Tài chính số

Xây dựng hành lang pháp lý ra sao đối với quản lý tài sản mã hoá?

Diễm Ngọc thực hiện 28/02/2025 04:50

Cần có hệ thống pháp lý rõ ràng, cơ chế giám sát chặt chẽ, bảo vệ nhà đầu tư và kiểm soát rủi ro đối với thử nghiệm giao dịch tài sản mã hoá tại Việt Nam.

Hệ thống pháp lý đối với tài sản ảo, tài sản số đang là một vấn đề quan trọng trong quá trình xây dựng pháp luật của các bộ, ngành. Mới đây, Chính phủ đã ban hành Nghị quyết số 27/NQ-CP tại phiên họp Chính phủ thường kỳ tháng 1/2025. Một điểm đáng chú ý trong nghị quyết này là yêu cầu Bộ Tài chính chủ trì, phối hợp với các cơ quan liên quan và địa phương để nhanh chóng hoàn thiện hồ sơ đề xuất xây dựng văn bản quy phạm pháp luật nhằm điều chỉnh tài sản số (bao gồm tài sản ảo và tài sản mã hóa).

LS Hà
LS. Nguyễn Thanh Hà, Chủ tịch Công ty Luật SB Law

Để hiểu rõ hơn vấn đề này nhìn từ góc độ pháp lý, phóng viên Diễn đàn Doanh nghiệp đã có trao đổi trực tiếp với Luật sư Nguyễn Thanh Hà, Chủ tịch Công ty Luật SB Law.

- Theo ông, đâunhững thách thức lớn mà Việt Nam phải đối mặt khi xây dựng hành lang pháp lý cho tài sản số trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh chóng như hiện nay?

Dưới góc độ pháp lý, Việt Nam đang đối mặt với ba thách thức lớn khi xây dựng hành lang pháp lý cho tài sản số:

Thứ nhất, thiếu khung pháp lý rõ ràng và nhất quán. Một trong những thách thức cốt lõi là sự thiếu hụt hệ thống quy phạm pháp luật đầy đủ và nhất quán về tài sản số. Hiện nay, tài sản số chưa được chính thức công nhận trong các văn bản pháp luật quan trọng như Bộ luật Dân sự 2015 hay Luật Đầu tư 2020. Điều này đặt ra nhiều vấn đề pháp lý liên quan đến xác định bản chất của tài sản số - liệu đây có phải là tài sản theo quy định tại Điều 105 Bộ luật Dân sự hay không? Nếu có, nó thuộc dạng tài sản hữu hình, vô hình, quyền tài sản hay một loại tài sản mới?

Việc thiếu một định nghĩa rõ ràng dẫn đến khó khăn trong việc xác lập quyền sở hữu, giao dịch, thừa kế, cầm cố, thế chấp tài sản số, cũng như cơ chế bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan trong tranh chấp.

Bên cạnh đó, hệ thống pháp luật hiện hành về chứng khoán, ngân hàng, đầu tư và thương mại chưa có sự điều chỉnh đồng bộ đối với tài sản số. Ví dụ, một số loại tài sản số như tiền mã hóa có thể mang đặc điểm của chứng khoán, nhưng lại chưa được quy định trong Luật Chứng khoán 2019. Việc thiếu khung pháp lý rõ ràng cũng gây khó khăn trong việc cấp phép, kiểm soát và xử lý vi phạm liên quan đến hoạt động kinh doanh tài sản số.

Thứ hai, rủi ro pháp lý liên quan đến phòng chống gian lận tài chính, rửa tiền và tài trợ khủng bố. Tài sản số, đặc biệt là tiền mã hóa và các sản phẩm tài chính phi tập trung (DeFi), mang đến nhiều lợi ích nhưng cũng đi kèm với nguy cơ bị lợi dụng cho các hoạt động phi pháp như rửa tiền, trốn thuế và tài trợ khủng bố.

Khác với hệ thống tài chính truyền thống, giao dịch tài sản số thường được thực hiện trên blockchain với tính ẩn danh cao, khó truy vết người thực hiện giao dịch. Điều này đặt ra thách thức trong việc thực thi các biện pháp nhận diện khách hàng (KYC), xác minh danh tính điện tử (e-KYC), cũng như tuân thủ các tiêu chuẩn chống rửa tiền (AML) và chống tài trợ khủng bố (CFT) theo khuyến nghị của Lực lượng Đặc nhiệm Hành động Tài chính (FATF).

