Trong kỷ nguyên kinh tế tri thức, sở hữu trí tuệ (SHTT) là động lực then chốt thúc đẩy đổi mới sáng tạo và nâng cao năng lực cạnh tranh của quốc gia.
Bằng việc bảo hộ bản quyền, sáng chế, nhãn hiệu và bí quyết kinh doanh, hệ thống SHTT đảm bảo quyền lợi chính đáng cho chủ sở hữu ý tưởng, tạo khung pháp lý khuyến khích doanh nghiệp đầu tư dài hạn vào nghiên cứu – phát triển (R&D).
Nhiều nghiên cứu định lượng chỉ ra mối quan hệ thuận giữa mức độ bảo hộ SHTT và đầu tư R&D. Thống kê của OECD (2023) cho thấy tại các nước thành viên, khi chỉ số bảo hộ sáng chế tăng 1 điểm, tỷ lệ đầu tư R&D/GDP tăng trung bình 0,05%. Tại Việt Nam, sau khi Luật SHTT sửa đổi (2019) bổ sung biện pháp xử lý xâm phạm online và nâng phí thẩm định hồ sơ, số lượng đơn sáng chế nội địa tăng 15% trong giai đoạn 2020–2022.
Tuy vậy, nếu bảo hộ quá cứng nhắc – ví dụ kéo dài thời gian bảo hộ quá cao hoặc áp dụng mức lệ phí cao – sẽ kìm hãm lan tỏa công nghệ. Các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) thường không đủ năng lực tài chính để mua bản quyền công nghệ, dẫn đến phân hóa năng lực đổi mới. Do đó, chính sách SHTT cần cân nhắc “thời hạn đủ dài” để khuyến khích R&D nhưng đồng thời có lộ trình chuyển giao công nghệ.
Ưu đãi thuế R&D là công cụ tài chính trực tiếp khuyến khích doanh nghiệp gia tăng đầu tư. Siêu khấu trừ thuế 200% (được quy định tại Thông tư 10/2024/TT-BTC) cho phép doanh nghiệp được tính 200% chi phí R&D vào chi phí hợp lý khi tính thu nhập chịu thuế. Cơ chế này tương tự “volume‐based credit” ở Nhật Bản (cho SMEs được khấu trừ 200–300% chi phí) và “incremental credit” tại Hoa Kỳ (tăng khấu trừ dựa trên mức tăng chi tiêu so với cơ sở).
Theo báo cáo của Bộ Khoa học & Công nghệ (2025), doanh nghiệp áp dụng siêu khấu trừ thuế trong năm đầu tiên đã ghi nhận mức tăng 12% chi tiêu R&D, so với chỉ 5–6% ở giai đoạn trước. Tuy nhiên, vẫn tồn tại rủi ro xác định chi phí: nhiều doanh nghiệp chưa phân tách rõ chi phí R&D đủ điều kiện (nhân công, nguyên vật liệu, khấu hao tài sản cố định) theo chuẩn OECD. Hệ quả, cơ quan thuế phải rà soát chặt chẽ, gây phát sinh thủ tục hành chính.
Để khắc phục, nhiều nước thành viên OECD đã ban hành hướng dẫn kỹ thuật cho doanh nghiệp và cơ quan thuế, trong đó định nghĩa chi tiết hạng mục R&D được khấu trừ, phương pháp tính khấu hao, và hồ sơ chứng minh kèm theo. Việt Nam có thể học tập, bổ sung khung hướng dẫn rõ ràng, đồng thời thiết lập đơn vị hỗ trợ kỹ thuật tại VCCI hoặc Bộ KHCN để tư vấn, giải đáp cho doanh nghiệp, giúp gia tăng hiệu quả và tính minh bạch của ưu đãi này.
Kể từ 2016, Cơ quan Quản lý Thị trường Tài chính Anh (FCA) triển khai cơ chế thử nghiệm cho các doanh nghiệp Fintech thử nghiệm sản phẩm dưới giám sát hạn chế. Doanh nghiệp được miễn trừ một số quy định (ví dụ giới hạn số lượng khách hàng, quy mô giao dịch) trong thời gian tối đa 12 tháng, với tiêu chí: đổi mới rõ ràng, có lợi cho khách hàng và có biện pháp phòng ngừa rủi ro. Kết quả sau 5 năm cho thấy hơn 100 công ty hoàn thành thử nghiệm, 69% trong số đó được đưa sản phẩm ra thị trường chính thức. Bài học chính là khung pháp lý linh hoạt và cơ chế hậu kiểm: FCA thường yêu cầu báo cáo định kỳ về các rủi ro phát sinh, từ đó sớm đưa ra sửa đổi quy chuẩn nếu cần.
