Sau 1 thời gian phát hành tín phiếu, NHNN đã chính thức dừng kênh hút tiền này và chuyển sang cung ứng thanh khoản trên thị trường mở, kỳ hạn cho vay dài.
Theo thông cáo của Ngân hàng Nhà nước (NHNN), về hoạt động sử dụng nghiệp vụ thị trường mở (NVTTM); NHNN cho biết, để triển khai chỉ đạo của Chính phủ, thủ tướng Chính phủ trong việc điều hành lãi suất tại công điện số 19/CĐ-TTg ngày 24/02/2025, NHNN đã quyết liệt thực hiện các giải pháp điều hành, trong đó điều hành NVTTM chủ động, linh hoạt để giảm mặt bằng lãi suất thị trường liên ngân hàng, qua đó hỗ trợ tổ chức tín dụng (TCTD) tiếp cận nguồn vốn chi phí thấp từ NHNN để có điều kiện tiếp tục giảm lãi suất cho vay theo đúng định hướng, chủ trương của Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ.
Động thái của NHNN cho thấy: Trước hết, NHNN đang hướng về mục tiêu muốn nới lỏng chính sách tiền tệ để kích thích kinh tế.
Tín phiếu NHNN là công cụ hút thanh khoản (rút tiền) khỏi hệ thống ngân hàng, thường được phát hành với kỳ hạn ngắn (28 ngày, 91 ngày) để kiểm soát cung tiền, ổn định lãi suất liên ngân hàng và kiềm chế lạm phát.
Dừng phát hành tín phiếu dồng nghĩa NHNN không còn cần rút tiền ra khỏi lưu thông, có thể do: Thanh khoản hệ thống ngân hàng không còn dư thừa quá mức như trước; NHNN muốn nới lỏng chính sách tiền tệ để kích thích kinh tế.
Đối với NVTTM (OMO) và các hợp đồng cho vay trên thị trường này kỳ hạn 91 ngày: Thay vì hút tiền, NHNN bơm thanh khoản vào hệ thống với kỳ hạn dài hơn (3 tháng), nhằm cung cấp nguồn vốn ổn định cho các ngân hàng thương mại.
Tác động tích cực: Tăng thanh khoản hệ thống ngân hàng: Khi không hút tiền qua tín phiếu, lượng tiền trong lưu thông tăng lên. Điều này giúp các ngân hàng có thêm vốn để cho vay, đặc biệt trong bối cảnh tín dụng thường tăng chậm vào đầu năm (quý 1).
Giảm áp lực lãi suất: Thanh khoản dồi dào làm giảm lãi suất liên ngân hàng (thường dao động quanh 4-5% gần đây). Nếu lãi suất huy động và cho vay của ngân hàng thương mại cũng giảm theo, doanh nghiệp và người dân sẽ được vay vốn với chi phí thấp hơn.
Hỗ trợ tăng trưởng kinh tế: Chính sách này phù hợp với mục tiêu tăng trưởng GDP cao (ước tính 8% cho năm 2025). Doanh nghiệp có thể tận dụng nguồn vốn rẻ để đầu tư, mở rộng sản xuất, đặc biệt là các ngành xuất khẩu hoặc sản xuất nội địa.
Tác động tiêu cực tiềm ẩn: Nguy cơ lạm phát - Dừng hút tiền làm tăng cung tiền (M2), có thể đẩy giá cả hàng hóa và dịch vụ lên nếu không đi kèm với các biện pháp kiểm soát. Với bối cảnh giá nguyên liệu toàn cầu (dầu, thép) vẫn biến động, lạm phát có thể vượt mục tiêu 4% của Chính phủ.
Khó kiểm soát cung tiền: Nếu thanh khoản dư thừa kéo dài mà không có công cụ thay thế (như tăng dự trữ bắt buộc), NHNN sẽ khó điều chỉnh nhanh khi kinh tế gặp biến động bất ngờ (ví dụ: giá hàng hóa tăng đột biến).
Áp lực lên tỷ giá: Thanh khoản VND tăng có thể làm giảm giá trị đồng nội tệ, đặc biệt nếu nhu cầu USD tăng do nhập khẩu nguyên liệu hoặc trả nợ nước ngoài.
Ở góc độ tích cực, trước hết giúp các ngân hàng ổn định nguồn vốn trung hạn: Kỳ hạn 91 ngày cung cấp nguồn vốn dài hơn so với OMO ngắn hạn (7-28 ngày), giúp ngân hàng thương mại lập kế hoạch cho vay hiệu quả hơn. Điều này đặc biệt hữu ích cho các khoản vay phục vụ sản xuất, xây dựng, hoặc đầu tư cơ sở hạ tầng.
Kế đó là giảm chi phí tài trợ: Lãi suất OMO thường thấp hơn so với các nguồn huy động khác (như phát hành kỳ phiếu ngân hàng). Với kỳ hạn 91 ngày, ngân hàng có thể duy trì nguồn vốn rẻ trong 3 tháng, từ đó giảm áp lực tăng lãi suất cho vay.
Thúc đẩy tín dụng: Nguồn vốn ổn định trong 3 tháng có thể khuyến khích ngân hàng đẩy mạnh cho vay, đặc biệt vào thời điểm đầu năm khi nhu cầu vốn thường tăng để chuẩn bị cho các hoạt động kinh doanh lớn (như Tết Nguyên Đán vừa qua hoặc mùa xuất khẩu quý 2).
Tác động tiêu cực tiềm ẩn có thể dẫn đến giảm tính linh hoạt: Kỳ hạn 91 ngày khiến NHNN khó điều chỉnh thanh khoản nhanh chóng. Nếu lạm phát tăng hoặc thị trường dư tiền đột ngột, NHNN không thể rút tiền về ngay như với OMO ngắn hạn, trừ khi sử dụng các công cụ khác (như tăng lãi suất điều hành).
Tăng cung tiền dài hạn: Bơm tiền qua OMO 91 ngày làm tăng cung tiền trong thời gian dài hơn, tiềm ẩn rủi ro lạm phát nếu tín dụng tăng quá nóng hoặc không được phân bổ hiệu quả vào các ngành kinh tế thực.
Rủi ro nợ xấu: Nếu ngân hàng tận dụng nguồn vốn rẻ để mở rộng tín dụng mà không kiểm soát chất lượng khoản vay, nợ xấu có thể gia tăng, đặc biệt trong các lĩnh vực rủi ro như bất động sản.
Tác động tổng hợp lên kinh tế Việt Nam: Trong ngắn hạn (tháng 3-5/2025) kinh tế thực với các doanh nghiệp được hưởng lợi từ thanh khoản dồi dào và lãi suất thấp, giúp tăng đầu tư và sản xuất. GDP quý 1/2025 có thể tăng trưởng tốt hơn dự kiến, đặc biệt nếu xuất khẩu phục hồi nhờ các hiệp định thương mại tự do (EVFTA, CPTPP).
Đối với thị trường tài chính: Lãi suất liên ngân hàng giảm hoặc ổn định, tạo điều kiện cho thị trường trái phiếu và tín dụng phát triển. Tuy nhiên, nếu cung tiền tăng mạnh, tỷ giá VND/USD có thể chịu áp lực nhẹ.
Tác động trung hạn (sau 91 ngày): Tích cực sẽ là nếu thanh khoản được sử dụng hiệu quả, kinh tế có thể duy trì đà tăng trưởng, đặc biệt trong các ngành công nghiệp và dịch vụ.
Tuy nhiên cũng tiềm ẩn rủi ro: Lạm phát có thể tăng nếu giá hàng hóa toàn cầu tiếp tục biến động (ví dụ: giá dầu vượt 80 USD/thùng). NHNN sẽ cần công cụ thay thế để hút tiền nếu không muốn quay lại phát hành tín phiếu ngay.
Tác động dài hạn: Ở góc độ tích cực: Chính sách nới lỏng này có thể tạo nền tảng cho tăng trưởng bền vững nếu đi kèm với cải cách cơ cấu (như giảm phụ thuộc vốn ngân hàng, phát triển thị trường vốn).
Rủi ro tiềm ẩn là nếu không quản lý tốt, dư thừa thanh khoản kéo dài có thể dẫn đến bong bóng tài sản (bất động sản, chứng khoán) hoặc mất cân đối kinh tế vĩ mô.
Như vậy, tác động chính của quyết định dừng phát hành tín phiếu và bơm tiền qua OMO 91 ngày theo chúng tôi là tín hiệu nới lỏng mạnh mẽ, giúp tăng thanh khoản và hỗ trợ kinh tế trong ngắn hạn. Tuy nhiên, nó đi kèm rủi ro lạm phát, tỷ giá, và giảm linh hoạt trong điều hành chính sách tiền tệ.
