Nghiên cứu - Trao đổi

Những điều luật nào đang “giăng bẫy” doanh nhân?

Luật sư Trương Anh Tú 16/06/2025 04:50

Trong một xã hội thượng tôn pháp luật, doanh nhân không cần đặc quyền. Họ chỉ cần một hệ thống pháp lý công bằng, có thể tiên liệu được rủi ro và tạo cơ chế tự sửa sai trước khi bị trừng phạt.

Một doanh nhân từng nói: “Tôi không sợ thất bại, tôi chỉ sợ bị hình sự hóa vì một thương vụ không thành”. Câu nói ấy tưởng chừng cực đoan, nhưng lại đang phản ánh tâm thế thật của nhiều người làm kinh doanh hôm nay: vừa vận hành doanh nghiệp, vừa dè chừng những rủi ro pháp lý có thể phát sinh từ chính những giao dịch thuần túy kinh tế.

qtpl3913.jpg
Luật sư Trương Anh Tú - Chủ tịch TAT Law Firm

Trong nền kinh tế thị trường, rủi ro là một phần tất yếu. Nhưng rủi ro lớn nhất với nhiều doanh nhân không nằm ở thị trường, mà ở sự bất định pháp lý - nơi mà các quy định hình sự đôi khi chưa phân biệt rạch ròi giữa sai sót và tội phạm, giữa rủi ro kinh doanh và hành vi gian dối cố ý.

Hai nghị quyết quan trọng - Nghị quyết 68-NQ/TW của Ban Chấp hành Trung ương và Nghị quyết 198/2025/QH15 của Quốc hội đã đặt ra thông điệp rõ ràng: “Không hình sự hóa các quan hệ dân sự, kinh tế thuần túy; bảo vệ người làm ăn chân chính”. Đây là bước tiến lớn về tư duy thể chế. Nhưng để tinh thần đó đi vào thực chất, điều quan trọng là phải rà soát, sửa đổi hoặc hướng dẫn lại các quy định pháp luật có nguy cơ bị vận dụng nhầm hoặc quá mức.

Trong Bộ luật Hình sự hiện hành, nhiều điều luật được thiết kế nhằm xử lý hành vi chiếm đoạt tài sản, nhưng lại dễ bị lạm dụng khi áp dụng vào các tranh chấp dân sự - thương mại. Điều 174 về tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản và Điều 175 về tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản là hai ví dụ điển hình. Trên thực tế, không hiếm vụ việc hợp đồng hợp tác kinh doanh đổ vỡ, thanh toán chậm hoặc mất khả năng trả nợ lại bị hình sự hóa mà chưa đánh giá đầy đủ yếu tố chủ ý ngay từ đầu. Trong khi bản chất của những vụ việc đó là rủi ro thương mại hoặc thiếu năng lực tài chính thì một bên có thể bị khởi tố hình sự chỉ vì bị tố giác, mà chưa có cơ chế pháp lý rõ ràng để xác định yếu tố “ý chí chiếm đoạt” từ thời điểm giao kết.

Điều 176 - chiếm giữ trái phép tài sản cũng cần được xem xét lại trong bối cảnh kinh doanh hiện đại. Việc giữ hàng hóa, thiết bị, giấy tờ trong lúc hai bên còn tranh chấp hợp đồng là hiện tượng phổ biến, chưa thể khẳng định có dấu hiệu tội phạm nếu chưa có bản án dân sự có hiệu lực pháp luật. Nhưng nếu áp dụng quy định hình sự sớm, rất dễ làm sai lệch bản chất vụ việc.

Một điều luật khác đang bị giới chuyên gia đánh giá là không còn phù hợp là Điều 198 - tội lừa dối khách hàng. Trong bối cảnh đã có Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, các hành vi gian dối trong thương mại có thể được xử lý bằng tội lừa đảo hoặc bằng các chế tài hành chính - dân sự. Việc giữ lại một điều luật hình sự chỉ để xử lý những tranh chấp chất lượng hàng hóa, dịch vụ là không cần thiết, thậm chí có thể dẫn tới hình sự hóa các mâu thuẫn thuần túy trong giao dịch thương mại.

Tương tự, các quy định tại Điều 213 về gian lận bảo hiểm, Điều 215 và 216 về vi phạm bảo hiểm xã hội, y tế, thất nghiệp cũng đang khiến doanh nghiệp lo lắng. Việc chậm đóng bảo hiểm trong bối cảnh khó khăn tài chính là điều không hiếm, nhưng nếu không có tiêu chí rõ ràng để phân biệt lỗi hành chính với hành vi có dấu hiệu tội phạm, thì nguy cơ bị hình sự hóa là hoàn toàn có thật - kể cả khi doanh nghiệp có thiện chí khắc phục.

Không thể không nhắc đến các quy định liên quan đến lĩnh vực thuế - kế toán, như Điều 200 về trốn thuế và Điều 221 về vi phạm quy định kế toán gây hậu quả nghiêm trọng. Trong thực tế, hoạt động kê khai thuế, hạch toán kế toán có thể phát sinh sai sót do lỗi kỹ thuật, sự thay đổi chính sách hoặc diễn giải khác nhau giữa doanh nghiệp và cơ quan quản lý. Nếu không có tiêu chí rõ để xác định yếu tố gian dối có chủ ý, thì việc khởi tố sẽ không chỉ gây bất an, mà còn làm triệt tiêu cơ chế tự điều chỉnh trong hệ thống thuế – kế toán.

Một nhóm rủi ro khác đang nổi lên là với các doanh nghiệp tư nhân tham gia vào các dự án hợp tác công – tư hoặc dự án có yếu tố tài sản nhà nước. Điều 219 và 220 - về vi phạm quy định trong quản lý tài sản công, đầu tư công - được xây dựng để xử lý hành vi gây thất thoát, lãng phí, nhưng nếu không đi kèm cơ chế phân tầng trách nhiệm rõ ràng, rất dễ dẫn đến việc truy cứu cả những người làm ăn chân chính - dù không giữ vai trò quyết định trong quy trình phê duyệt, phân bổ hay chi tiêu vốn nhà nước.

Điểm cốt lõi ở đây không phải là pháp luật quá nghiêm, mà là việc áp dụng pháp luật chưa phân định rõ ranh giới giữa rủi ro kinh doanh và hành vi phạm tội. Việc sửa đổi hoặc hướng dẫn lại các điều luật nêu trên không phải để “nới lỏng kỷ cương”, mà để làm rõ hơn ranh giới giữa hành vi sai sót và hành vi hình sự. Đây là bước cần thiết để đưa tinh thần “không hình sự hóa” trong Nghị quyết 68 và 198 đi vào thực chất, thay vì dừng lại ở tuyên ngôn.

Khi luật pháp vừa nghiêm minh, vừa nhân văn thì không ai cần phải sợ mình bị hình sự hóa chỉ vì một hợp đồng đổ vỡ, một thương vụ thất bại hay một quyết định kinh doanh nhiều rủi ro.

(0) Bình luận
Nổi bật
Mới nhất
Những điều luật nào đang “giăng bẫy” doanh nhân?
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO