Ngành công nghiệp hỗ trợ ô tô Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức, đòi hỏi các giải pháp nhằm tăng cường nội địa hóa và nâng cao tính cạnh tranh.
Thách thức và hạn chế
Hiện tại, ngành công nghiệp hỗ trợ ô tô tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức và hạn chế, đặc biệt là về quy mô thị trường và mức độ nội địa hóa. Theo Hiệp hội các Nhà sản xuất Ô tô Việt Nam (VAMA), ngành này vẫn còn đang ở giai đoạn 1, được gọi là "giai đoạn duy trì." Các doanh nghiệp trong nước chủ yếu sản xuất linh kiện có giá trị thấp, thiếu tính cạnh tranh. Điều này phần lớn bắt nguồn từ quy mô thị trường ô tô còn nhỏ, gây khó khăn cho việc phát triển chuỗi cung ứng và mở rộng sản xuất.
Theo số liệu của Cục Công nghiệp (Bộ Công Thương), tính đến nay, cả nước có hơn 377 doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực sản xuất liên quan đến ô tô. Trong số đó, 169 doanh nghiệp là các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI), chiếm tỷ lệ 46,43%. Ngoài ra, có hơn 40 doanh nghiệp tập trung vào sản xuất, lắp ráp ô tô, 45 doanh nghiệp sản xuất khung gầm, thân xe và thùng xe, trong khi 214 doanh nghiệp khác sản xuất linh kiện và phụ tùng ô tô. Tuy nhiên, số lượng nhà cung cấp tại Việt Nam vẫn còn khá hạn chế, với chưa đến 100 nhà cung cấp cấp 1 và khoảng 150 nhà cung cấp cấp 2 và 3.
Mặc dù có những nỗ lực nội địa hóa, tỷ lệ này vẫn còn thấp, đặc biệt là đối với xe cá nhân dưới 9 chỗ ngồi. Điều này cho thấy, Việt Nam đang gặp khó khăn trong việc đạt được mục tiêu nội địa hóa cao như những quốc gia đi trước trong khu vực như Thái Lan, Indonesia và Malaysia, nơi mà tỷ lệ này trung bình đạt 65-70%. Ngành công nghiệp hỗ trợ của Việt Nam mới chỉ đạt giá trị sản xuất khoảng 2,7% tổng giá trị sản xuất toàn ngành công nghiệp ô tô. Hơn nữa, 80% các linh kiện ô tô quan trọng như động cơ, hệ truyền động, hộp số, hệ thống an toàn và hệ thống điện tử, đặc biệt là chip bán dẫn, đều phải nhập khẩu từ nước ngoài.
Số liệu từ Bộ Công Thương cho thấy, hàng năm, Việt Nam phải nhập khẩu khoảng 2 - 3,5 tỷ USD linh kiện và phụ tùng để phục vụ cho việc sản xuất, lắp ráp và sửa chữa ô tô. Các sản phẩm công nghiệp hỗ trợ trong nước hiện nay chủ yếu tập trung vào những chi tiết đã được nội địa hóa, nhưng có hàm lượng công nghệ thấp hoặc kích thước cồng kềnh, đòi hỏi nhiều lao động như săm lốp, ghế ngồi, gương kính, bộ dây điện, ắc quy và các sản phẩm nhựa. Hiện tại, tổng cộng có 287 chi tiết, cụm chi tiết đã được sản xuất trong nước, chiếm khoảng 20% giá trị của một chiếc ô tô.
Tóm lại, ngành công nghiệp hỗ trợ ô tô Việt Nam đang gặp phải nhiều trở ngại, từ quy mô thị trường nhỏ cho đến tỷ lệ nội địa hóa thấp. Với tình hình này, các doanh nghiệp trong nước cần có chiến lược phát triển chuỗi cung ứng và công nghệ tiên tiến hơn để tăng khả năng cạnh tranh và giảm phụ thuộc vào nguồn nhập khẩu.
Giải pháp thúc đẩy sự phát triển
Trước tình hình này, Dự thảo chiến lược phát triển ngành ô tô Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn 2045 của Bộ Công Thương đã đặt ra nhiều giải pháp nhằm thúc đẩy phát triển công nghiệp hỗ trợ.
Một trong những mục tiêu chính là phát triển linh kiện cho xe điện, xe hybrid, xe năng lượng mặt trời và nhiên liệu sinh học. Để đạt được điều này, cần xây dựng các trung tâm hoặc cụm liên kết công nghiệp ô tô thông qua việc tái tổ chức sản xuất. Đồng thời, việc hợp tác giữa các doanh nghiệp lắp ráp ô tô, doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ, các cơ sở nghiên cứu và đào tạo cần được thúc đẩy nhằm nâng cao hiệu quả đầu tư và tăng cường chuyên môn hóa. Chiến lược này cũng đặt mục tiêu phát triển các dự án lớn về công nghiệp vật liệu, như thép cán nóng và thép chế tạo, để bảo đảm nguồn vật liệu đầu vào cho ngành.
Bộ Công Thương nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ứng dụng công nghệ tiên tiến nhằm sản xuất các linh kiện quan trọng như động cơ, hộp số, bộ truyền động và thân vỏ xe. Hợp tác với các hãng ô tô lớn sẽ giúp Việt Nam sản xuất các loại phụ tùng có tiềm năng tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu, đồng thời tăng cường xuất khẩu.
Ngoài ra, việc thu hút đầu tư vào các lĩnh vực cơ bản như tạo phôi, gia công chính xác và xử lý bề mặt là giải pháp cần thiết để hỗ trợ ngành. Hợp tác với các ngành công nghiệp vật liệu đầu vào cũng được nhấn mạnh để đảm bảo nguồn lực bền vững.
Khuyến khích sản xuất các dòng xe thân thiện với môi trường như xe điện và xe hybrid, đáp ứng tiêu chuẩn khí thải theo lộ trình, cũng là một trong những ưu tiên nhằm giúp ngành công nghiệp ô tô Việt Nam phát triển bền vững và hội nhập quốc tế.