Chính sách - Quy hoạch

“Chìa khóa” cho phát triển đô thị và công nghiệp tại Việt Nam

Thu Duyên - Nguyễn Chuẩn 25/12/2025 15:07

Trong bối cảnh đô thị hóa với tốc độ chóng mặt và biến đổi khí hậu ngày càng khốc liệt, Việt Nam đang phải đối mặt với những thách thức chồng chéo về quản lý nước đô thị.

Tại hội thảo khoa học “Giải pháp thoát nước bền vững cho phát triển đô thị và công nghiệp” tổ chức ngày 24/12, các chuyên gia đã đưa ra những phân tích sâu sắc, từ mô hình “thành phố bọt biển” đến khung pháp lý, mở ra hướng đi mới cho sự phát triển hài hòa giữa kinh tế và môi trường.

img_3971.jpg
Các diễn giả chụp ảnh tại hội thảo khoa học Giải pháp thoát nước bền vững cho phát triển đô thị và công nghiệp Việt Nam

Biến thách thức thành tài nguyên

Mô hình thành phố bọt biển, hay Sponge City, nổi lên như một giải pháp then chốt. Theo chuyên gia Nguyễn Công Thành từ Ecopsis, mô hình này nhấn mạnh việc tích hợp hạ tầng xanh nước và xanh lá vào quy hoạch đô thị, giúp thành phố hấp thụ, lọc và trữ nước mưa như miếng bọt biển. Ông chỉ ra rằng, với tốc độ đô thị hóa nhanh, Việt Nam đang mất dần các bề mặt thấm nước, dẫn đến dòng chảy bề mặt tăng vọt. Để triển khai, cần ưu tiên đầu tư vào cơ sở hạ tầng xám kết hợp xanh, tính toán hệ số dòng chảy để ước lượng lượng nước mưa, và quy mô công suất cho các công trình thoát nước. Ví dụ, việc tích hợp vườn mưa, kênh thấm và mái xanh không chỉ giảm ngập mà còn cải thiện chất lượng nước, đồng thời hỗ trợ tái sử dụng tài nguyên.

Chuyển sang khía cạnh kinh tế, bà Nguyễn Đan Thục, chuyên gia Ecopsis, nhấn mạnh việc áp dụng phân tích chi phí-lợi ích (CBA) để đánh giá tính khả thi của mô hình này. Bà lưu ý rằng, mọi chi phí và lợi ích phải được quy đổi về giá kinh tế, loại trừ thuế, lãi vay và lạm phát, theo Quyết định 48/2008/QĐ-TTg. Tuổi thọ dự án bao gồm giai đoạn xây dựng và vận hành, với giá trị còn lại của tài sản được tính như lợi ích âm. Ví dụ dự án SUD tại Cà Mau minh chứng rõ nét: áp dụng Sponge City giúp giảm chi phí vận hành lâu dài, tăng giá trị kinh tế nhờ giảm thiệt hại ngập lụt và cải thiện môi trường. Bà Thục nhấn mạnh, tuổi thọ kinh tế thường ngắn hơn kỹ thuật, đòi hỏi đánh giá chính xác để tránh lãng phí.

Không dừng ở đô thị, giải pháp còn mở rộng sang khu công nghiệp. Bà Nguyễn Thị Hoàn - Trưởng phòng QHHT, CTCP Công nghệ xây dựng ACUD, chỉ ra bối cảnh thời tiết cực đoan khiến hạ tầng truyền thống quá tải. Bà đề xuất chuyển sang mô hình thích ứng, với quy hoạch đột phá như khoảng lùi và hệ thống kênh biển, kết hợp kinh tế tuần hoàn bảo tồn lớp đất mặt. Các ví dụ thực tiễn như KCN Vĩnh Thạnh - Cần Thơ hay Nomura - Hải Phòng chứng minh rằng, hệ thống kênh hở và vùng bán ngập không chỉ giảm ngập mà còn tạo cảnh quan xanh, tiết kiệm hàng tỷ đồng mỗi năm. Bà Hoàn kêu gọi hướng tới KCN sinh thái, nơi chất thải của nhà máy này trở thành nguyên liệu cho nhà máy khác, phù hợp với xu hướng kinh tế tuần hoàn.