Một vấn đề quan trọng là Việt Nam cần xác định cơ quan nào sẽ chịu trách nhiệm chính trong quản lý rủi ro này. Ngân hàng Nhà nước, Bộ Công an, Bộ Tài chính đều có vai trò nhất định, nhưng nếu không có sự phối hợp chặt chẽ, có thể dẫn đến chồng chéo hoặc bỏ sót trong giám sát giao dịch tài sản số. Hơn nữa, việc kiểm soát tài sản số trên nền tảng xuyên biên giới đòi hỏi Việt Nam phải hợp tác với các tổ chức quốc tế, cũng như xây dựng các công cụ pháp lý để xử lý vi phạm đối với cá nhân, tổ chức nước ngoài hoạt động trên lãnh thổ Việt Nam.

Thứ ba, cân bằng giữa đổi mới sáng tạo và kiểm soát pháp lý. Việc ban hành quy định pháp luật về tài sản số cần tính đến yếu tố đổi mới sáng tạo, tránh kìm hãm sự phát triển của công nghệ blockchain, fintech và tài chính phi tập trung. Thực tế, nhiều quốc gia như Singapore, UAE, Anh đã xây dựng khung pháp lý thử nghiệm (regulatory sandbox) cho fintech và tài sản số, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo nhưng vẫn đảm bảo kiểm soát rủi ro.

Tuy nhiên, thách thức lớn đối với Việt Nam là làm thế nào để áp dụng mô hình sandbox một cách hiệu quả, trong khi chưa có nhiều kinh nghiệm thực tế. Câu hỏi đặt ra là: Liệu Việt Nam có nên cấp phép thí điểm giao dịch tài sản số tại các trung tâm tài chính như TP Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, hay xây dựng một khuôn khổ pháp lý chung cho toàn quốc? Nếu chỉ thí điểm ở một số khu vực, các doanh nghiệp công nghệ tài chính có thể gặp khó khăn khi mở rộng hoạt động ra ngoài phạm vi thử nghiệm. Ngược lại, nếu áp dụng quy định chung ngay từ đầu, việc kiểm soát có thể trở nên phức tạp và tiềm ẩn rủi ro hệ thống.

Ngoài ra, Việt Nam cần cân nhắc cách thức quản lý các mô hình tài chính phi tập trung, nơi không có trung gian tài chính truyền thống. Trong hệ sinh thái DeFi, giao dịch diễn ra thông qua hợp đồng thông minh (smart contract), không có cơ quan trung gian giám sát. Điều này đặt ra thách thức cho việc đảm bảo tính minh bạch, xử lý tranh chấp, bảo vệ nhà đầu tư và chống thao túng thị trường.

- Chính phủ đang xem xét áp dụng cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (sandbox) cho lĩnh vực fintech và giao dịch tài sản mã hóa. Ông đánh giá thế nào về tính khả thi và hiệu quả của mô hình này tại Việt Nam?

Tôi ủng hộ bước đi này của Chính phủ. Việc áp dụng cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (sandbox) cho lĩnh vực fintech và giao dịch tài sản mã hóa là bước đi quan trọng, giúp cơ quan quản lý vừa theo dõi, đánh giá tác động, vừa điều chỉnh kịp thời để cân bằng giữa đổi mới và kiểm soát rủi ro.

TS số
Việt Nam đang đối mặt với ba thách thức lớn khi xây dựng hành lang pháp lý cho tài sản số

Sandbox cho phép doanh nghiệp thử nghiệm sản phẩm tài chính trong môi trường có kiểm soát, giúp nhà quản lý nắm bắt thực tiễn thị trường và xây dựng khung pháp lý phù hợp. Đồng thời, cơ chế này giúp hạn chế rủi ro về gian lận, rửa tiền và tài trợ khủng bố khi các giao dịch được giám sát chặt chẽ.

Bên cạnh đó, sandbox có thể thu hút nhà đầu tư và doanh nghiệp công nghệ tài chính quốc tế, tạo tiền đề phát triển trung tâm tài chính khu vực tại Việt Nam. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả, cần quy định rõ tiêu chí tham gia, phạm vi thử nghiệm, cơ chế đánh giá rủi ro và biện pháp xử lý khi phát sinh vấn đề. Việc phối hợp giữa các cơ quan quản lý cũng là yếu tố then chốt để đảm bảo triển khai đồng bộ.

