Lộ trình bỏ room tín dụng tập trung vào việc triển khai thận trọng, có lộ trình rõ ràng và gắn với các điều kiện nghiêm ngặt nhằm đảm bảo sự ổn định của hệ thống ngân hàng.
Thách thức nhất định
Hiện nay, hệ thống ngân hàng Việt Nam đang tiến gần hơn đến các chuẩn mực quốc tế như Basel II và Basel III, khiến những hạn chế của cơ chế kiểm soát tín dụng ngày càng bộc lộ rõ. Trước thực tế đó, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đang từng bước gỡ bỏ hạn mức tín dụng, hướng đến một mô hình quản lý tài chính minh bạch, hiện đại và phù hợp hơn với sự vận động của thị trường hơn.
Trước đó, nhiều chuyên gia cho rằng việc bỏ giới hạn tăng trưởng tín dụng tại Việt Nam sẽ gặp những thách thức nhất định. Thực tế, NHNN thường sử dụng room tín dụng như một công cụ để điều tiết lượng tiền trong nền kinh tế, nhằm kiểm soát lạm phát. Nếu bỏ giới hạn này, dòng tiền có thể tăng đột biến, gây áp lực lên giá cả hàng hóa và dịch vụ, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu vẫn còn nhiều biến động như giá nguyên liệu, năng lượng...
Đồng thời, các ngân hàng có thể đẩy mạnh cho vay để tăng lợi nhuận, nhưng nếu không kiểm soát tốt chất lượng tín dụng, nợ xấu sẽ tăng lên, trong khi không phải ngân hàng nào cũng có khả năng quản lý rủi ro tốt khi room tín dụng được bỏ. Các ngân hàng lớn, có tiềm lực mạnh có thể tận dụng cơ hội để mở rộng thị phần, trong khi các ngân hàng nhỏ hoặc yếu kém có nguy cơ rơi vào tình trạng mất thanh khoản hoặc cho vay thiếu kiểm soát.
Theo TS. Nguyễn Tú Anh, nguyên Giám đốc Trung tâm Thông tin, phân tích và dự báo kinh tế, Ban Kinh tế Trung ương, việc bỏ room tín dụng cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo an toàn vĩ mô, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam có nền kinh tế mới nổi và còn phụ thuộc vào các chính sách tiền tệ.
Một trong những tác động quan trọng của việc bỏ room tín dụng là tạo ra sức ép cạnh tranh mạnh mẽ giữa các ngân hàng. Các ngân hàng nhỏ hoặc yếu kém hơn nếu không thể cạnh tranh sẽ buộc phải cải thiện hoặc tìm kiếm cơ hội hợp tác, sáp nhập để duy trì hoạt động. Điều này sẽ giúp hệ thống ngân hàng phát triển theo hướng bền vững hơn, thay vì duy trì một cơ chế kiểm soát cứng nhắc khiến những ngân hàng yếu không có động lực để cải thiện.
Tuy nhiên, cạnh tranh giữa các ngân hàng khi bỏ room tín dụng không đồng nghĩa với việc các ngân hàng lớn sẽ hưởng lợi nhiều hơn. Trái lại, nhóm ngân hàng cổ phần có thể tận dụng cơ hội này để vươn lên mạnh mẽ nhờ sự linh hoạt hơn trong huy động vốn và quản lý tài chính. Trong khi đó, các ngân hàng có vốn nhà nước (Big4) lại có thể chịu áp lực lớn hơn vì họ bị ràng buộc bởi nhiều yếu tố như giới hạn về vốn, quy trình ra quyết định và chính sách quản trị.
