Công nghệ

Phương pháp mới để truy xuất nguồn gốc sản phẩm

Quân Bảo 26/04/2025 11:30

Phương pháp này sử dụng đồng vị bền để truy tận gốc của nguyên vật liệu, là bằng chứng rất mạnh để doanh nghiệp chứng minh nguồn gốc sản phẩm của mình.

Trong bối cảnh địa chính trị toàn cầu ngày càng phức tạp, vấn đề truy xuất nguồn gốc sản phẩm đang trở nên gay gắt hơn bao giờ hết. Các quốc gia đang tăng cường áp thuế và kiểm soát chặt chẽ nguồn gốc hàng hóa nhập khẩu. Điều này đặt ra thách thức lớn cho các doanh nghiệp hoạt động trong chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt là những ngành như dệt may.

img_3476.jpg
Ông Tom Dao giới thiệu giải pháp truy xuất nguồn gốc bằng đồng vị bền tại hội thảo

Một ví dụ điển hình cho xu hướng này là Đạo luật Ngăn chặn Lao động Cưỡng bức (UFLPA) được Mỹ ban hành. Đạo luật này nhắm đến việc ngăn chặn hàng hóa được sản xuất bằng lao động cưỡng bức, đòi hỏi các doanh nghiệp phải chứng minh rõ ràng nguồn gốc nguyên liệu của mình. Từ năm 2022 đến nay, Cơ quan Biên phòng và Bảo vệ Biên giới Mỹ (CBP) đã tạm giữ hơn 1.800 lô hàng và hơn 1.000 lô hàng đã bị từ chối nhập cảnh Mỹ. Tổng giá trị hàng hóa bị tạm giữ lên tới khoảng 87 triệu đô la. Những con số này cho thấy tầm quan trọng sống còn của việc thiết lập một hệ thống truy xuất nguồn gốc đáng tin cậy để tránh những tổn thất kinh tế và pháp lý.

Trước nhu cầu cấp thiết đó, các giải pháp công nghệ mới đang được phát triển để hỗ trợ doanh nghiệp đáp ứng các yêu cầu ngày càng cao về minh bạch và truy xuất nguồn gốc. Tại hội thảo trong khuôn khổ Global Sourcing Fair Vietnam 2025 tại Thành phố Hồ Chí Minh, ông Tom Dao – Giám đốc khu vực của IDFL Vietnam – cho biết, xét nghiệm đồng vị bền nổi lên như một phương pháp khoa học tiên tiến và hữu ích cho việc xác định nguồn gốc địa lý của nguyên liệu, đặc biệt là bông. Đây là một khía cạnh khá mới mẻ trong ngành dệt may và đang nhận được sự quan tâm rất lớn từ nhiều nơi.

Khi nói đến truy xuất nguồn gốc thực vật, nhiều người có thể nghĩ đến xét nghiệm DNA. Tuy nhiên, phương pháp DNA chỉ giúp nhận biết giống của cây. Điều này có nghĩa là nếu một giống cây bông của Mỹ được đem đi trồng ở Việt Nam thì DNA của nó vẫn sẽ mang đặc điểm của giống Mỹ. Tương tự như việc một người Việt Nam sống ở Mỹ, DNA của họ vẫn là DNA người Việt Nam sau nhiều thế hệ. Do đó, xét nghiệm DNA không thể xác định chính xác nơi cây được trồng và phát triển.

Xét nghiệm đồng vị bền lại dựa trên một nguyên lý hoàn toàn khác biệt và mạnh mẽ hơn cho mục đích xác định nguồn gốc địa lý. Phương pháp này dựa trên việc phân tích tỷ lệ các đồng vị tự nhiên trong vật liệu. Các đồng vị này được hình thành từ các quá trình tự nhiên như bức xạ vũ trụ, phân rã phóng xạ hoặc các phản ứng nhiệt hạch trong lòng sao. Tỷ lệ phân bố của các đồng vị trong tự nhiên, đặc biệt là các đồng vị bền, là vô cùng ổn định và không thể bị con người tác động hay thay đổi. Tỷ lệ đồng vị bền trong tự nhiên là một tỷ lệ khá ổn định và không thay đổi đáng kể theo thời gian hay ở các vùng địa lý khác nhau, tuy nhiên, tỷ lệ tương đối của các đồng vị (ví dụ, tỷ lệ giữa đồng vị nặng và đồng vị nhẹ của cùng một nguyên tố) lại bị ảnh hưởng trực tiếp bởi các yếu tố môi trường nơi vật chất đó tồn tại hoặc phát triển.

Có hai loại đồng vị chính: đồng vị bền và đồng vị phóng xạ. Đồng vị bền là những đồng vị không bị phân rã theo thời gian. Ngược lại, đồng vị phóng xạ bị phân rã theo thời gian và biến đổi thành nguyên tố khác. Ứng dụng chính của đồng vị bền là để xác định nguồn gốc địa lý, tức là biết được loại cây đó đã sinh trưởng trong vùng nào. Đồng vị phóng xạ thì được dùng để đo độ tuổi, ví dụ như đo tuổi của hóa thạch.