img_3957.jpg
Quang cảnh hội nghị

Hướng tới một tương lai bền vững

Tại hội thảo, Giáo sư Choi Jong Kwon (Đại học Quốc gia Seoul) cũng chỉ rõ, rào cản then chốt của Việt Nam không nằm ở công nghệ, mà ở “khoảng trống trong khung pháp lý”. Hàn Quốc đã thành công trong việc chuyển từ mô hình “thoát nước nhanh” sang “chu trình nước bền vững” nhờ một lộ trình pháp lý bài bản. Trọng tâm là sửa đổi các luật cấp cao như Luật Cơ bản về Quản lý Nước (2018) để thiết lập nguyên tắc “lấy lưu vực làm trung tâm”, đồng thời ban hành các luật chuyên ngành để bắt buộc áp dụng các giải pháp phát triển ít tác động (LID) trong các dự án.

Bài học đắt giá nhất chính là chiến lược “cây gậy và củ cà rốt”: kết hợp giữa quy định bắt buộc (như chỉ định khu vực phải lắp đặt công trình LID) với các cơ chế khuyến khích kinh tế mạnh mẽ. Điển hình là việc nới lỏng hệ số sử dụng đất, mật độ xây dựng cho các chủ đầu tư tư nhân lắp đặt hạ tầng xanh, biến chi phí môi trường thành cơ hội tăng lợi nhuận. Sự tham gia của khu vực tư nhân, theo GS Choi, chỉ thực sự hiệu quả khi họ nhìn thấy lợi ích kinh tế thiết thực.

Song song đó, cuốn sách “Đầu tư và phát triển khu công nghiệp sinh thái tại Việt Nam - Tập 01”, được giới thiệu như một công trình nghiên cứu tổng hợp, hệ thống hóa toàn diện từ nền tảng lý luận, khung pháp lý đến các mô hình triển khai khu công nghiệp sinh thái tại Việt Nam. Tài liệu nhấn mạnh chuyển từ kinh tế tuyến tính sang tuần hoàn, với cộng sinh công nghiệp nơi chất thải được tái sử dụng. Tại Việt Nam, các điểm sáng ở Hải Phòng và Đồng Nai nhờ hỗ trợ quốc tế đã tiết kiệm hàng trăm tỷ đồng, góp phần tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu.

Nhìn chung, con đường chuyển đổi đòi hỏi một sự phối hợp đồng bộ. Về thể chế, Việt Nam cần học hỏi kinh nghiệm Hàn Quốc để xây dựng một khung pháp lý đủ mạnh, từ luật cao nhất đến các nghị định, thông tư hướng dẫn cụ thể, kết hợp giữa quy định bắt buộc và cơ chế khuyến khích sáng tạo. Về quy hoạch, cần tích hợp ngay từ đầu các nguyên tắc của “thành phố bọt biển” và kinh tế tuần hoàn vào quy hoạch tổng thể, quy hoạch phân khu, bảo vệ nghiêm ngặt “không gian cho nước”. Về đầu tư, cần thay đổi tư duy “xin – cho” sang cơ chế “đăng ký – giám sát – công nhận” minh bạch, đồng thời đa dạng hóa nguồn vốn từ ngân hàng xanh, trái phiếu xanh và hợp tác công tư.

Như các chuyên gia đều đồng thuận, thoát nước bền vững không còn là lựa chọn khuyến khích, mà là yêu cầu bắt buộc cho sự phát triển an toàn và thịnh vượng của đô thị và công nghiệp Việt Nam.

(0) Bình luận
Nổi bật
Mới nhất
“Chìa khóa” cho phát triển đô thị và công nghiệp tại Việt Nam
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO