỹ nhờ sự gia tăng trong thương mại. Tuy nhiên, các chỉ số kinh tế gần đây cùng với nhu cầu nội địa suy yếu cho thấy Trung Quốc khó có thể là điểm tựa cho phần còn lại của khu vực châu Á trong bối cảnh xuất khẩu sang Mỹ sụt giảm mạnh.
Trong bối cảnh đầy biến động hiện nay, nhiều quốc gia châu Á đang đứng trước cơ hội để xem xét lại chính sách tăng trưởng dựa vào xuất khẩu từng áp dụng trong quá khứ. Khi các yếu tố chính trị không còn đủ mạnh, sự suy giảm mạnh mẽ trong thương mại đang mở ra cánh cửa cho những mô hình kinh tế thay thế.
Các nước như Việt Nam, Indonesia, Thái Lan, Malaysia, cũng như những nền kinh tế phát triển như Nhật Bản và Hàn Quốc, có thể quay trở về thị trường nội địa còn chưa được khai thác hết như một động lực tăng trưởng khi thị trường Mỹ không còn ổn định.
Dư địa để tăng trưởng dựa vào tiêu dùng nội địa là rất lớn. Hơn 2/3 giá trị GDP của Mỹ đến từ tiêu dùng trong nước. Trong khi đó, theo dữ liệu của Ngân hàng Thế giới, tiêu dùng hộ gia đình chỉ chiếm khoảng 48–58% GDP ở nhiều nước châu Á, và ở Trung Quốc con số này là 40%. Mỗi điểm phần trăm gia tăng tương đương với hàng tỷ USD hoạt động kinh tế.
Theo Brian.P.Klein, chuyên gia địa chính trị, kinh tế và cựu nhà ngoại giao Mỹ, phần khó khăn nhất trong quá trình chuyển hướng về thị trường nội địa là tái định hướng tăng trưởng sang một nền văn hóa thương mại dựa trên đổi mới sáng tạo. Điều này không chỉ đòi hỏi một khung pháp lý để bảo vệ sở hữu trí tuệ, mà còn bao gồm các chính sách hỗ trợ đầu tư trong và ngoài nước, cùng với một hệ thống giáo dục tập trung nhiều hơn vào kỹ năng sáng tạo và tinh thần chấp nhận rủi ro.
Đây là một sự thay đổi không dễ dàng. Ông Klein cho biết, Nhật Bản đã cố gắng dẫn đầu trong lĩnh vực công nghệ trong nhiều thập kỷ nhưng vẫn gặp khó khăn bởi chính trị nội bộ, với sự thay đổi lãnh đạo liên tục khiến các kế hoạch dài hạn gần như không thể triển khai và sự e dè trong việc thu hút nhân tài nước ngoài có chuyên môn cao.
Tuy nhiên, không thiếu những tài năng đổi mới sáng tạo trong toàn khu vực châu Á. Ấn Độ, nền kinh tế lớn thứ tư và có tốc độ tăng trưởng GDP hơn 6%, đã phát triển thị trường xe điện hai và ba bánh nội địa và đang tiếp tục tăng trưởng nhanh.
Doanh nghiệp Việt Nam cũng có đầy đủ kinh nghiệm để chuyển hướng sang sản xuất cho thị trường nội địa, sau thời gian mở rộng năng lực sản xuất nhằm đón đầu làn sóng dịch chuyển chuỗi cung ứng khỏi Trung Quốc. Indonesia cũng đang duy trì mức tăng trưởng trên 5% nhờ tầng lớp trung lưu ngày càng gia tăng.
Khả năng Washington đảo ngược chính sách thuế quan hiện tại là rất thấp, ngay cả khi các vụ kiện pháp lý nhằm phản đối cách chính quyền Trump áp dụng thuế quan đang được tòa án Mỹ thụ lý.
Ông Klein nhận định, dù Nhà Trắng có thua kiện đi chăng nữa, vẫn còn rất nhiều công cụ hợp pháp để tiếp tục hạn chế nhập khẩu. Khi kinh tế Mỹ suy yếu, chính quyền có thể tiếp tục đổ lỗi cho các quốc gia khác về tình trạng bất ổn trong nước và thậm chí tăng thuế quan thêm nữa.
“Tăng cường và thúc đẩy tiêu dùng hộ gia đình chắc chắn sẽ mang lại những tổn thất ngắn và trung hạn do giảm thu nhập từ xuất khẩu”, chuyên gia này phân tích.
Tuy nhiên, về lâu dài, hướng đi này không chỉ mở ra một kỷ nguyên tăng trưởng mới cho cả một thế hệ, mà còn giúp khu vực châu Á chống chọi tốt hơn trước làn sóng bất ổn thương mại mà hiện tại vẫn chưa có dấu hiệu kết thúc.