Theo bà Phạm Chi Lan, khu vực kinh tế tư nhân được xác định là động lực phát triển nhưng để phát huy đúng vai trò, cần thống kê minh bạch và phân loại sát từng nhóm doanh nghiệp.
Chiều 11/9 tại Hà Nội, Tọa đàm chuyên đề về Phương pháp Chỉ số Năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI 2.0) đã thu hút sự quan tâm đặc biệt của giới chuyên gia, nhà hoạch định chính sách và cộng đồng doanh nghiệp. Trong đó, những chia sẻ thẳng thắn nhưng giàu tính xây dựng của bà Phạm Chi Lan – Nguyên Phó Chủ tịch VCCI đã gợi mở nhiều vấn đề căn cốt liên quan đến cách nhìn nhận, đánh giá và hỗ trợ khu vực kinh tế tư nhân, vốn được coi là động lực quan trọng bậc nhất cho sự phát triển kinh tế Việt Nam.
Theo bà Phạm Chi Lan, một thay đổi đáng chú ý trong thời gian gần đây chính là việc Chính phủ có cái nhìn và cách ứng xử mới đối với doanh nghiệp tư nhân. Điểm nhấn nằm ở Nghị quyết 68, khi lần đầu tiên các tập đoàn tư nhân lớn được chủ động mời tham gia vào những dự án đầu tư công trọng điểm – lĩnh vực vốn từ trước đến nay hầu như chỉ dành cho doanh nghiệp nhà nước và nhà đầu tư nước ngoài.
“Điều đó cho thấy Đảng và Nhà nước đã xác định rõ ràng khu vực kinh tế tư nhân là một động lực trung tâm của phát triển. Cách nhìn nhận mới này làm tôi rất mừng”, bà Lan bộc bạch.
Theo bà Lan, sự tham gia của doanh nghiệp tư nhân vào các dự án đầu tư công không chỉ giúp đa dạng hóa nguồn lực mà còn khẳng định sự trưởng thành, vai trò dẫn dắt ngày càng lớn của khu vực này trong nền kinh tế.
Nguyên Phó Chủ tịch VCCI nhấn mạnh rằng, mô hình phát triển của những nền kinh tế hàng đầu thế giới đã cho thấy sự cân bằng giữa lực lượng doanh nghiệp nhỏ và vừa chiếm đa số với vai trò tiên phong của các doanh nghiệp lớn.
“Ngay cả những quốc gia hùng mạnh như Mỹ, Nhật Bản hay các nước châu Âu, doanh nghiệp nhỏ và vừa chiếm hơn 90% nhưng doanh nghiệp lớn mới là lực lượng dẫn dắt. Nếu không có ‘đầu tàu’, nền kinh tế sẽ thiếu đi sức bật chiến lược”, bà Lan đặt câu hỏi sắc sảo: “Nếu chỉ có doanh nghiệp nhỏ và vừa, ai sẽ làm nhiệm vụ dẫn dắt?”.
Ở Việt Nam, với khoảng 900.000 doanh nghiệp hiện hữu thì có đến 98% là doanh nghiệp nhỏ và vừa. Trong khi đó, doanh nghiệp nhà nước sau quá trình cổ phần hóa hầu hết đều thuộc nhóm lớn, còn nhà đầu tư nước ngoài cũng chủ yếu là các tập đoàn đa quốc gia. Vì vậy, nếu chỉ nhìn vào số liệu trung bình để so sánh năng suất, hiệu quả giữa khu vực kinh tế tư nhân với hai khối còn lại, theo bà, là thiếu công bằng.
Điều khiến bà Phạm Chi Lan trăn trở chính là cách đánh giá khu vực kinh tế tư nhân hiện nay. Việc cộng gộp các doanh nghiệp lớn với phần đông doanh nghiệp nhỏ, sau đó lấy bình quân để so sánh với những “ông lớn” trong khu vực nhà nước hoặc FDI, dễ dẫn đến những kết luận sai lệch: khu vực kinh tế tư nhân năng suất thấp, hiệu quả thấp.
“Tôi rất không đồng tình với cách chia đều để đánh giá hiệu quả về năng suất lao động. Ví dụ, lấy hiệu quả của Vietjet – một hãng hàng không tư nhân lớn, tính chung với hàng loạt doanh nghiệp nhỏ và vừa, sau đó chia trung bình, thì không thể phản ánh đúng thực chất”, bà Lan nhấn mạnh.
Nếu cứ giữ cách tính toán như vậy, chính sách có nguy cơ rơi vào vòng méo mó: thay vì khuyến khích, tôn vinh những doanh nghiệp tư nhân tiên phong, ngược lại lại phủ nhận hoặc làm lu mờ vai trò dẫn dắt của họ.
Để khắc phục tình trạng này, bà Phạm Chi Lan đề xuất nhóm nghiên cứu PCI phối hợp chặt chẽ hơn với Cục Thống kê nhằm xây dựng hệ thống phân loại chi tiết, phân biệt rõ ràng doanh nghiệp lớn, vừa, nhỏ và cả hộ kinh doanh.
Khi dữ liệu được phân định cụ thể, các báo cáo mới có thể phản ánh chính xác hơn những đóng góp của từng nhóm, từ đó tạo cơ sở cho các chính sách hỗ trợ sát với thực tế.
“Chúng ta phải nhìn nhận đầy đủ vai trò của từng khu vực. Doanh nghiệp lớn có thể đóng góp nhiều cho ngân sách; nhưng về công ăn việc làm, về ổn định xã hội, khu vực hộ kinh doanh và doanh nghiệp nhỏ, vừa mới là trụ cột. Nếu không phân biệt, chúng ta sẽ bỏ lỡ cơ hội tạo động lực cho từng nhóm phát triển đúng tiềm năng”, bà Lan phân tích.
Việc “cào bằng” dữ liệu, vô tình đánh đồng giữa doanh nghiệp đầu tàu và những cơ sở kinh doanh siêu nhỏ, không chỉ thiếu công bằng mà còn có nguy cơ dẫn tới định hướng sai lầm trong chính sách. Một chính sách hiệu quả chỉ có thể xuất phát từ những phân tích chính xác, dựa trên số liệu minh bạch và cách tiếp cận phân loại rành mạch.
Doanh nghiệp lớn cần được công nhận đúng vai trò “đầu đàn”, có chính sách khuyến khích để họ trở thành động lực chiến lược. Doanh nghiệp nhỏ và vừa cần môi trường thuận lợi, thủ tục thông thoáng, tiếp cận vốn dễ dàng hơn để bứt phá. Hộ kinh doanh vốn đóng góp không nhỏ vào tạo việc làm và ổn định xã hội cũng cần được đặt trong một vị thế chính thức, được hưởng chính sách phù hợp thay vì bị xem như “vùng trũng”.
Chỉ khi có cách tiếp cận toàn diện và công bằng, Chính phủ mới có thể tận dụng tối đa nguồn lực từ khu vực kinh tế tư nhân, đúng như tinh thần “tư nhân là động lực quan trọng nhất của phát triển” mà Nghị quyết 68 đã khẳng định.