Nghiên cứu - Trao đổi

Đánh giá chính sách thuế ưu đãi cho startup và quỹ đầu tư khởi nghiệp

*TS Cao Anh Đô - ThS Hoàng Công Đoàn 02/07/2025 20:15

Chính sách hỗ trợ khởi nghiệp ĐMST không thể chỉ giới hạn trong những con số ưu đãi thuế hay lãi suất vay, mà cần đặt trên nền tảng quản trị công hiện đại – với các nguyên tắc minh bạch, đồng bộ,...

Chính sách ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) gồm miễn 100% TNDN trong 2 năm đầu, giảm 50% trong 4 năm tiếp theo cho doanh thu từ hoạt động khởi nghiệp sáng tạo, kèm miễn TNCN/TNDN trên thu nhập chuyển nhượng vốn góp vào doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo, được kỳ vọng sẽ kích thích thành lập startup, thu hút thêm dòng vốn mạo hiểm (VC) và tăng khả năng tái đầu tư của nhà sáng lập. Tuy nhiên, hiệu quả thực tế còn phụ thuộc vào nhận thức chính sách của doanh nghiệp, quy trình thẩm định của ngân hàng, cũng như cơ chế hậu kiểm và giám sát để ngăn trục lợi chính sách.

22(1).jpg
Để đảm bảo hiệu quả, cần xây dựng khung giám sát chặt chẽ, quy định tiêu chí đánh giá đổi mới sáng tạo rõ ràng và đẩy mạnh hậu kiểm, tránh lỗ hổng trục lợi chính sách. Ảnh minh họa

Cơ chế ưu đãi thuế cho startup và quỹ đầu tư khởi nghiệp

Dựa trên Luật Thuế Thu nhập doanh nghiệp và Nghị quyết số 198/2025/QH15, doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo được miễn 100 % thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) trong hai năm đầu tiên kể từ năm phát sinh thu nhập chịu thuế, nhằm giảm áp lực tài chính giai đoạn đầu và khuyến khích đổi mới sáng tạo tại Việt Nam. Sau giai đoạn miễn thuế, chính sách cho phép giảm 50 % TNDN trong bốn năm tiếp theo đối với thu nhập từ hoạt động khởi nghiệp đổi mới sáng tạo, bao gồm các sản phẩm, dịch vụ dựa trên tài sản trí tuệ và công nghệ mới. Việc xác định thời gian miễn, giảm thuế được thực hiện theo quy định của Luật Thuế TNDN 2008 (sửa đổi 2013) và các nghị định hướng dẫn, đảm bảo tính minh bạch và nhất quán trong áp dụng. Phạm vi ưu đãi chỉ áp dụng cho doanh thu phát sinh từ hoạt động khởi nghiệp sáng tạo, giúp phân biệt rõ ràng với các doanh nghiệp thông thường và tránh tình trạng “mượn danh” khởi nghiệp để hưởng lợi ích chính sách.

Về miễn thuế thu nhập cá nhân (TNCN) và thu nhập doanh nghiệp (TNDN) khi chuyển nhượng vốn góp, Nghị quyết 68-NQ/TW ban hành ngày 04/05/2025 quy định miễn thuế TNCN và TNDN đối với khoản thu từ chuyển nhượng phần vốn góp hoặc quyền góp vốn vào doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo, phù hợp với mục tiêu phát huy vai trò kinh tế tư nhân và thúc đẩy chu trình tái đầu tư. Đối tượng hưởng ưu đãi phải là cá nhân hoặc tổ chức được ghi nhận trong Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh lần đầu và duy trì vốn góp tối thiểu 12–24 tháng, nhằm hạn chế rủi ro đầu cơ chớp nhoáng và bảo đảm cam kết đầu tư lâu dài. Cơ chế này không chỉ giảm thiểu rủi ro tài chính cho nhà đầu tư mạo hiểm mà còn gia tăng thanh khoản và tính hấp dẫn của thị trường chuyển nhượng vốn khởi nghiệp.