Đối với việc truy xuất nguồn gốc bông, ông Tom Dao cho biết, IDFL đang thử nghiệm trên ba loại đồng vị bền phổ biến là Hydro (dạng đồng vị Hydro-2), Carbon (dạng Carbon-13) và Oxy (dạng Oxy-18). Những đồng vị này bị ảnh hưởng trực tiếp bởi các yếu tố môi trường tại nơi cây bông phát triển, bao gồm nước, không khí và độ ẩm. Cụ thể hơn, tỷ lệ tương đối của các đồng vị nặng/nhẹ của những nguyên tố này trong mô thực vật sẽ khác nhau tùy thuộc vào điều kiện khí hậu, nguồn nước, vĩ độ và các đặc điểm địa lý khác của từng khu vực. Chính sự khác biệt về tỷ lệ đồng vị này tạo ra một "dấu ấn" đồng vị riêng biệt cho từng vùng địa lý, giống như một dấu vân tay độc nhất. Một nghiên cứu về phân bố Mariana tại Mỹ đã chỉ ra rằng ở những khu vực khác nhau, tỷ lệ đồng vị tạo ra những dấu chân khác nhau giúp xác định vị trí.

Dựa trên nguyên lý này, IDFL đã xây dựng một bản đồ các khu vực trồng bông dựa trên dữ liệu thu thập được. Bằng cách sử dụng bản đồ 3D và các phần mềm phân tích xác suất thống kê, họ phân tích tỷ lệ đồng vị từ các mẫu thu thập và đưa vào phần mềm để xác định loại đồng vị đặc trưng của từng vùng. Các hình ảnh màu sắc được sử dụng để minh họa sự khác biệt rõ ràng giữa các vùng dựa trên dấu ấn đồng vị.

Để nâng cao độ chính xác và khả năng phân tích, IDFL còn ứng dụng công nghệ Máy học (Machine Learning). Máy học sẽ phân tích và nhận diện những đặc điểm đồng vị đặc trưng của từng vùng thử nghiệm. Sau đó, khi một mẫu bông không rõ nguồn gốc được đưa vào, hệ thống máy học có thể phân tích dữ liệu đồng vị của mẫu đó và so sánh với những đặc điểm đã học để xác định xác suất mẫu đến từ các vùng khác nhau. Dựa trên phân tích này, báo cáo có thể đưa ra ước tính tỷ lệ phần trăm bông đến từ các quốc gia hoặc khu vực cụ thể, ví dụ 85% từ Trung Quốc, Ấn Độ hoặc Pakistan.

Phương pháp truy xuất nguồn gốc bằng xét nghiệm đồng vị bền mang lại những lợi ích đáng kể cho doanh nghiệp.

Thứ nhất, độ tin cậy cao về nguồn gốc địa lý. Nhờ việc dựa trên tỷ lệ đồng vị tự nhiên vốn rất bền vững và không thể làm giả hoặc thay đổi một cách có chủ đích, kết quả xét nghiệm đồng vị bền phản ánh chính xác nơi cây nguyên liệu được trồng. Điều này giúp doanh nghiệp có bằng chứng khoa học mạnh mẽ để chứng minh nguồn gốc sản phẩm của mình.

Thứ hai, đáp ứng các yêu cầu truy xuất nguồn gốc khắt khe từ các thị trường nhập khẩu lớn. Như đã đề cập, các quy định như UFLPA của Mỹ đang tạo áp lực lớn lên chuỗi cung ứng. Việc sử dụng xét nghiệm đồng vị bền cho phép doanh nghiệp xác định và loại bỏ nguyên liệu có nguy cơ cao liên quan đến các vấn đề như lao động cưỡng bức, từ đó giảm thiểu rủi ro bị tạm giữ hoặc từ chối lô hàng.

Thứ ba, tăng cường minh bạch trong chuỗi cung ứng. Quy trình kiểm soát chuỗi truy xuất mẫu từ khi thu thập đến khi thử nghiệm đòi hỏi sự minh bạch và ghi nhận đầy đủ. Kết quả phân tích đồng vị cung cấp thông tin định lượng về nguồn gốc, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về chuỗi cung ứng của mình và chia sẻ thông tin này với đối tác hoặc người tiêu dùng, tạo dựng lòng tin.

Thứ tư, giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp. Bằng cách xác định chính xác nguồn gốc và độ chính xác của thông tin nguồn gốc, doanh nghiệp có thể phát hiện và quản lý các rủi ro tiềm ẩn trong chuỗi cung ứng của mình. Điều này không chỉ giới hạn ở bông mà còn có thể áp dụng cho các loại vật liệu khác như vải, thực phẩm và thậm chí là phế phẩm.

Thứ năm, tính cạnh tranh và tiềm năng phát triển. Xét nghiệm đồng vị trên bông là một khía cạnh mới mẻ và đang thu hút sự quan tâm mạnh mẽ trong ngành. Nhiều nhãn hàng lớn đã và đang lên kế hoạch thử nghiệm 100% các mẫu bông của họ, đặc biệt là hàng xuất khẩu sang Mỹ. Đây là một xu hướng của tương lai và những doanh nghiệp đi đầu trong việc áp dụng công nghệ này sẽ có lợi thế cạnh tranh.

Trong bối cảnh các yêu cầu về truy xuất nguồn gốc ngày càng nghiêm ngặt trên thị trường quốc tế, đặc biệt là từ các cơ quan như CBP của Mỹ, việc áp dụng công nghệ này là một bước đi chiến lược giúp doanh nghiệp đảm bảo sự tuân thủ, giảm thiểu rủi ro và nâng cao vị thế cạnh tranh. Đây là một công cụ mạnh mẽ, là chìa khóa giúp doanh nghiệp xây dựng chuỗi cung ứng minh bạch, bền vững và thành công trên thị trường toàn cầu. Các doanh nghiệp hoạt động trong ngành dệt may và các ngành có nguyên liệu từ thực vật nên nghiên cứu và cân nhắc áp dụng phương pháp xét nghiệm đồng vị bền để chủ động đáp ứng các thách thức và nắm bắt cơ hội trong tương lai.



(0) Bình luận
Nổi bật
Mới nhất
Phương pháp mới để truy xuất nguồn gốc sản phẩm
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO