Từ việc tuân thủ Cơ chế CBAM đến đáp ứng kỳ vọng phát triển bền vững, các doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam đang đứng trước áp lực phải thích ứng nhanh để duy trì sức cạnh tranh.
Áp lực từ xu hướng toàn cầu hóa xanh
Kinh tế xanh không chỉ là một khái niệm mà đã trở thành xu thế tất yếu, định hình cách vận hành của doanh nghiệp trên toàn cầu. Với sự gia tăng đáng kể về các quy định môi trường và các chính sách giảm phát thải, các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) tại Việt Nam đang đứng trước bài toán sống còn: làm sao thích ứng với nền kinh tế xanh để tiếp tục phát triển và duy trì vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Đặc biệt, cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của Liên minh châu Âu (EU) đã đẩy nhanh yêu cầu về sự chuyển đổi này. Được áp dụng thử nghiệm từ năm 2023, CBAM buộc các công ty xuất khẩu sang EU phải báo cáo phát thải carbon, áp dụng cho sáu ngành công nghiệp chính: nhôm, xi măng, điện, phân bón, hydro và sắt thép. Đến năm 2026, việc đánh thuế carbon biên giới sẽ chính thức triển khai, tạo áp lực lớn lên các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp SME.
Đối với Việt Nam, đối tác thương mại lớn thứ tư của EU, CBAM không chỉ là một quy định môi trường mà còn là thách thức lớn về chi phí và minh bạch dữ liệu. Chuyên gia kinh tế Nguyễn Minh Cường từ ADB nhận định rằng các SME cần nhanh chóng đầu tư vào công nghệ giảm phát thải để không bị loại khỏi chuỗi cung ứng toàn cầu.
Tuy nhiên, các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam cũng đang gặp rất nhiều thách thức trong hành trình chuyển đổi xanh của mình. Một trong những thách thức lớn nhất đó chính là hạn chế về tài chính và công nghệ. Thực tế, hầu hết SME Việt Nam không đủ nguồn lực để đầu tư vào công nghệ sản xuất xanh hoặc các quy trình giảm phát thải. Với tỷ lệ vốn hóa nhỏ và phụ thuộc nhiều vào nguồn vốn vay, việc triển khai các biện pháp cải tiến môi trường như nâng cấp hệ thống máy móc hoặc sử dụng năng lượng tái tạo trở thành gánh nặng lớn.
Bên cạnh đó, các doanh nghiệp này thường không có đội ngũ chuyên trách về quản lý phát thải hoặc hiểu biết sâu sắc về quy định quốc tế như CBAM. Điều này dẫn đến rủi ro không tuân thủ, gây cản trở trong hoạt động xuất khẩu và mất cơ hội cạnh tranh. Ngoài ra, là một phần quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, SME Việt Nam phải đối mặt với yêu cầu từ các đối tác quốc tế về giảm phát thải. Nếu không đáp ứng, họ có nguy cơ bị loại khỏi chuỗi giá trị.
Cơ hội nào cho các SME Việt Nam?
Mặc dù đối mặt nhiều khó khăn, nền kinh tế xanh cũng mở ra cánh cửa mới cho SME Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh các thị trường ưu tiên sản phẩm bền vững và thân thiện với môi trường.
Nhiều tổ chức quốc tế và chính phủ đang cung cấp quỹ hỗ trợ chuyển đổi xanh cho doanh nghiệp. SME có thể tận dụng các nguồn vốn này để nâng cấp công nghệ và giảm phát thải, đồng thời cải thiện hiệu quả sản xuất. Hơn nữa, việc đạt các tiêu chuẩn xanh không chỉ giúp SME duy trì hoạt động xuất khẩu mà còn tạo lợi thế cạnh tranh trong việc thu hút khách hàng và đối tác. Ngoài ra, nhu cầu về sản phẩm xanh đang gia tăng trên toàn cầu, tạo cơ hội cho SME mở rộng thị trường và tham gia vào các chuỗi cung ứng xanh.
Nhìn xa hơn, nền kinh tế xanh không chỉ là thách thức mà còn là cơ hội để SME tái cấu trúc, nâng cao năng lực cạnh tranh và hướng đến sự phát triển bền vững. Hai năm tới sẽ là khoảng thời gian quan trọng, quyết định sự tồn tại và thành công của các doanh nghiệp này trong bối cảnh kinh tế toàn cầu xanh hóa.
Theo GS. TS. Jonathan Pincus từ UNDP, các doanh nghiệp chuyển đổi sớm sẽ có lợi thế cạnh tranh trong dài hạn nhờ đáp ứng được các tiêu chuẩn quốc tế và tăng khả năng tiếp cận nguồn vốn xanh. Trong khi đó, theo TS. Cấn Văn Lực, thị trường tài chính xanh tại Việt Nam còn hạn chế với việc thiếu các sản phẩm tài chính đặc thù và cơ chế ưu đãi rõ ràng.
Một thực tế đáng chú ý là các dự án xanh thường yêu cầu chi phí đầu tư lớn và thời gian hoàn vốn dài, gây áp lực tài chính lên các SME. Trong khi Việt Nam hiện chưa có khung pháp lý toàn diện về tín dụng xanh, khiến việc tiếp cận vốn trở nên khó khăn.
Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp cần phải có sự nhanh nhạy, tìm kiếm các tổ chức quốc tế, cơ quan chính phủ và tổ chức phi chính phủ để nhận hỗ trợ tài chính, kỹ thuật và pháp lý liên quan đến các tiêu chuẩn xanh. Đồng thời, cần chủ động hợp tác với các đối tác trong và ngoài nước để đáp ứng yêu cầu về tiêu chuẩn xanh, và chia sẻ nguồn lực, kinh nghiệm chuyển đổi.
Bên cạnh đó, các doanh nghiệp SME cũng cần ưu tiên nâng cấp hệ thống sản xuất bằng cách áp dụng công nghệ giảm phát thải và đào tạo đội ngũ nhân sự chuyên trách về quản lý môi trường. Đồng thời, các SME cũng cần đào tạo nhân sự để hiểu rõ yêu cầu ESG và ứng dụng vào quản trị, tăng cường đầu tư vào công nghệ và quy trình sản xuất thân thiện với môi trường. Ngoài ra, các SME cũng cần lập kế hoạch và cam kết chuyển đổi xanh, điều này không chỉ giúp SME tuân thủ các quy định quốc tế mà còn chuẩn bị cho các thay đổi trong tương lai, đảm bảo sự phát triển bền vững.
Nhìn chung, chuyển đổi sang kinh tế xanh là bước đi không thể tránh khỏi. SME Việt Nam cần nhìn nhận đây là cơ hội để phát triển bền vững thay vì chỉ là áp lực tuân thủ. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng, sáng tạo và tận dụng các nguồn lực hỗ trợ, người ta có thể kỳ vọng các SME không chỉ trụ vững mà còn có thể bứt phá trong thị trường toàn cầu hóa xanh.