Có thể nói, sandbox là công cụ hữu ích để phát triển thị trường tài sản mã hóa nhưng cần triển khai thận trọng, đảm bảo quản lý chặt chẽ mà không cản trở đổi mới.

- Với việc các giao dịch bằng tài sản mã hóa dự kiến được phép thực hiện từ ngày 1/7/2026 tại các trung tâm tài chính khu vực và quốc tế ở Việt Nam, cần có những quy định gì để đảm bảo tính minh bạch, an toàn và giảm thiểu rủi ro cho nhà đầu tư, thưa ông?

Việc cho phép giao dịch tài sản mã hóa tại các trung tâm tài chính khu vực và quốc tế ở Việt Nam từ ngày 1/7/2026 đánh dấu một bước chuyển quan trọng trong chính sách quản lý tài sản số của Nhà nước. Song, để đảm bảo tính minh bạch, an toàn và hạn chế rủi ro cho nhà đầu tư, hệ thống pháp lý cần được xây dựng với những quy định rõ ràng, chặt chẽ và đồng bộ.

Một là, cần xây dựng khung pháp lý đầy đủ và nhất quán. Hiện tại, Việt Nam chưa có luật riêng về tài sản mã hóa. Do đó, cần nhanh chóng định nghĩa, phân loại tài sản mã hóa, xác định cơ quan quản lý và ban hành quy định về phát hành, giao dịch. Nếu không có khung pháp lý đầy đủ, thị trường dễ bị lợi dụng cho các hoạt động bất hợp pháp.

Hai, cần giám sát chặt chẽ các sàn giao dịch tài sản mã hóa. Chỉ những sàn đáp ứng điều kiện về vốn, công nghệ, bảo mật và có cơ chế bảo vệ nhà đầu tư mới được cấp phép hoạt động. Nhà nước cũng cần giám sát chặt chẽ, yêu cầu báo cáo minh bạch và có chế tài xử lý nghiêm các hành vi gian lận, thao túng thị trường.

Ba, kiểm soát rủi ro và phòng chống rửa tiền. Tài sản mã hóa tiềm ẩn nguy cơ rửa tiền, tài trợ khủng bố, nên cần áp dụng quy trình KYC (xác minh danh tính) và AML (chống rửa tiền). Các sàn giao dịch phải giám sát giao dịch bất thường, báo cáo cơ quan chức năng khi có dấu hiệu vi phạm.

Bốn là, triển khai cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (sandbox). Trước khi mở rộng trên diện rộng, cần thử nghiệm trong môi trường có kiểm soát để đánh giá tác động, rủi ro. Điều này giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật và cơ quan quản lý có thể điều chỉnh chính sách phù hợp.

Năm là, bảo vệ nhà đầu tư và nâng cao nhận thức cộng đồng. Nhà đầu tư cần được cung cấp thông tin minh bạch về rủi ro, tránh bị lừa đảo hoặc đầu tư theo phong trào. Nhà nước có thể xem xét cơ chế bảo hiểm hoặc quỹ bảo vệ nhà đầu tư để hạn chế thiệt hại khi xảy ra sự cố.

Đặc biệt, cần học hỏi kinh nghiệm quốc tế. Nhiều nước như Singapore, Nhật Bản đã có khung pháp lý rõ ràng về tài sản mã hóa. Việt Nam cần tham khảo mô hình quản lý của họ để xây dựng chính sách phù hợp, vừa bảo vệ nhà đầu tư, vừa thúc đẩy đổi mới sáng tạo.

Tóm lại, việc cho phép giao dịch tài sản mã hóa tại Việt Nam từ năm 2026 là một cơ hội lớn, nhưng cũng đi kèm với nhiều thách thức. Để đảm bảo thị trường phát triển bền vững, cần có hệ thống pháp lý rõ ràng, cơ chế giám sát chặt chẽ, bảo vệ nhà đầu tư và kiểm soát rủi ro. Nếu làm tốt, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành một trung tâm tài chính số hấp dẫn trong khu vực.

Trân trọng cảm ơn ông!

(0) Bình luận
Nổi bật
Mới nhất
Xây dựng hành lang pháp lý ra sao đối với quản lý tài sản mã hoá?
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO