Việt Nam đang nổi lên như một điểm đến hàng đầu trong chuỗi giá trị toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh làn sóng đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tăng mạnh.
Mới đây, theo báo cáo của Savills Việt Nam, trong 9 tháng đầu năm 2024, tổng vốn FDI vào Việt Nam đạt 24,8 tỷ USD, với các ngành có giá trị cao như điện tử, công nghệ xanh, và sản xuất linh kiện ô tô dẫn đầu. Sự phát triển này không chỉ khẳng định vai trò chiến lược của Việt Nam trong khu vực Đông Nam Á, mà còn thể hiện khả năng của quốc gia trong việc vượt qua giới hạn của một trung tâm sản xuất chi phí thấp truyền thống.
Gia tăng đầu tư
Cũng theo báo cáo của Savills Việt Nam, sự gia tăng đầu tư từ các quốc gia như Hàn Quốc, Nhật Bản và Singapore đã mang lại luồng gió mới cho nền kinh tế Việt Nam. Những tập đoàn lớn trong lĩnh vực sản xuất công nghệ cao đã đổ vốn vào các khu công nghiệp ở Bắc Ninh, Hải Phòng và các tỉnh phía Nam như Bình Dương, Đồng Nai. Đáng chú ý, hơn 63% tổng vốn FDI vào Việt Nam trong năm 2024 tập trung vào lĩnh vực sản xuất, đặc biệt là các ngành như chất bán dẫn và linh kiện điện tử, những lĩnh vực đòi hỏi kỹ thuật cao và mang lại giá trị gia tăng lớn.
Ông John Campbell, Giám đốc kiêm trưởng bộ phận dịch vụ công nghiệp tại Savills Việt Nam, nhận định rằng yếu tố quan trọng giúp Việt Nam thu hút các nhà đầu tư là vị trí chiến lược gần Trung Quốc, chi phí cạnh tranh và hệ thống thương mại tự do (FTA) phong phú. Với 17 FTA, bao gồm các hiệp định với Liên minh châu Âu và Vương quốc Anh, Việt Nam không chỉ mở rộng cánh cửa thương mại, mà còn tạo ra những lợi thế cạnh tranh lớn trong khu vực.
Một trong những yếu tố cốt lõi giúp Việt Nam tiến xa hơn trong chuỗi giá trị là cơ sở hạ tầng. Chính phủ đang đầu tư mạnh mẽ vào các dự án trọng điểm như đường cao tốc Bắc Nam, Sân bay quốc tế Long Thành và Cảng nước sâu Cái Mép. Những dự án này không chỉ cải thiện khả năng kết nối giao thông nội địa mà còn giúp Việt Nam có thể giao thương hiệu quả với các thị trường quốc tế.
Cảng Cái Mép, một trong những cảng nước sâu lớn nhất khu vực, là đầu mối quan trọng cho việc xuất khẩu trực tiếp sang Châu Âu, Châu Mỹ, và Đông Nam Á. Trong khi đó, các tuyến đường cao tốc và cảng quan trọng tại miền Bắc, đặc biệt là cảng Hải Phòng và Lạch Huyện, cũng góp phần nâng cao sức cạnh tranh của các ngành công nghiệp hướng đến xuất khẩu. Việc phát triển mạnh mẽ hệ thống hạ tầng này là yếu tố quan trọng trong việc tăng cường vị thế của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
“Cú hích” từ thương mại điện tử và kinh tế số
Không chỉ dừng lại ở việc thu hút đầu tư vào lĩnh vực sản xuất, Việt Nam còn đang đón đầu xu hướng phát triển kinh tế số. Với sự bùng nổ của thương mại điện tử, nhu cầu về các dịch vụ logistics và hạ tầng kỹ thuật số ngày càng cao. Báo cáo của Savills cho thấy, thị trường trung tâm dữ liệu của Việt Nam, được định giá 685 triệu đô la vào năm 2023, dự kiến sẽ đạt 1,4 tỷ đô la vào năm 2029. Sự mở rộng của mạng 5G và các ứng dụng IoT cũng là động lực mạnh mẽ thúc đẩy Việt Nam trở thành một trung tâm dữ liệu khu vực.
Việt Nam đang nhanh chóng đẩy mạnh kết nối số thông qua các dự án mở rộng mạng 5G và xây dựng các trung tâm dữ liệu hiện đại. Điều này không chỉ hỗ trợ sự phát triển của thương mại điện tử mà còn tạo nền tảng vững chắc cho các ngành công nghiệp đòi hỏi công nghệ cao.
Mặc dù có những cơ hội rõ ràng, nhưng Việt Nam cũng phải đối mặt với nhiều thách thức. Thứ nhất, tình trạng thiếu hụt lao động chất lượng cao trong các ngành công nghệ cao đang là một vấn đề lớn. Dù Việt Nam có lực lượng lao động trẻ và năng động, nhưng việc đào tạo và phát triển kỹ năng để đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp công nghệ cao vẫn còn hạn chế. Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng của Việt Nam trong việc duy trì sức cạnh tranh khi các nhà đầu tư tìm kiếm những thị trường khác có nguồn lao động chất lượng hơn.
Thứ hai, cơ sở hạ tầng hiện tại dù đang được nâng cấp nhưng vẫn chưa đáp ứng đủ nhu cầu tăng trưởng của nền kinh tế. Việc triển khai các dự án hạ tầng lớn như sân bay và cảng biển gặp phải nhiều khó khăn, từ việc chậm tiến độ đến thiếu vốn đầu tư. Điều này có thể làm chậm lại đà phát triển của Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh các nước láng giềng cũng đang tăng cường đầu tư vào hạ tầng.
Cuối cùng, các chính sách thương mại của Việt Nam, mặc dù mở cửa, vẫn phải đối mặt với sự thay đổi không lường trước từ tình hình địa chính trị quốc tế. Những thay đổi trong các hiệp định thương mại hoặc sự bất ổn trong quan hệ thương mại toàn cầu có thể ảnh hưởng đến khả năng xuất khẩu và thu hút đầu tư của Việt Nam.
Nhìn chung, Việt Nam đang trên hành trình đầy triển vọng để tiến lên trong chuỗi giá trị toàn cầu, với sức hút mạnh mẽ đối với các nhà đầu tư công nghệ cao và sự phát triển của cơ sở hạ tầng. Tuy nhiên, trong bối cảnh nền kinh tế số và chuỗi cung ứng toàn cầu đang thay đổi, Việt Nam cần phải tiếp tục cải thiện khả năng cạnh tranh và sẵn sàng đối mặt với những thách thức phía trước.