Về mặt chính sách kinh tế vĩ mô, ưu đãi thuế TNDN và miễn thuế chuyển nhượng vốn góp tạo ra “đòn bẩy” quan trọng, giúp startup tiết giảm chi phí hoạt động, cải thiện dòng tiền tự do và nâng cao khả năng thu hút vốn ngoại. Hơn nữa, khả năng tái đầu tư nội bộ của nhà sáng lập và quỹ đầu tư được củng cố khi lợi nhuận ròng thu về không bị khấu trừ thêm thuế, từ đó hình thành chu trình tài chính bền vững trong hệ sinh thái khởi nghiệp. Các nghiên cứu kinh tế phát hiện rằng miễn giảm thuế trong giai đoạn đầu có tác động tích cực đến quyết định đầu tư R&D, thúc đẩy doanh nghiệp tăng chi cho nghiên cứu phát triển sản phẩm mới và công nghệ tiên tiến. Đồng thời, chính sách này cũng khuyến khích các chuyên gia, nhà khoa học làm việc tại startup với ưu đãi thuế thu nhập cá nhân, góp phần thu hút nhân lực chất lượng cao vào lĩnh vực công nghệ và đổi mới sáng tạo.

Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả, cần xây dựng khung giám sát chặt chẽ, quy định tiêu chí đánh giá đổi mới sáng tạo rõ ràng và đẩy mạnh hậu kiểm, tránh lỗ hổng trục lợi chính sách. Cuối cùng, việc tiếp tục hoàn thiện hướng dẫn thi hành Luật Thuế TNDN, bổ sung quy định chi tiết về xác định doanh thu khởi nghiệp sáng tạo và chứng minh duy trì vốn góp là bước cần thiết để phát huy tối đa lợi ích của các ưu đãi, hướng đến mục tiêu phát triển kinh tế số và đổi mới sáng tạo quốc gia.

So sánh với chính sách trước đây

Trước khi Nghị quyết 98/2023/QH15 có hiệu lực, khung ưu đãi thuế dành cho doanh nghiệp khởi nghiệp tại Việt Nam chưa được phân biệt rõ ràng giữa các vùng địa lý và thiếu liên kết chặt chẽ với tiêu chí đổi mới sáng tạo. Cụ thể, theo quy định tại Nghị quyết 98/2023/QH15 cho phép miễn 100 % thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) trong 05 năm đối với thu nhập từ hoạt động khởi nghiệp đổi mới sáng tạo phát sinh trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh, và sau đó giảm 50 % số thuế phải nộp trong 02 năm tiếp theo. Trong khi đó, các startup ngoài TP. HCM phải dựa vào chính sách ưu đãi chung theo vùng khó khăn, được miễn thuế 02 năm và giảm 50 % trong 04 năm tiếp theo chỉ khi dự án đầu tư mới nằm trong danh mục địa bàn có điều kiện kinh tế – xã hội đặc biệt khó khăn hoặc tại khu công nghiệp không thuộc trung tâm đô thị loại I hoặc loại đặc biệt, theo Thông tư 96/2015/TT-BTC và Nghị định 218/2013/NĐ-CP.

Như vậy, sự phân biệt này dẫn đến tình trạng phân tán chính sách, doanh nghiệp phải đánh đổi vị trí địa lý để được hưởng ưu đãi lâu dài, thay vì tập trung vào sáng tạo và năng lực cạnh tranh. Hơn nữa, khung cũ không gắn liền với tiêu chí đổi mới sáng tạo, khiến nhiều doanh nghiệp “mượn danh” startup để hưởng lợi ích thuế mà không thực chất đầu tư vào R&D hoặc phát triển sản phẩm mang tính đột phá, theo nhận định của các chuyên gia từ VCCI và báo chí chính thống gần đây. Cơ chế hậu kiểm lỏng lẻo, thiếu tiêu chí kỹ thuật đánh giá sản phẩm, dịch vụ công nghệ cao cũng là kẽ hở để các tổ chức, cá nhân trục lợi chính sách, ảnh hưởng đến uy tín và nguồn lực dành cho khởi nghiệp sáng tạo thật sự, như báo cáo từ Ủy ban Kinh tế và Tài chính của Quốc hội đã lưu ý vào tháng 5/2025.

Về mặt hiệu quả vĩ mô, mặc dù TP. HCM được miễn TNDN 05 năm, số lượng doanh nghiệp khởi nghiệp mới tăng không đáng kể so với mục tiêu 2 triệu doanh nghiệp đến năm 2030, cho thấy ưu đãi theo vùng địa lý chưa đủ mạnh để kích thích toàn diện hệ sinh thái khởi nghiệp, theo Báo Chính phủ và VnEconomy đánh giá sau 07 tháng triển khai Nghị quyết 98/2023/QH15. Ngoài ra, chính sách cũ thiếu quy định về điều kiện thời gian và cam kết duy trì hoạt động đổi mới sáng tạo, do đó chưa khuyến khích được dòng vốn mạo hiểm gắn bó lâu dài với startup, dẫn đến rủi ro đầu tư ngắn hạn và thanh khoản kém ổn định.

Tóm lại, khung ưu đãi thuế cũ tuy có nỗ lực tạo lợi thế cạnh tranh về vị trí địa lý, nhưng thiếu sự liên kết chặt chẽ với tiêu chí đổi mới sáng tạo, giám sát và đánh giá hiệu quả, nên chưa phát huy tối đa vai trò “đòn bẩy” tài chính cho hệ sinh thái khởi nghiệp Việt Nam. Việc chuyển sang cơ chế ưu đãi có trọng tâm hơn, gắn liền với hoạt động sáng tạo và tài chính bền vững như trong chính sách mới, là bước điều chỉnh cần thiết để khắc phục những hạn chế nêu trên.

23.png
Hoạt động trưng bày, giới thiệu sản phẩm khoa học, công nghệ của Hải Phòng nhằm hỗ trợ doanh nghiệp khởi nghiệp. (Ảnh: HÀ LINH)

Tác động đến động lực thành lập startup

Trước bối cảnh chính sách ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) và thuế thu nhập cá nhân (TNCN) dành cho khởi nghiệp sáng tạo được triển khai, tác động đến động lực thành lập startup tại Việt Nam có thể quan sát ở hai khía cạnh chính: quy mô và tốc độ gia tăng số lượng doanh nghiệp khởi nghiệp, cùng với cải thiện rõ rệt về khả năng huy động và duy trì tài chính cho giai đoạn đầu. Về mặt quy mô, hệ sinh thái đã mở rộng lên hơn 4.000 startup vào cuối năm 2024, tăng khoảng 20 % so với năm trước, đồng thời thứ hạng toàn cầu của Việt Nam trong “Global Startup Ecosystem Index” được cải thiện hai bậc (từ 58 lên 56), phản ánh sự hiệu quả ngày càng rõ nét của các chính sách hỗ trợ tài chính và cơ chế ưu đãi thuế. Về động lực tài chính, gói ưu đãi miễn 100 % TNDN trong hai năm và giảm 50 % trong bốn năm tiếp theo đã giúp startup tiết kiệm từ hàng trăm triệu đến vài tỉ đồng mỗi năm, qua đó cải thiện thanh khoản và dòng tiền cho hoạt động R&D và mở rộng thị trường ban đầu. Đồng thời, việc miễn thuế chuyển nhượng vốn góp và TNDN cho quỹ mạo hiểm đã làm tăng kỳ vọng lợi nhuận, khuyến khích các nhà đầu tư rót vốn vào các vòng seed và Series A, giải phóng áp lực thanh khoản và thúc đẩy chu trình tài chính bền vững trong hệ sinh thái khởi nghiệp.

Tăng trưởng số lượng startup: Theo số liệu từ Bộ Khoa học và Công nghệ, tính đến cuối năm 2024, Việt Nam có hơn 4.000 startup hoạt động, tăng khoảng 20 % so với cuối năm 2023, cho thấy một cú hích mạnh mẽ về quy mô hệ sinh thái khởi nghiệp. Báo cáo “Global Startup Ecosystem Index 2024” của StartupBlink cũng ghi nhận Việt Nam đã cải thiện hai bậc, từ vị trí 58 lên 56 trên 100 quốc gia, khẳng định hiệu quả dần nâng cao của các chính sách khuyến khích đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp. Bên cạnh đó, Việt Nam duy trì vị trí thứ 5 trong khu vực Đông Nam Á về thứ hạng hệ sinh thái, chỉ sau Singapore, Indonesia, Thái Lan và Malaysia. Ở cấp đô thị, ngoài TP. HCM và Hà Nội, Đà Nẵng cũng lần đầu tiên gia nhập top 1.000 thành phố có hệ sinh thái khởi nghiệp phát triển nhất toàn cầu, cho thấy tính lan tỏa của “cú hích” chính sách ưu đãi thuế đến nhiều địa phương. Sự gia tăng cả về số lượng và chất lượng này tạo tiền đề quan trọng cho Việt Nam hướng đến mục tiêu 2 triệu doanh nghiệp vào năm 2030.

Động lực tài chính ban đầu: Miễn, giảm thuế TNDN đã tạo cú huých về tài chính cho startup ở giai đoạn then chốt. Cụ thể, chính sách miễn 100 % TNDN trong hai năm đầu và giảm 50 % trong bốn năm tiếp theo giúp doanh nghiệp tiết kiệm hàng trăm triệu đến vài tỉ đồng mỗi năm tùy quy mô lợi nhuận, qua đó cải thiện dòng tiền tự do (free cash flow) cho các hoạt động đầu tư R&D và mở rộng thị trường. Theo phân tích của Emerhub, gói ưu đãi này đặc biệt có ý nghĩa với các startup công nghệ, khi chi phí vận hành thường phân bổ lớn vào đội ngũ kỹ sư và phát triển sản phẩm.

Bên cạnh đó, ưu đãi miễn TNCN/TNDN khi chuyển nhượng vốn góp theo Nghị quyết 68-NQ/TW đã khuyến khích quỹ mạo hiểm (VC) và nhà đầu tư thiên thần (angel investor) tích cực tham gia các vòng đầu tư seed và Series A. Việc này không chỉ giảm rủi ro về thời gian thu hồi vốn mà còn gia tăng thanh khoản cho nhà đầu tư, tạo điều kiện cho quỹ sớm tái đầu tư vào các dự án mới. PwC cũng khẳng định rằng ưu đãi chuyển nhượng vốn góp là công cụ quan trọng giúp phát huy hiệu quả của chu trình vốn mạo hiểm, thúc đẩy vòng gọi vốn sau diễn ra nhanh chóng và quy mô hơn.

Cuối cùng, các nghiên cứu chỉ ra rằng khả năng tiết kiệm thuế và miễn giảm chuyển nhượng vốn góp không chỉ cải thiện dòng tiền ngắn hạn mà còn nâng cao động lực thực hiện chiến lược dài hạn như hợp tác R&D, tuyển dụng nhân sự chất lượng cao, và mở rộng quy mô quốc tế. Đây là tiền đề để các startup Việt Nam không chỉ sinh tồn mà còn phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh toàn cầu.

Dòng vốn mạo hiểm và khả năng tiếp cận tín dụng

Dưới tác động của chính sách ưu đãi thuế và cơ chế hỗ trợ tài chính đi kèm, dòng vốn mạo hiểm và tiếp cận tín dụng ưu đãi cho khởi nghiệp sáng tạo tại Việt Nam đang có diễn biến hai chiều rõ nét: trong khi đầu tư mạo hiểm vẫn duy trì mức độ quan tâm đáng kể nhưng có xu hướng thận trọng hơn, thì tín dụng ưu đãi – đặc biệt cho các dự án xanh, ESG – vẫn đang bị giới hạn bởi khung tiêu chí và quy trình thẩm định còn phức tạp. Phân tích dưới đây làm rõ các yếu tố chính ảnh hưởng đến hai kênh huy động vốn này.

Xu hướng đầu tư mạo hiểm: Năm 2023, Việt Nam thu hút 529 triệu USD vốn đầu tư mạo hiểm (VC), giảm 17 % so với mức 636 triệu USD của năm 2022, cho thấy tâm lý thận trọng của nhà đầu tư sau giai đoạn bùng nổ trước đó. Trong 9 tháng đầu năm 2024, các quỹ VC đã thực hiện 38 thương vụ, huy động tổng cộng 372 triệu USD, phản ánh sự phục hồi tương đối so với nửa cuối năm 2023 nhưng vẫn chưa khẳng định sự ổn định dài hạn. Những con số này nhất quán với báo cáo của VOV.vn, khi nhấn mạnh tiềm năng tăng trưởng nhưng cũng cảnh báo xu hướng thận trọng của nhà đầu tư quốc tế và nội địa.

Về cơ cấu nhà đầu tư, các quỹ đến từ Singapore và Nhật Bản tiếp tục giữ vai trò chủ lực, trong khi các nhà đầu tư trong nước như CyberAgent Capital, 500 Global và Genesia Ventures duy trì đều đặn các hoạt động đầu tư giai đoạn seed và Series A. Sự hiện diện của các quỹ này không chỉ cung cấp nguồn vốn mà còn mang theo kinh nghiệm quản trị, kết nối quốc tế và năng lực hỗ trợ tăng trưởng, đồng thời góp phần duy trì niềm tin của nhà sáng lập vào khả năng tiếp cận các vòng gọi vốn tiếp theo.