Chúng tôi tin rằng NHNN sẽ theo dõi sát chỉ số giá tiêu dùng (CPI) và cung tiền (M2). Nếu lạm phát vượt 4%, cần sẵn sàng tăng lãi suất điều hành hoặc sử dụng dự trữ bắt buộc để hút tiền thay vì chờ kỳ hạn OMO kết thúc.
Chính phủ sẽ tiếp tục đẩy mạnh đầu tư công và cải cách doanh nghiệp Nhà nước để hấp thụ hiệu quả thanh khoản, tránh chảy vào các kênh đầu cơ.
Với các doanh nghiệp tư nhân, đây là thời điểm tận dụng nguồn vốn rẻ để đầu tư dài hạn, nhưng cần thận trọng với biến động tỷ giá và lãi suất sau 3 tháng tới.
Về tác động tích cực, quyết định sẽ giúp tăng tính thanh khoản và đa dạng hóa thị trường tài chính:Việc thí điểm sàn giao dịch tiền số sẽ bổ sung một kênh đầu tư mới, thu hút dòng tiền từ cả nhà đầu tư trong nước và quốc tế. Điều này giúp tăng tính thanh khoản tổng thể của thị trường tài chính, vốn hiện chủ yếu tập trung vào chứng khoán (VN-Index, HNX), trái phiếu và tiền gửi ngân hàng.
Thúc đẩy đổi mới công nghệ tài chính (Fintech): Sàn tiền số sẽ khuyến khích sự phát triển của các công ty Fintech, blockchain và các dịch vụ liên quan (như ví điện tử, thanh toán xuyên biên giới). Điều này phù hợp với xu hướng kinh tế số mà Việt Nam đang hướng tới (mục tiêu kinh tế số chiếm 30% GDP vào 2030).
Thu hút vốn đầu tư nước ngoài: Việt Nam hiện nằm trong top đầu thế giới về tỷ lệ sở hữu tiền số (21% dân số theo Hiệp hội Blockchain Việt Nam, 2022). Việc hợp pháp hóa và quản lý sàn giao dịch có thể giữ chân dòng vốn ngoại (120 tỷ USD tài sản số Việt Nam năm 2023 theo Chainalysis), thay vì để các doanh nghiệp đăng ký ở nước ngoài (như Singapore, Mỹ).
Tăng nguồn thu thuế: Với khung pháp lý rõ ràng, Chính phủ có thể thu thuế từ giao dịch tiền số, vốn hiện đang thất thoát do thiếu quản lý. Điều này củng cố ngân sách quốc gia, đặc biệt khi mục tiêu GDP 2025 là 8%.
Về tác động tiêu cực tiềm ẩn: Biến động thị trường tài chính: Tiền số (như Bitcoin, Ethereum) nổi tiếng với sự biến động mạnh (Bitcoin vừa vượt 100,000 USD vào 5/12/2024). Nếu không kiểm soát tốt, sự biến động này có thể lan tỏa sang các thị trường khác (chứng khoán, ngoại hối), gây bất ổn.
Rủi ro rửa tiền và an ninh tài chính: Dù có quy định phòng chống rửa tiền, việc quản lý tiền số vẫn phức tạp. Nếu sàn giao dịch không được giám sát chặt chẽ, các hoạt động bất hợp pháp có thể gia tăng, ảnh hưởng đến uy tín tài chính Việt Nam.
Áp lực lên chính sách tiền tệ: NHNN đang nới lỏng thanh khoản (OMO 91 ngày, dừng tín phiếu), chấp nhận lạm phát cao hơn (5-6%). Sự phổ biến của tiền số có thể làm giảm nhu cầu VND, gây áp lực lên tỷ giá và dự trữ ngoại hối.
Tiền số (Cryptocurrency): Tăng trưởng giá trị và giao dịch: Việc hợp pháp hóa sàn giao dịch sẽ thúc đẩy nhu cầu mua bán tiền số, đặc biệt là Bitcoin, Ethereum, và các altcoin phổ biến. Giá trị vốn hóa tiền số tại Việt Nam có thể tăng vọt, vượt xa con số 120 tỷ USD năm 2023.
Đa dạng hóa tài sản số: Các doanh nghiệp có thể phát hành token tiện ích (utility token) để huy động vốn, mở ra một lớp tài sản mới bên cạnh tiền số truyền thống.
Chứng khoán (Cổ phiếu và Trái phiếu): Cạnh tranh dòng tiền: Tiền số có thể hút dòng vốn từ thị trường chứng khoán, đặc biệt từ nhà đầu tư cá nhân (hiện chiếm 90% giao dịch trên HOSE). Điều này có thể gây áp lực giảm lên VN-Index trong ngắn hạn, nhất là khi tâm lý đầu cơ chuyển sang tiền số.
Cơ hội cho cổ phiếu công nghệ: Các công ty Fintech, blockchain niêm yết (nếu có) hoặc liên quan (như FPT, VNG) có thể tăng giá nhờ hưởng lợi từ xu hướng tiền số. Trái phiếu doanh nghiệp trong lĩnh vực này cũng có thể hấp dẫn hơn.
Tiền gửi ngân hàng: Có thể giảm sức hút: Với lãi suất tiền gửi hiện ở mức thấp (4-6%/năm), tiền số mang lại tiềm năng sinh lời cao hơn (dù rủi ro lớn) có thể khiến người dân rút tiền gửi để đầu tư. Điều này buộc ngân hàng phải tăng lãi suất huy động, làm tăng chi phí vốn.
Đổi mới dịch vụ: Ngân hàng có thể tích hợp dịch vụ tiền số (như ví crypto, thanh toán bằng tiền số) để giữ chân khách hàng, như Sacombank hay Eximbank đã đổi mới SMS Banking.
Ngoại tệ (USD, EUR) và vàng: Áp lực lên tỷ giá: Nhu cầu chuyển đổi VND sang tiền số (thường qua USD) có thể làm VND mất giá, đẩy tỷ giá USD/VND tăng (hiện khoảng 25,000-25,500). NHNN có thể phải bán USD từ dự trữ để ổn định.
Cạnh tranh với vàng: Vàng từ lâu là tài sản trú ẩn an toàn tại Việt Nam, nhưng tiền số (đặc biệt Bitcoin) có thể thay thế vai trò này, làm giảm nhu cầu tích trữ vàng vật chất.
Bất động sản: Tác động gián tiếp: Nếu tiền số tăng giá mạnh, nhà đầu tư có thể dùng lợi nhuận để đổ vào bất động sản, đẩy giá nhà đất lên (đặc biệt tại TP.HCM, Đà Nẵng - nơi dự kiến lập trung tâm tài chính). Ngược lại, nếu tiền số sụp đổ, bất động sản cũng có thể chịu ảnh hưởng tiêu cực.
Tổng hợp và triển vọng trong ngắn hạn (2025): Thị trường tài chính sẽ sôi động hơn nhờ tiền số, nhưng cũng đối mặt với biến động và rủi ro pháp lý. Các lớp tài sản truyền thống (chứng khoán, tiền gửi) có thể mất một phần dòng tiền, trong khi tiền số và cổ phiếu công nghệ tăng trưởng mạnh.
Trung hạn (2026-2030):Nếu sàn giao dịch được quản lý hiệu quả (theo sandbox của Bộ Tài chính), Việt Nam có thể trở thành trung tâm tài chính khu vực, thu hút vốn ngoại và thúc đẩy kinh tế số. Lạm phát cao hơn (5-7%) và tỷ giá biến động sẽ là thách thức lớn cho NHNN.
Dài hạn: Tiền số có thể trở thành một lớp tài sản chính thức, song song với chứng khoán và trái phiếu, thay đổi cấu trúc thị trường tài chính Việt Nam. Tuy nhiên, rủi ro hệ thống (systemic risk) từ tiền số cần được kiểm soát chặt chẽ.
Việc thí điểm sàn tiền số sẽ làm đa dạng hóa thị trường tài chính, tăng trưởng kinh tế số, nhưng cũng mang lại rủi ro về lạm phát, tỷ giá và ổn định tài chính. Các lớp tài sản sẽ cạnh tranh mạnh mẽ, với tiền số nổi lên như một kênh đầu tư mới.
Khuyến nghị: NHNN tăng cường dự trữ ngoại hối và giám sát tỷ giá để giảm áp lực từ tiền số. Việc xây dựng khung pháp lý chặt chẽ (phòng chống rửa tiền, bảo mật mạng) và ưu tiên thí điểm tại TP HCM, Đà Nẵng là quan trọng.
Nhà đầu tư cân nhắc rủi ro biến động của tiền số, đồng thời tận dụng cơ hội từ cổ phiếu Fintech và bất động sản.