Hay như Cơ quan Tiền tệ Singapore (MAS) đưa ra Cơ chế thử nghiệm Fintech từ năm 2017, mở rộng khung thử nghiệm cho các dự án blockchain, AI và thanh toán kỹ thuật số. Song song với cơ chế thử nghiệm, Singapore xây dựng Khung kinh tế số nhằm hỗ trợ toàn diện cho doanh nghiệp số cả về hạ tầng, dữ liệu và nhân lực. Đến 2024, đã có hơn 50 tổ chức tham gia sandbox; trong đó 82% dự án tiếp tục phát triển ra quy mô lớn (MAS, 2024). Mô hình của MAS tập trung vào thiết lập tiêu chuẩn API và chia sẻ dữ liệu có kiểm soát, đảm bảo an toàn mạng và bảo vệ người dùng.
Trong khi đó, Hàn Quốc áp dụng cơ chế thử nghiệm cho nhiều lĩnh vực như ICT, y tế điện tử, ôtô tự lái từ năm 2020. Bộ Khoa học – Công nghệ Hàn Quốc thành lập Ủy ban đổi mới để phê duyệt đề án thử nghiệm, rút ngắn thời gian phê duyệt còn 60 ngày thay vì 180 ngày theo quy định thông thường. Hàn Quốc cũng ban hành danh mục lĩnh vực ưu tiên và khuyến khích mô hình hậu kiểm nhiều hơn tiền kiểm, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí thủ tục mà vẫn đảm bảo an toàn vận hành.
Bài học rút ra là cần có khung pháp lý tổng thể cho thử nghiệm (có thể là Nghị định “Sandbox 4.0”) quy định rõ lĩnh vực, thời hạn miễn trừ và trách nhiệm các bên; Thiết lập cơ chế hội đồng liên ngành để đánh giá và phê duyệt đề án, đảm bảo kết hợp chuyên môn tài chính, công nghệ, pháp lý; Áp dụng giám sát hậu kiểm, yêu cầu doanh nghiệp báo cáo rủi ro và cam kết biện pháp khắc phục.
Mỹ áp dụng cả cơ chế dựa trên mức tăng chi phí so với giai đoạn gốc và và cơ chế khấu trừ tỉ lệ cố định trên tổng chi phí R&D, với mức khấu trừ lần lượt là 13% và 20% đối với phần vượt hạn mức cơ bản. Cơ chế này đã thúc đẩy chi tiêu R&D của doanh nghiệp Mỹ tăng từ 2,5% GDP năm 1980 lên 2,8% GDP năm 2020.
Chương trình Nghiên cứu khoa học và Phát triển thực nghiệm (SR&ED) của Canada cho phép khấu trừ 15%–35% chi phí R&D và hoàn thuế lên đến 44% cho SMEs. Cơ quan thuế Canada báo cáo doanh nghiệp nhận ưu đãi thuế theo chương trình SR&ED tăng tỷ lệ đầu tư R&D lên 1,8%–2,3% GDP, cao hơn mức trung bình OECD.
Luật thuế thu nhập doanh nghiệp Nhật cho phép SMEs được khấu trừ 200%–300% chi phí R&D và miễn giảm thuế lên đến 10% trên doanh thu mới tạo ra từ công nghệ phát minh. Cơ chế này kết hợp với liên kết trường đại học đã giúp Nhật duy trì tỷ lệ R&D/GDP trên 3,2% trong thập kỷ qua.
Theo Global Innovation Index (GII) 2024, các quốc gia áp dụng ưu đãi R&D mạnh đều có vị trí cao: Hoa Kỳ (thứ 3), Singapore (5), Canada (7), Nhật (13) trên 132 nền kinh tế. Điều này cho thấy ưu đãi tài chính góp phần gia tăng chỉ số đổi mới sáng tạo và năng lực cạnh tranh quốc tế.
Năm 2016, Liên minh châu Âu ban hành Đạo luật về bí mật thương mại (2016/943/EU) để bảo vệ bí mật kinh doanh. Năm 2023, Tòa án Sáng chế Thống nhất (UPC) đi vào hoạt động, giúp doanh nghiệp kiện tụng xuyên biên giới trong khu vực châu Âu.
Cả Nhật và Hàn đều áp dụng cơ chế fast track rút ngắn thời gian thẩm định đơn sáng chế xuống 6–9 tháng (so với 18–24 tháng thông thường), với phí ưu đãi cho các sáng chế xanh và AI. Nhật còn áp dụng Hệ thống công bố sớm để doanh nghiệp sớm công bố ý tưởng, cải thiện khả năng tiếp cận thị trường.
Israel triển khai Hộp sáng chế cho phép doanh nghiệp được hưởng thuế suất ưu đãi 6%–12% trên thu nhập trực tiếp từ quyền SHTT. Kết quả, Israel duy trì tỷ lệ doanh thu từ công nghệ cao trên tổng GDP đạt 14%, cao nhất trong nhóm OECD.
Bài học rút ra là khung pháp lý bảo hộ mạnh mẽ và linh hoạt, kết hợp cơ chế fast track, hộp sáng chế và tòa án chuyên trách sẽ tạo môi trường thuận lợi cho đổi mới.