Tài chính số

Giao dịch tài sản mã hóa: Kinh nghiệm của các quốc gia và gợi ý cho Việt Nam

ThS. Lưu Ánh Nguyệt 05/10/2025 16:01

Các tài sản mã hóa (TSMH) và giao dịch liên quan tới TSMH không dễ dàng được phân loại theo các danh mục thuế truyền thống như thu nhập, lợi nhuận hay chứng khoán.

Điều này tạo ra một khoảng trống pháp lý, gây khó khăn cho việc xác định nghĩa vụ thuế.

Chính sách thuế đối với TSMH cần được xây dựng rõ ràng, giải quyết các thách thức đặc thù mà loại tài sản này mang lại. Chính sác này không chỉ đòi hỏi sự rõ ràng về khái niệm và phân loại mà còn phải đảm bảo tính khả thi trong thực tiễn quản lý và tuân thủ các nguyên tắc kinh tế cơ bản. Chính sách thuế phải bắt đầu từ xác định khái niệm và tiêu chí phân loại các dạng tài sản mã hóa (tiền mã hóa thanh khoản cao, token tiện ích, NFT, stablecoin, sản phẩm DeFi…); vận dụng các nguyên tắc cốt lõi của hệ thống thuế hiện đại, trung lập, công bằng, minh bạch, khả thi và quản trị rủi ro; thiết kế phối hợp đa sắc thuế (thuế thu nhập/lợi vốn, thuế gián thu đối với dịch vụ trung gian, thuế tài sản nơi phù hợp) để bao quát đầy đủ bản chất kinh tế của các giao dịch; và gắn với năng lực hành chính thuế và lộ trình số hóa của cơ quan thuế nhằm đảm bảo tính khả thi thực thi.

Tien so 2
Sự mở rộng nhanh chóng cả về quy mô và tính đa dạng của các sản phẩm, dịch vụ liên quan tới tài sản mã hóa cho thấy TSMH đã trở thành một thành tố quan trọng trong hệ sinh thái tài chính toàn cầu, đồng thời đặt ra nhiều thách thức đối với quản trị, điều tiết và chính sách quản lý. Ảnh minh họa

Kinh nghiệm quốc tế

Thứ nhất, về xác định khái niệm và tiêu chí phân TSMH. Các quốc gia có chính sách thuế TSMH thành công đều bắt đầu từ việc xác định rõ ràng bản chất pháp lý của loại tài sản này. Mỹ phân loại tiền mã hóa là tài sản (property) và áp dụng các quy định thuế tương tự chứng khoán; Úc coi đó là tài sản (asset) chịu thuế lãi vốn (CGT); Ấn Độ phân loại là tài sản ảo (Virtual Digital Assets, VDA). Một số quốc gia như Singapore đã nhận diện các nhóm tài sản khác biệt như token tiện ích, NFT, stablecoin, hay thu nhập từ DeFi (mining, staking, airdrop).

Tuy nhiên, tiêu chí phân loại chưa hoàn toàn thống nhất và còn phụ thuộc vào bối cảnh pháp lý từng nước. Điểm chung là các loại hình TSMH có tính thanh khoản cao thường được quản lý như tài sản đầu tư, trong khi stablecoin và token tiện ích chủ yếu được áp dụng quy định thuế khi phát sinh giao dịch trao đổi hoặc tiêu dùng.

Thứ hai, về vận dụng các nguyên tắc cốt lõi của hệ thống thuế hiện đại. Các quốc gia phát triển áp dụng nguyên tắc trung lập, công bằng và minh bạch trong thiết kế chính sách. Mỹ và Úc cho phép bù trừ lỗ giữa các giao dịch tài sản mã hóa và các loại tài sản khác, thể hiện tính công bằng và giảm méo mó trong đầu tư. Ngược lại, Ấn Độ và Nhật Bản không cho phép bù trừ lỗ, đồng thời áp mức thuế suất cao, phản ánh quan điểm thận trọng nhưng lại kém trung lập và tạo gánh nặng lớn cho người nộp thuế. Mức thuế suất phản ánh quan điểm của chính phủ đối với TSMH. Nhật Bản và Ấn Độ áp dụng mức thuế suất cao (lên tới 55% ở Nhật Bản, 30% ở Ấn Độ), kèm theo quy định không cho phép bù trừ lỗ, cho thấy sự thận trọng và mục tiêu thu ngân sách mạnh mẽ.

