Đông Nam Á từ lâu thường được mô tả là khu vực hưởng lợi từ cuộc chiến thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc. Các số liệu thương mại từ Đông Nam Á sang Mỹ phần nào củng cố nhận định này.

Xuất khẩu của toàn khu vực Đông Nam Á sang Mỹ đã tăng mạnh kể từ năm 2017, một năm trước khi Washington khởi động cuộc chiến thương mại với Bắc Kinh dưới nhiệm kỳ đầu tiên của Tổng thống Mỹ Donald Trump.
Cuộc chiến thương mại đã thúc đẩy chiến lược “friend-shoring”, theo đó các doanh nghiệp từng sản xuất tại Trung Quốc bắt đầu đầu tư năng lực sản xuất sang những nền kinh tế được xem là có quan hệ chính trị gần gũi hơn với Washington, hoặc thậm chí quay trở lại Mỹ. Quá trình tái cấu trúc chuỗi cung ứng này sau đó còn được đẩy nhanh hơn nữa bởi đại dịch Covid-19.
Các nền kinh tế Đông Nam Á như Malaysia, Thái Lan và đặc biệt là Việt Nam đã đón nhận làn sóng đầu tư từ các nhà sản xuất, qua đó góp phần làm gia tăng xuất khẩu từ các quốc gia này sang Mỹ, thị trường tiêu dùng lớn nhất thế giới.
Tuy nhiên, khu vực này đang rơi vào một vị thế khá phức tạp. Lượng vốn FDI gia tăng cùng với kim ngạch xuất khẩu bùng nổ dường như chưa giúp các nền kinh tế trong khu vực thực sự dịch chuyển lên các nấc cao hơn trong chuỗi giá trị.
Các nhà phân tích cảnh báo rằng năm 2026 có thể đặt ra thách thức cho chiến lược tăng trưởng “Trung Quốc +1” của khu vực.
“Phần lớn quá trình dịch chuyển sản xuất khỏi Trung Quốc thực chất là để tránh thuế quan của Mỹ. Do đó, một thỏa thuận thương mại Mỹ–Trung vào năm 2026, nếu bao gồm việc cắt giảm thuế quan, có thể gây tác động tiêu cực đến Đông Nam Á”, ông Steve Okun, Giám đốc điều hành công ty tư vấn chiến lược Apac Advisors có trụ sở tại Singapore, cho biết.
Việc Đông Nam Á gia tăng xuất khẩu hàng hóa sang Mỹ kể từ năm 2017 diễn ra song song với xu hướng suy giảm xuất khẩu của Trung Quốc sang thị trường này. Hiện tại, các nền kinh tế Đông Nam Á nhìn chung đang được hưởng mức thuế thấp hơn khi xuất khẩu sang Mỹ so với Trung Quốc.
“Nếu chênh lệch thuế quan thu hẹp lại, một số doanh nghiệp từng dịch chuyển sản xuất khỏi Trung Quốc vì chi phí xuất khẩu từ Trung Quốc tăng cao, sẽ quay trở lại. Đó là bởi hệ sinh thái sản xuất của Trung Quốc, ở mọi cấp độ, có thể làm được những điều mà không quốc gia nào khác làm được,” ông Okun nói.
Sức mạnh của hệ sinh thái sản xuất Trung Quốc cũng được bà Priyanka Kishore, Giám đốc và Kinh tế trưởng tại công ty tư vấn Asia Decoded nhấn mạnh. Bà Kishore cho rằng, dù các doanh nghiệp Trung Quốc đã mở rộng hiện diện với tốc độ kỷ lục trên khắp Đông Nam Á, nhưng họ thường vẫn nhập phần lớn nguyên liệu đầu vào và linh kiện từ Trung Quốc đại lục, còn Đông Nam Á chủ yếu được sử dụng như một cứ điểm lắp ráp.
Không chỉ dừng lại ở việc cung ứng đầu vào và linh kiện, xuất khẩu từ Trung Quốc sang Đông Nam Á cũng tăng lên trong vài năm gần đây, khi các doanh nghiệp Trung Quốc tìm kiếm những thị trường và người tiêu dùng mới.

Năm 2017, Trung Quốc xuất khẩu sang Đông Nam Á nhiều hơn lượng nhập khẩu từ khu vực này 43,4 tỷ USD, theo tính toán dựa trên dữ liệu của Tổng cục Hải quan Trung Quốc. Đến năm 2024, mức thặng dư này đã tăng lên 190,7 tỷ USD.
Dù người tiêu dùng cũng như một số doanh nghiệp ở Đông Nam Á có thể hưởng lợi từ nguồn nguyên liệu đầu vào và sản phẩm cuối cùng giá rẻ từ Trung Quốc, nhưng đây vẫn là một yếu tố rủi ro, bởi nó làm dấy lên lo ngại về sự xói mòn của ngành sản xuất trong nước.
Các nhà nghiên cứu viết trên Fulcrum, ấn phẩm của Viện nghiên cứu Iseas–Yusof Ishak (Singapore) cũng ghi nhận xu hướng tương tự trong một báo cáo đầu năm nay về tác động của đầu tư Trung Quốc tại Đông Nam Á.
Báo cáo cho biết giá trị trung bình hằng năm của dòng FDI xanh từ Trung Quốc vào lĩnh vực sản xuất tại Đông Nam Á đã tăng gấp đôi, từ 6,1 tỷ USD giai đoạn 2016–2019 lên 12,9 tỷ USD giai đoạn 2020–2023.
Giá trị FDI xanh trung bình hằng năm của Trung Quốc trong lĩnh vực sản xuất cũng cao hơn đáng kể so với các dòng vốn tương tự từ Mỹ, Nhật Bản và Hàn Quốc trong cả hai giai đoạn này.
Dù dòng FDI gia tăng đã góp phần làm tăng giá trị gia tăng của ngành sản xuất tại Đông Nam Á, nhưng điều đó không đồng nghĩa với việc khu vực này thu hút được nhiều công đoạn có giá trị gia tăng cao hơn, hay thúc đẩy quá trình chuyển dịch sang sản xuất các mặt hàng có hàm lượng giá trị cao hơn.
Các nhà nghiên cứu dẫn Chỉ số Phức tạp Kinh tế (Economic Complexity Index – ECI), do Growth Lab thuộc Trường Kennedy, Đại học Harvard xây dựng. Chỉ số này đo lường năng lực sản xuất của một quốc gia thông qua số lượng và mức độ phức tạp của các mặt hàng xuất khẩu, qua đó phản ánh phần nào cường độ tri thức của nền kinh tế.
Báo cáo trên Fulcrum cho thấy ECI đã tăng đáng kể tại Philippines, Việt Nam và thậm chí cả Myanmar, nhưng lại gần như đi ngang ở nhiều nền kinh tế Đông Nam Á đang phát triển khác.
Từ trước tới nay, sản xuất luôn đóng vai trò then chốt trong tăng trưởng kinh tế của các nước đang phát triển, bởi lĩnh vực này tạo ra nhiều việc làm, cả trực tiếp lẫn gián tiếp.
Sản xuất cũng giúp gia tăng giá trị, chẳng hạn thông qua việc chuyển đổi nguyên liệu thô thành sản phẩm hoàn chỉnh, qua đó hỗ trợ các quốc gia tiến lên những bậc cao hơn trong thang phát triển kinh tế.
Chính phủ các nước Đông Nam Á đang nỗ lực phát triển ngành sản xuất. Chẳng hạn, lệnh cấm xuất khẩu quặng nickel thô của Indonesia từ năm 2020 đã buộc các doanh nghiệp phải chế biến nickel trong nước.
Nickel là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất thép không gỉ và pin xe điện. Thái Lan cũng đưa ra nhiều ưu đãi để thu hút các hãng xe điện đầu tư sản xuất, nhằm đa dạng hóa hệ sinh thái ngành công nghiệp ô tô của nước này.
Dẫu vậy, báo cáo của Fulcrum cho rằng nhiều quốc gia ASEAN vẫn đang chật vật trong việc phát triển nền kinh tế theo hướng sản xuất các mặt hàng có giá trị cao hơn.
Báo cáo chỉ ra rằng 5 nước ASEAN gồm Việt Nam, Thái Lan, Indonesia, Malaysia và Campuchia nằm trong nhóm 15 quốc gia hàng đầu thế giới tiếp nhận FDI sản xuất từ Trung Quốc giai đoạn 2016–2023.
Tuy nhiên, Malaysia và Thái Lan hầu như không cải thiện được điểm ECI, trong khi Indonesia và Campuchia vẫn còn kém đa dạng hóa và có năng lực sản xuất hàng hóa, dịch vụ phức tạp thấp hơn mức trung bình toàn cầu.
Một báo cáo của phóng viên Chloe Lim trên The Business Times hồi tháng 7 cũng cho rằng làn sóng doanh nghiệp và vốn đầu tư Trung Quốc ồ ạt vào Đông Nam Á chưa hẳn là tín hiệu tích cực, khi sản lượng sản xuất của Thái Lan liên tục suy giảm và ngành dệt may Indonesia đang mất đi hàng nghìn việc làm.
Theo bà Kishore, các chính phủ ASEAN cần coi năng lực cạnh tranh của ngành sản xuất là ưu tiên chính sách nếu muốn tiếp tục hưởng lợi từ cuộc chiến thương mại giữa Washington và Bắc Kinh.
“Chi phí lao động thấp cùng nguồn dự trữ dồi dào các nguyên liệu quan trọng như đồng, thiếc và nickel đã giúp ASEAN trở thành bên hưởng lợi lớn từ cuộc chiến thương mại Mỹ–Trung. Tuy nhiên, triển vọng ngày càng trở nên phức tạp hơn do bối cảnh thuế quan thay đổi dưới thời Trump 2.0, xu hướng đưa sản xuất quay về Mỹ, cũng như sự cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các nhà sản xuất Trung Quốc,” bà nói.