Mặc dù vậy, mức giảm 17 % trong tổng quy mô VC năm 2023 và mức 372 triệu USD trong 9 tháng đầu 2024 cho thấy thị trường đang “lọc” mạnh hơn, ưu tiên các thương vụ có minh chứng về doanh thu, kế hoạch kinh doanh rõ ràng và đội ngũ sáng lập có năng lực quản trị rủi ro. Điều này đặt ra thách thức buộc các startup phải nâng cao chuẩn mực báo cáo tài chính, hoàn thiện mô hình kinh doanh và chứng minh tính khả thi trước khi tiếp cận dòng vốn mạo hiểm.

Khả năng tiếp cận tín dụng ưu đãi: Song song với đầu tư mạo hiểm, chính sách tín dụng ưu đãi – đặc biệt gói lãi suất 2 %/năm dành cho các dự án xanh, tuần hoàn và áp dụng khung tiêu chuẩn ESG – đã được đề xuất nhằm hỗ trợ khởi nghiệp xanh và bền vững. Theo dự thảo nghị quyết, doanh nghiệp thuộc khu vực kinh tế tư nhân sẽ được Nhà nước bảo trợ phần chênh lệch lãi suất, giúp giảm áp lực chi phí tài chính giai đoạn đầu.

Tuy nhiên, cơ chế thực thi cho thấy kết quả bước đầu còn hạn chế. Thực tế, nhiều startup xanh “mắc kẹt” trong bài toán vay vốn do thiếu tài sản thế chấp và hồ sơ phức tạp, dẫn đến tỷ lệ giải ngân rất thấp. Bên cạnh đó, theo thống kê của Ngân hàng Nhà nước, tính đến hết tháng 3/2024, dư nợ tín dụng xanh mới đạt 636.964 tỷ đồng, chỉ chiếm 4,5 % tổng dư nợ toàn nền kinh tế, cho thấy quy mô và tỷ trọng còn khiêm tốn so với nhu cầu thực tế.

Nguyên nhân chủ yếu nằm ở khung tiêu chí chưa đồng nhất và quy trình thẩm định chưa rõ ràng. Nhiều ngân hàng chưa xây dựng được chuẩn mực ESG nội bộ, dẫn đến yêu cầu thế chấp tiếp tục ưu tiên tài sản cố định, trong khi các startup công nghệ và xanh chủ yếu có tài sản vô hình hoặc tài sản lưu động. Đồng thời, việc xác định “dự án xanh, tuần hoàn” và đánh giá rủi ro tín dụng dựa trên ESG vẫn mang tính chủ quan, chưa có bộ tiêu chí chung, gây khó khăn cho cả doanh nghiệp và ngân hàng thương mại.

Để phát huy tối đa hiệu quả của dòng vốn mạo hiểm và tín dụng ưu đãi, cần tiếp tục hoàn thiện khung tiêu chí ESG, minh bạch quy trình thẩm định và tăng cường năng lực báo cáo tài chính cho startup. Đồng thời, cơ chế hỗ trợ lãi suất phải gắn chặt với việc hỗ trợ kỹ thuật, tư vấn lập dự án và xây dựng tiêu chí đánh giá rủi ro ESG, nhằm đạt mục tiêu kép là thúc đẩy đổi mới sáng tạo và phát triển kinh tế xanh – bền vững.

Tác động đến khả năng tái đầu tư

Chính sách miễn thuế thu nhập cá nhân (TNCN) và thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) khi chuyển nhượng phần vốn góp đã tạo ra bước ngoặt căn bản trong khả năng tái đầu tư của hệ sinh thái khởi nghiệp tại Việt Nam. Nhà sáng lập và quỹ đầu tư mạo hiểm (VC) được hưởng lợi trực tiếp từ việc không phải trích nộp bất kỳ khoản thuế nào trên lợi nhuận thu được khi thoái vốn, từ đó giữ lại toàn bộ 100 % lợi nhuận ròng để tái đầu tư nội bộ hoặc phát triển các dự án mới. Sự gia tăng thanh khoản này rút ngắn chu kỳ vốn, khi các quỹ và cổ đông có thể triển khai “secondary sale” – bán cổ phần cho nhà đầu tư thứ cấp – một cách nhanh chóng hơn, thay vì phải chờ đợi exit qua IPO hay M&A truyền thống, giúp giảm thiểu thời gian đóng vốn và tối ưu hóa tốc độ sinh lời. Đặc biệt, trong bối cảnh thị trường mạo hiểm toàn cầu bước vào giai đoạn “mùa đông gọi vốn”, tính thanh khoản nội bộ trở thành yếu tố sống còn để startup duy trì hoạt động và tiếp tục huy động vốn từ vòng seed đến Series A.