Ngược lại, các quốc gia như Singapore và Thụy Sĩ có chính sách rất thân thiện, với việc miễn thuế lãi vốn cho nhà đầu tư dài hạn. Úc cũng có ưu đãi 50% thuế lãi vốn nếu nắm giữ trên 12 tháng. Một số quốc gia châu Âu như Đức lại lựa chọn cách tiếp cận khả thi và minh bạch hơn khi miễn thuế đối với TSMH nắm giữ trên một năm, sử dụng tiêu chí thời gian để đơn giản hóa quản lý. Kinh nghiệm này cho thấy cần cân nhắc mục tiêu chính sách về thúc đẩy đầu tư và thu hút dòng vốn, hay ưu tiên tối đa hóa nguồn thu từ loại tài sản này. Mức thuế suất hợp lý và có phân biệt giữa đầu tư ngắn hạn và dài hạn có thể là giải pháp cân bằng.

Thứ ba, về thiết kế phối hợp đa sắc thuế nhằm phản ánh đầy đủ bản chất kinh tế của giao dịch. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy thuế thu nhập và thuế lãi vốn là trụ cột chính trong quản lý TSMH. Mỹ, Úc, Đức áp dụng thuế lãi vốn với sự phân tách rõ ràng giữa ngắn hạn và dài hạn, hoặc miễn thuế với nắm giữ dài hạn. Pháp và Ấn Độ sử dụng mức thuế suất cố định (khoảng 30%) để đơn giản hóa. Nhật Bản áp biểu thuế lũy tiến, trong khi Singapore không thu thuế lãi vốn, chỉ đánh thuế với hoạt động kinh doanh chuyên nghiệp.

Ngoài thuế trực tiếp, nhiều quốc gia còn áp dụng thuế gián thu (VAT/GST) với các dịch vụ trung gian như sàn giao dịch, ví lưu ký, hoặc khai thác (mining) khi được coi là dịch vụ. Một số trường hợp đặc thù được điều chỉnh riêng, như thuế tài sản tại Hà Lan (dựa trên giá trị ròng hằng năm), hay miễn trừ giao dịch nhỏ ở Pháp và Úc. Điều này cho thấy phối hợp đa sắc thuế giúp mở rộng cơ sở thuế, đồng thời đảm bảo nguyên tắc “đánh thuế theo bản chất kinh tế” thay vì chỉ dựa trên hình thức giao dịch.

Thứ tư, về thiết kế chính sách thuế TSMH đều đi kèm với các cơ chế thực thi mạnh mẽ. Ấn Độ áp dụng thuế Khấu trừ tại nguồn (TDS) 1% cho mọi giao dịch, tạo ra một cơ chế giám sát và báo cáo tự động, giúp cơ quan thuế có dữ liệu về giao dịch của người dùng.

Trong khi đó, Mỹ và Úc yêu cầu kê khai chi tiết từng giao dịch, đồng thời phát triển hệ sinh thái phần mềm hỗ trợ khai thuế. Mỹ yêu cầu người nộp thuế tự theo dõi và kê khai chi tiết, đặt trách nhiệm lớn lên vai người dân. Úc thì yêu cầu người dùng phải lưu trữ hồ sơ cẩn thận. Việc hợp tác với các sàn giao dịch trong và ngoài nước để thu thập dữ liệu giao dịch sẽ là bước đi quan trọng để tăng cường tuân thủ. Các quốc gia châu Âu hướng tới tiêu chí đơn giản hóa, ví dụ Đức chỉ yêu cầu theo dõi thời gian nắm giữ, hoặc Hà Lan đánh thuế theo giá trị tài sản tại một thời điểm duy nhất trong năm. Singapore lại phân tầng đối tượng, miễn thuế cho nhà đầu tư cá nhân dài hạn và tập trung nguồn lực quản lý vào doanh nghiệp, nhà giao dịch chuyên nghiệp.

Thứ năm, các quốc gia như Úc và Singapore đã chứng minh sự linh hoạt trong chính sách thuế có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh. Ví dụ, tại Úc, chính sách thuế với TSMH có một ngoại lệ đặc biệt: nếu người nộp thuế mua TSMH với mục đích sử dụng cho mục đích cá nhân (ví dụ: dùng để mua hàng hóa cá nhân) và tổng giá trị mua ban đầu không vượt quá 10.000 AUD, thì bất kỳ lãi vốn nào sau đó cũng không phải chịu thuế và ngược lại, nếu phát sinh lỗ, lỗ đó cũng không được bù trừ. Ngoại lệ "sử dụng cá nhân" của Úc giúp đơn giản hóa việc tuân thủ cho người dùng phổ thông, trong khi chính sách không đánh thuế lãi vốn của Singapore đã biến quốc đảo này thành một trung tâm tiền mã hóa toàn cầu. Ngược lại, chính sách cứng rắn của Nhật Bản và Ấn Độ có thể khiến các nhà đầu tư chuyển sang các thị trường thân thiện hơn.

Thứ sáu, về gắn kết với năng lực hành chính thuế và lộ trình số hóa. Các nước châu Âu và Mỹ đang thúc đẩy số hóa hệ thống khai báo và hợp tác liên ngành, gắn quản lý thuế với khung AML/KYC và yêu cầu báo cáo từ sàn giao dịch. Những cải cách này cho thấy năng lực hành chính thuế và công nghệ số là yếu tố quyết định tính khả thi của chính sách.

Thứ bảy, tăng cường hợp tác quốc tế trong hoàn thiện khung khổ pháp lý và chính sách quản lý TSMH. Không có quốc gia nào có thể giải quyết hoàn toàn thách thức thuế TSMH một mình. Nghiên cứu của Đan Mạch cho thấy các biện pháp trong nước có thể bị né tránh bằng cách chuyển giao dịch ra nước ngoài. Điều này cho thấy sự cần thiết của hợp tác quốc tế. Việt Nam cần tham gia vào các sáng kiến toàn cầu về trao đổi thông tin thuế và hài hòa hóa chính sách, để có thể xây dựng một hệ thống thuế hiệu quả trong một thế giới tài chính không biên giới.

Một số khuyến nghị

Tài sản mã hóa vừa đặt ra thách thức, vừa mở ra cơ hội cho quản lý thuế tại Việt Nam. Tính chất phi tập trung, biến động mạnh và đa dạng về hình thức khiến loại tài sản này khó kiểm soát, nhưng đồng thời cũng tạo động lực để đổi mới chính sách tài khóa, tiệm cận thông lệ quốc tế. Trong bối cảnh đó, Việt Nam cần một khung pháp lý đồng bộ, vừa quản lý rủi ro, vừa khuyến khích đổi mới. Chính sách thuế phải bảo đảm các nguyên tắc công bằng, trung lập, minh bạch và khả thi trong thực thi, với lộ trình bắt đầu từ thí điểm (sandbox) trước khi mở rộng dần và hội nhập với chuẩn mực quốc tế. Trong đó, một số nội dung cần lưu ý như sau:

Thứ nhất, nền tảng cho việc xây dựng, thiết lập chính sách thuế với TSMH là phân loại linh hoạt và nhất quán TSMH. Cơ sở quan trọng nhất để đánh thuế hiệu quả là xây dựng hệ thống phân loại TSMH rõ ràng, phản ánh đúng bản chất kinh tế của từng loại. Thay vì cố định chúng vào một danh mục duy nhất, Việt Nam nên áp dụng cơ chế phân loại linh hoạt, cho phép cơ quan thuế phân định tài sản mã hóa là chứng khoán, hàng hóa hay công cụ thanh toán, tùy theo mục đích sử dụng và đặc điểm cụ thể (kinh nghiệm Singapore, Úc…). Các đồng tiền mã hóa thanh khoản cao như Bitcoin có thể được coi là hàng hóa, trong khi token dùng để huy động vốn cần được quản lý như chứng khoán (kinh nghiệm Thái Lan).

Bên cạnh đó, việc ban hành hướng dẫn chi tiết về các giao dịch phức tạp như staking, airdrop hay hoán đổi là cần thiết để xác định rõ đâu là sự kiện phát sinh thu nhập chịu thuế, qua đó nâng cao tính minh bạch và hạn chế tình trạng người nộp thuế lúng túng, không tuân thủ do thiếu thông tin (kinh nghiệm Mỹ, EU…).

Thứ hai, tính chất xuyên biên giới và phi tập trung của thị trường tài sản mã hóa đòi hỏi một chiến lược quản lý vượt ra ngoài các phương thức truyền thống. Trên phương diện trong nước, Việt Nam cần tăng cường nghĩa vụ báo cáo đối với các sàn giao dịch và tổ chức cung cấp dịch vụ tài sản ảo (VASP), yêu cầu cung cấp dữ liệu giao dịch để cơ quan thuế giám sát và đối chiếu.

Trên phương diện quốc tế, Việt Nam cần chủ động tham gia các sáng kiến hợp tác về thuế xuyên biên giới, ký kết các thỏa thuận trao đổi thông tin và hài hòa hóa quy định với các quốc gia khác. Điều này nhằm giảm nguy cơ thất thu khi người dùng chuyển giao dịch sang các nền tảng nước ngoài để né tránh nghĩa vụ thuế.

Thứ ba, bảo đảm công bằng và thúc đẩy đổi mới. Chính sách thuế phải xử lý giao dịch TSMH dựa trên bản chất kinh tế, theo nguyên tắc trung lập, tức là đối xử tương tự như với các giao dịch tài chính truyền thống có cùng tính chất. Điều này vừa bảo đảm công bằng cho người nộp thuế, vừa tránh ưu đãi hoặc cản trở không cần thiết. Song song với đó, cần nâng cao năng lực thể chế, đầu tư vào đào tạo nhân sự và hiện đại hóa công nghệ quản lý thuế, để cơ quan thuế có đủ chuyên môn và công cụ trong giám sát, phân tích dữ liệu, và thực thi các quy định liên quan. Sự chuyên nghiệp và năng lực cao hơn của cơ quan quản lý sẽ củng cố niềm tin của công chúng, đồng thời bảo đảm tính khả thi trong thực thi chính sách.

Việc xây dựng chính sách thuế cho TSMH tại Việt Nam đòi hỏi một cách tiếp cận chiến lược và từng bước. Cách tiếp cận này phải đặt nền tảng trên phân loại rõ ràng, cơ chế thực thi đa tầng gắn với hợp tác quốc tế, và nguyên tắc công bằng – trung lập nhằm khuyến khích đổi mới. Lộ trình hợp lý, bắt đầu từ thí điểm và mở rộng dần, sẽ giúp Việt Nam vừa tận dụng cơ hội do tài sản mã hóa mang lại, vừa giảm thiểu rủi ro tài chính và pháp lý, tiến tới hội nhập với thông lệ quản lý quốc tế.

*ThS. Lưu Ánh Nguyệt - Phó Trưởng ban, Ban Phát triển thị trường và dịch vụ tài chính, Viện Chiến lược và chính sách kinh tế - tài chính


(0) Bình luận
Nổi bật
Mới nhất
Giao dịch tài sản mã hóa: Kinh nghiệm của các quốc gia và gợi ý cho Việt Nam
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO