Dù còn nhiều thách thức, mục tiêu chiến lược 2025 sẽ tạo cơ hội phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh cho ngành công nghiệp ô tô Việt Nam.
Theo Đề cương “Chiến lược phát triển ngành công nghiệp ô tô Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045” của Bộ Công thương, các mục tiêu lớn cho năm 2035 đã được xác định rõ ràng. Cụ thể, tổng sản lượng ô tô sản xuất trong nước sẽ đạt khoảng 1.531.400 chiếc vào năm 2035. Trong đó, phân bổ sản lượng theo từng loại xe bao gồm: xe dưới 9 chỗ ngồi đạt khoảng 852.600 chiếc, xe từ 10 chỗ trở lên đạt 84.400 chiếc, xe tải đạt 587.900 chiếc và xe chuyên dụng khoảng 6.500 chiếc. Tỷ lệ ô tô sản xuất lắp ráp trong nước dự kiến chiếm khoảng 78% so với nhu cầu nội địa, trong khi mục tiêu xuất khẩu xe đạt 90.000 chiếc vào năm 2035.
Một trong những mục tiêu quan trọng khác là ngành công nghiệp hỗ trợ. Đến năm 2035, giai đoạn 2026 - 2035, ngành công nghiệp hỗ trợ ô tô trong nước phải đáp ứng trên 65% nhu cầu về linh kiện và phụ tùng cho sản xuất ô tô nội địa. Điều này có nghĩa là ngành công nghiệp hỗ trợ sẽ đóng vai trò then chốt trong việc giảm phụ thuộc vào linh kiện nhập khẩu và góp phần hạ giá thành sản phẩm ô tô trong nước.
Trong những năm qua, ngành công nghiệp ô tô Việt Nam đã có những bước tiến ấn tượng, với sản lượng và mức tiêu thụ ô tô trong nước tăng trưởng mạnh mẽ. Theo số liệu từ Tạp chí Nghiên cứu Công nghiệp và Thương mại, từ năm 2014, doanh số bán ô tô tại Việt Nam đã tăng trưởng trung bình 10-15% mỗi năm. Đặc biệt, vào năm 2024, thị trường ô tô trong nước đã đạt mốc hơn 500.000 chiếc, phản ánh nhu cầu ô tô ngày càng cao từ người tiêu dùng.
Một trong những yếu tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển này là sự lớn mạnh của các thương hiệu ô tô nội địa, nổi bật là VinFast. Với những mẫu xe điện, VinFast không chỉ khẳng định vị thế trong nước mà còn vươn ra tầm quốc tế. Thương hiệu này đã thành công trong việc xuất khẩu xe điện sang các thị trường lớn như Mỹ và châu Âu, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong quá trình toàn cầu hóa của ngành công nghiệp ô tô Việt Nam.
Bên cạnh những thành tựu, ngành công nghiệp ô tô Việt Nam vẫn đối mặt với không ít thách thức. Một trong những vấn đề lớn là tỷ lệ nội địa hóa còn rất thấp, đặc biệt đối với các dòng xe dưới 9 chỗ ngồi. Cụ thể, theo thông tin được cung cấp từ doanh nghiệp, Thaco đạt tỷ lệ nội địa hóa khoảng 15-18%, trong khi Toyota Việt Nam đạt khoảng 37% đối với riêng dòng xe Innova. Điều này còn cách xa mục tiêu đề ra, đặc biệt khi so với các quốc gia trong khu vực như Thái Lan, Indonesia và Malaysia, nơi tỷ lệ nội địa hóa cao hơn nhiều.
Ngoài ra, theo Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Việt Nam (VAMA), nguyên nhân do linh kiện sản xuất trong nước chưa đáp ứng nhu cầu khiến cho chi phí sản xuất lắp ráp xe tại Việt Nam cao hơn từ 10 - 20%, đẩy giá bán xe lắp ráp trong nước cao hơn khoảng 20% so với các nước trong khu vực.
Một vấn đề nữa là sức ép từ xe nhập khẩu. Tổng cục Hải quan cho biết, lũy kế đến hết 31/12/2024, nhập khẩu ô tô đạt 173.561 xe, trị giá 3,62 tỷ USD, tăng 45,8% về lượng và tăng 27,6% về kim ngạch so với năm 2023. Sự gia tăng mạnh mẽ của xe nhập khẩu đặt ra thách thức lớn đối với các doanh nghiệp sản xuất và lắp ráp ô tô trong nước, ảnh hưởng đến thị phần và khả năng cạnh tranh.
Để ngành công nghiệp ô tô Việt Nam phát triển bền vững và đạt được mục tiêu về tỷ lệ nội địa hóa, các chuyên gia cho rằng cần phải có những giải pháp chiến lược rõ ràng và chính sách hỗ trợ cụ thể. Theo ông Trần Bá Dương, Chủ tịch Tập đoàn Trường Hải, việc phát triển công nghiệp hỗ trợ đòi hỏi sản lượng lớn và công nghệ hiện đại, nhưng hiện tại chúng ta vẫn thiếu chiến lược cụ thể, nhất là khi xu hướng chuyển đổi sang xe xanh ngày càng rõ rệt. Các chuyên gia cũng cảnh báo nếu không có các giải pháp hỗ trợ ngành sản xuất và lắp ráp ô tô trong nước, Việt Nam sẽ trở thành thị trường tiêu thụ ô tô cho các doanh nghiệp nước ngoài, thay vì phát triển mạnh mẽ ngành sản xuất trong nước.
GS.TS Lê Anh Tuấn, Chủ tịch Hội đồng Đại học Bách khoa Hà Nội, cũng nhấn mạnh sự khác biệt rõ rệt giữa Việt Nam và các quốc gia có ngành công nghiệp ô tô phát triển như Thái Lan, với hơn 600 nhà cung cấp cấp 1 và gần 1.700 nhà cung cấp cấp 2, 3. Điều này cho thấy Việt Nam cần xây dựng một hệ sinh thái công nghiệp ô tô vững mạnh với sự tham gia tích cực của các doanh nghiệp đầu chuỗi như Thaco và VinFast.
Để đạt được các mục tiêu chiến lược, cần phải thúc đẩy mạnh mẽ ngành công nghiệp hỗ trợ thông qua các chính sách ưu đãi và hỗ trợ cho các doanh nghiệp sản xuất linh kiện, phụ tùng trong nước. Đồng thời, chính phủ cần tiếp tục điều chỉnh các chính sách thuế, phí để giảm chi phí sản xuất, tăng sức cạnh tranh và đẩy mạnh nghiên cứu, phát triển công nghệ mới, đặc biệt là xe điện và xe hybrid, để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường toàn cầu.