Khả năng tái đầu tư được củng cố mạnh mẽ khi nguồn lợi nhuận không chịu bất cứ sự khấu trừ thuế nào, tạo ra “free cash flow” chất lượng cao để đầu tư cho các hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D). Thực tế, đề xuất mới nhất cho phép doanh nghiệp được trừ 200 % chi phí R&D khi tính thuế đã khuyến khích nhiều startup tăng cường chi cho phát triển sản phẩm và công nghệ mới. Việc ưu tiên dòng tiền cho R&D không chỉ giúp nâng cao năng lực đổi mới mà còn gia tăng uy tín của startup trước các nhà đầu tư quốc tế, vốn ngày càng đòi hỏi minh bạch và hiệu quả về mặt công nghệ.

Song song với R&D, chính sách miễn giảm TNCN dành cho chuyên gia, nhà khoa học làm việc tại các vườn ươm và startup công nghệ đã góp phần thu hút nguồn nhân lực chất lượng cao. Việc áp dụng tiêu chí tương tự ưu đãi thuế TNCN cho cá nhân làm việc trong khu kinh tế đặc biệt đã tạo cú hích về thu nhập hấp dẫn, từ đó thu hút cả chuyên gia trong nước và kiều bào hồi hương, cũng như nhân sự quốc tế vào Việt Nam. Sự kết hợp giữa nguồn lực tài chính và nhân sự chất lượng tạo điều kiện cho startup xây dựng đội ngũ nghiên cứu mạnh, đẩy nhanh tiến độ phát triển sản phẩm và khả năng thâm nhập thị trường quốc tế.

Tác động tổng thể của những ưu đãi này thể hiện rõ qua chu trình tài chính bền vững: lợi nhuận từ khoản thoái vốn quay lại quỹ VC hoặc doanh nghiệp, tiếp tục được phân bổ cho các vòng gọi vốn sau hoặc đầu tư trực tiếp vào R&D, tạo ra “hiệu ứng gió mùa” tích cực và liên tục cho hệ sinh thái. Đây là cơ chế tương tự việc “compound interest” trong tài chính truyền thống, khi lợi nhuận sinh ra không bị ăn mòn bởi thuế mà tái sinh thêm giá trị mới.

Tóm lại, cơ chế miễn thuế chuyển nhượng vốn góp và giảm thuế cho hoạt động R&D, kết hợp với chính sách thu hút chuyên gia, đã nâng cao đáng kể khả năng tái đầu tư nội bộ của startup Việt Nam. Đây chính là nền tảng để tạo ra các chu kỳ tăng trưởng tích cực, nâng cao năng lực đổi mới sáng tạo và củng cố vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp khởi nghiệp trên bản đồ công nghệ toàn cầu

Kiến nghị hoàn thiện chính sách

Việc hoàn thiện chính sách hỗ trợ hệ sinh thái khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tại Việt Nam không chỉ đơn thuần là gia tăng ưu đãi thuế hay tín dụng, mà còn cần kiến tạo một nền tảng thể chế minh bạch, đồng bộ và gắn kết giữa các chủ thể – từ nhà nước, khu vực tài chính đến cộng đồng doanh nghiệp.

Trước hết, việc xây dựng khung tiêu chí về phát triển bền vững (ESG) và đổi mới sáng tạo là một yêu cầu cấp thiết, nhằm định hình chuẩn mực đánh giá dự án phi tài chính một cách khoa học và khách quan. Tương tự như EU Taxonomy – một hệ thống phân loại các hoạt động kinh tế bền vững do Ủy ban Châu Âu ban hành – Việt Nam cần phát triển một bộ tiêu chí ESG quốc gia, có tính khả thi và phù hợp với điều kiện đặc thù của thị trường mới nổi. Điều này sẽ giúp các ngân hàng, quỹ đầu tư và doanh nghiệp có cơ sở đánh giá thống nhất về chất lượng dự án, đồng thời tránh tình trạng “greenwashing” – các hoạt động mạo danh xanh để trục lợi ưu đãi.