“Hiện nay, một trong những thách thức lớn đối với các ngân hàng có vốn nhà nước là việc tăng vốn rất khó khăn. Nếu nhóm ngân hàng cổ phần được tự do tăng trưởng tín dụng, họ sẽ có cơ hội huy động vốn nhanh hơn, qua đó đáp ứng tốt hơn các chỉ số an toàn và mở rộng thị phần. Khi đó, cuộc cạnh tranh về thị phần có thể khiến các ngân hàng lớn trở nên yếu thế hơn trong cuộc đua với các ngân hàng cổ phần. Điều này đặt ra một bài toán khó cho NHNN khi thiết lập cơ chế điều tiết thị trường để đảm bảo sự phát triển hài hòa giữa các nhóm ngân hàng, tránh tình trạng mất cân bằng quá lớn trong hệ thống tài chính”, TS. Nguyễn Tú Anh phân tích.
Lộ trình có kiểm soát
Do đó, vị chuyên gia cho rằng việc bỏ hạn mức tín dụng cần có một lộ trình bài bản, có kiểm soát và từng bước thử nghiệm để đảm bảo sự ổn định vĩ mô cũng như nâng cao chất lượng hệ thống ngân hàng.
Trước tiên, NHNN có thể thử nghiệm với khoảng 15 - 20 ngân hàng tốt nhất, cho phép nhóm này tự do tăng trưởng tín dụng trong khi các ngân hàng còn lại vẫn phải tuân theo hạn mức tín dụng. Đây là cách tiếp cận có tính phân hóa, tạo động lực thúc đẩy sự cạnh tranh lành mạnh và buộc các ngân hàng chưa đạt yêu cầu phải cải thiện chất lượng quản trị và hiệu quả hoạt động nếu muốn gia nhập nhóm được tự do tăng trưởng tín dụng. Cách tiếp cận này không chỉ giúp duy trì sự kiểm soát của NHNN mà còn tạo áp lực nâng cao năng lực hệ thống tài chính.
Bản chất của việc bỏ room tín dụng không đơn thuần là gia tăng tín dụng một cách ồ ạt mà phải gắn với các tiêu chí rõ ràng. Các ngân hàng muốn được tự do tăng trưởng tín dụng cần đáp ứng các điều kiện khắt khe về năng lực tài chính, tỷ lệ an toàn vốn, hiệu quả hoạt động và khả năng kiểm soát rủi ro. Khi áp dụng cơ chế này, NHNN không chỉ giám sát chặt chẽ quá trình thực hiện mà còn có thể điều chỉnh chính sách kịp thời nhằm đảm bảo hệ thống vận hành ổn định, không gây tác động tiêu cực đến nền kinh tế.
Cạnh tranh là yếu tố không thể tránh khỏi trong nền kinh tế thị trường. Khi room tín dụng được dỡ bỏ, các ngân hàng phải nâng cao năng lực quản trị, chiến lược kinh doanh và khả năng thích nghi nếu muốn duy trì vị thế.
“Trong một cuộc chơi công bằng, những ngân hàng có năng lực thực sự sẽ là những ngân hàng chiến thắng, chứ không phải những ngân hàng chỉ dựa vào lợi thế vốn nhà nước. Điều này cho thấy việc dỡ bỏ hạn mức tín dụng không chỉ là một bước đi về chính sách mà còn là một quá trình tái cấu trúc hệ thống ngân hàng theo hướng cạnh tranh lành mạnh hơn”, TS. Nguyễn Tú Anh khẳng định.
Nhìn chung, lộ trình bỏ room tín dụng tập trung vào việc triển khai thận trọng, có lộ trình rõ ràng và gắn với các điều kiện nghiêm ngặt nhằm đảm bảo sự ổn định của hệ thống ngân hàng và nền kinh tế vĩ mô. Việc thử nghiệm trước với nhóm ngân hàng tốt nhất không chỉ giúp kiểm soát rủi ro mà còn tạo ra động lực cải thiện chất lượng toàn hệ thống.
Để đảm bảo sự cạnh tranh lành mạnh và phát triển bền vững, NHNN cần có những biện pháp giám sát chặt chẽ và điều chỉnh chính sách linh hoạt nhằm duy trì sự ổn định trong quá trình chuyển đổi này.