Song hành với đó, thủ tục hành chính – đặc biệt là quy trình tiếp cận vốn vay ưu đãi – cần được tinh giản theo hướng thân thiện và hiệu quả hơn. Việc chuẩn hóa bộ hồ sơ mẫu, ban hành hướng dẫn kỹ thuật rõ ràng và áp dụng quy trình thẩm định nhanh theo cơ chế một cửa là những bước đi cần thiết nhằm rút ngắn thời gian xét duyệt và nâng cao tỷ lệ doanh nghiệp thực sự tiếp cận được vốn ưu đãi. Theo một khảo sát gần đây, chỉ khoảng 20–25% doanh nghiệp khởi nghiệp từng nộp hồ sơ tín dụng ưu đãi cho biết họ nhận được phản hồi rõ ràng từ ngân hàng, cho thấy một khoảng trống lớn trong khâu triển khai chính sách.

Tuy nhiên, ưu đãi chỉ phát huy hiệu quả nếu đi kèm với cơ chế hậu kiểm chặt chẽ. Bài học từ giai đoạn đầu triển khai các chính sách miễn giảm thuế cho startup tại TP.HCM và một số tỉnh cho thấy, việc thiếu các tiêu chí kỹ thuật để phân biệt giữa doanh nghiệp đổi mới sáng tạo thực chất và các mô hình “mượn danh startup” đã dẫn đến tình trạng trục lợi chính sách, làm suy giảm hiệu lực phân bổ nguồn lực công. Do đó, việc tăng cường giám sát sau ưu đãi, kết hợp công nghệ số trong truy vết dòng tiền và đánh giá hiệu quả đầu tư là biện pháp then chốt để củng cố niềm tin thị trường.

Cuối cùng, tính minh bạch phải được đặt làm trụ cột trong kiến trúc chính sách hỗ trợ startup. Việc công khai danh sách các doanh nghiệp được hưởng ưu đãi, báo cáo định kỳ kết quả sử dụng vốn và tác động kinh tế – xã hội là yếu tố không thể thiếu để tạo áp lực giám sát cộng đồng và khuyến khích sự tham gia phản biện của các tổ chức độc lập, học giả và hiệp hội doanh nghiệp. Đây cũng là phương thức để chính sách đi vào thực tiễn một cách công bằng, có trách nhiệm và hướng tới giá trị gia tăng dài hạn cho nền kinh tế.

Như vậy, chính sách hỗ trợ khởi nghiệp đổi mới sáng tạo không thể chỉ giới hạn trong những con số ưu đãi thuế hay lãi suất vay, mà cần đặt trên nền tảng quản trị công hiện đại – với các nguyên tắc minh bạch, đồng bộ và hiệu quả. Đây cũng là điểm mấu chốt để Việt Nam xây dựng một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo mang tính tự cường, bền vững và hội nhập toàn cầu.

Với cơ chế miễn, giảm thuế TNDN gắn chặt tiêu chí khởi nghiệp sáng tạo và ưu đãi thuế chuyển nhượng vốn góp, Việt Nam đang tạo cú hích mạnh mẽ cho hệ sinh thái startup. Để chính sách phát huy tối đa hiệu quả, cần hoàn thiện khung đánh giá ESG, thu hút và giữ chân nhân tài, đồng thời xây dựng cơ chế minh bạch, giám sát chặt chẽ nhằm đảm bảo nguồn lực thực sự đến các dự án công nghệ đổi mới, tăng cường dòng vốn mạo hiểm và thúc đẩy chu trình tái đầu tư liên tục.

*TS Cao Anh Đô – Trưởng Ban Pháp chế Tập đoàn Sông Thao

*ThS Hoàng Công Đoàn – Ủy viên UBTW MTTQ Việt Nam, Phó Chủ tịch Hội Doanh nhân trẻ Việt Nam; Chủ tịch Tập đoàn Sông Thao; BT Chi bộ Hiệp hội Doanh nghiệp tỉnh Quảng Nam.

(0) Bình luận
Nổi bật
Mới nhất
Đánh giá chính sách thuế ưu đãi cho startup và quỹ đầu tư khởi nghiệp
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO