Sản phẩm Việt đang đối mặt với thách thức đáng kể, ngay cả ở thị trường trong nước.
Hai giảng viên Khoa Kinh doanh, Đại học RMIT Việt Nam, chuyên gia về quản lý chuỗi cung ứng và logistics, chia sẻ nhận định của họ về vấn đề này.
Theo Tiến sĩ Scott McDonald, giảng viên tại RMIT Việt Nam, sự phát triển nhanh chóng của các sàn thương mại điện tử Trung Quốc kéo theo cạnh tranh gay gắt. Dòng nhập khẩu chi phí thấp của Trung Quốc, được thúc đẩy bởi sản xuất quy mô lớn và thâm nhập thị trường kỹ thuật số tiên tiến, đặt ra thách thức đáng kể.
Tiến sĩ McDonald cho rằng Việt Nam có thể đối phó lại bằng cách tăng cường hệ thống kiểm soát chất lượng, hiện đại hóa quy trình sản xuất, phát triển các nền tảng thương mại điện tử chuyên dụng cho sản phẩm sản xuất trong nước, và đầu tư vào năng lực đổi mới và thiết kế. Ông nhấn mạnh rằng biến những thách thức này thành cơ hội đòi hỏi nỗ lực phối hợp của cả khu vực công và tư để thiết lập lợi thế cạnh tranh bền vững.
Bối cảnh cạnh tranh này đem đến những bài học quý giá cho doanh nghiệp, cơ quan quản lý và các nhà hoạch định chính sách Việt Nam. Tiến sĩ McDonald chỉ ra rằng các doanh nghiệp nên ưu tiên chuyển đổi kỹ thuật số và khác biệt hóa sản phẩm hơn là cạnh tranh dựa trên giá cả. Tăng cường sự hiện diện trực tuyến và thích ứng với môi trường thương mại điện tử đang phát triển là điều cần thiết. Các cơ quan quản lý phải thực hiện giám sát cân bằng để bảo vệ lợi ích trong nước mà không cản trở đổi mới.
Điều này liên quan đến việc thiết lập hệ thống truy xuất nguồn gốc sản phẩm hiệu quả và thực thi thực hành thương mại công bằng. Các nhà hoạch định chính sách nên tạo ra những khuôn khổ hỗ trợ cho tiến bộ công nghệ bằng cách đưa ra các ưu đãi cho tự động hóa và áp dụng kỹ thuật số, đồng thời thúc đẩy đổi mới thông qua các chương trình giáo dục và quan hệ đối tác trong ngành. Mục tiêu là xây dựng các ngành công nghiệp trong nước có khả năng phát triển mạnh trong thời đại kỹ thuật số.
Ngành logistics Việt Nam còn đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của sản phẩm trong nước. Năng lực logistics tiên tiến, bao gồm dịch vụ giao hàng nhanh chóng và chi phí vận chuyển được trợ cấp, mang lại lợi thế cạnh tranh cho sản phẩm Trung Quốc tại thị trường Việt Nam.
Để giải quyết vấn đề này, Tiến sĩ McDonald đề xuất chuyển đổi chiến lược cơ sở hạ tầng logistics của Việt Nam. Các biện pháp chính bao gồm phát triển hệ thống kho bãi thông minh gần các trung tâm đô thị lớn, áp dụng quản lý hàng tồn kho dựa trên AI và tạo ra các nền tảng logistics chia sẻ để giảm chi phí cho các doanh nghiệp nhỏ. Ông cũng nhấn mạnh đến tầm quan trọng của việc tối ưu hóa giao hàng chặng cuối và củng cố các tuyến đường vận chuyển. Hỗ trợ của chính phủ thông qua các ưu đãi thuế cho việc áp dụng công nghệ logistics và phát triển cơ sở hạ tầng là rất quan trọng để tạo ra một hệ sinh thái logistics tích hợp, hiệu quả.
Bên cạnh việc phản ứng ngay lập tức với dòng nhập khẩu chi phí thấp, các chiến lược dài hạn là điều cần thiết cho tăng trưởng bền vững. Tiến sĩ Nguyễn Mạnh Hùng, Chủ nhiệm bộ môn cấp cao tại RMIT Việt Nam, nhấn mạnh rằng hiệu quả logistics đang trở thành yếu tố quyết định lợi thế cạnh tranh.
Ông chỉ ra rằng logistics thường ít được chú ý hơn so với sản xuất, tài chính hoặc công nghệ, dẫn đến trách nhiệm phân mảnh và thiếu trọng tâm chiến lược. Để giải quyết vấn đề này, Việt Nam cần một lực lượng logistics quốc gia chuyên biệt để điều phối nỗ lực phối hợp giữa các cơ quan chính phủ, bao gồm Bộ Giao thông vận tải (sắp hợp nhất với Bộ Xây dựng), Cục Hải quan, Bộ Công Thương và chính quyền địa phương. Lực lượng đặc nhiệm này có thể sắp xếp các dịch vụ logistics và thúc đẩy hợp tác quốc tế, như đã thấy trong quan hệ đối tác giữa Viettel Post và các đối tác Trung Quốc để thúc đẩy logistics xuyên biên giới.
Các doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN) cũng cần thích ứng để chịu được áp lực cạnh tranh ngày càng tăng. Tiến sĩ Hùng khuyên các DNVVN nên xác định và phát triển những giá trị kinh doanh gia tăng độc đáo như giao hàng nhanh chóng, vị trí thuận tiện và bao bì sáng tạo.
Ông cảnh báo không nên tập trung quá mức vào các chỉ số tài chính ngắn hạn, điều này có thể khiến các doanh nghiệp bỏ qua những lợi ích lâu dài của logistics hiệu quả. Áp dụng các công nghệ tiên tiến như AI, dữ liệu lớn và tự động hóa có thể nâng cao đáng kể khả năng cạnh tranh bằng cách cải thiện sự hài lòng của khách hàng và khả năng đáp ứng của thị trường.
Trong tương lai, các nhà sản xuất và doanh nghiệp Việt nên chuẩn bị để điều hướng trong một môi trường cạnh tranh ngày càng tăng bằng cách củng cố mạng lưới phân phối và đẩy mạnh thu hút người tiêu dùng. Tiến sĩ Hùng đề xuất tích hợp xây dựng thương hiệu với logistics để tạo ra trải nghiệm khách hàng liền mạch, đáng tin cậy. Theo dõi thời gian thực, cập nhật giao hàng được cá nhân hóa và phát triển các trung tâm hoàn thiện đơn hàng hiện đại có thể nâng cao hơn nữa khả năng cạnh tranh.
Những chiến lược chuỗi cung ứng hợp tác, chẳng hạn như tài nguyên logistics và kho bãi dùng chung, cũng có thể giúp doanh nghiệp đạt được quy mô kinh tế và cải thiện khả năng đáp ứng với những thay đổi của thị trường. Khi thị trường phát triển, doanh nghiệp muốn tiếp cận thị trường cao cấp và xuất khẩu nên ưu tiên các hoạt động bền vững, bao gồm các giải pháp logistics thân thiện với môi trường và xây dựng thương hiệu có trách nhiệm với xã hội.
Với sự kết hợp giữa các chính sách hỗ trợ và sáng kiến chủ động từ doanh nghiệp, sản phẩm Việt có thể vượt qua những thách thức hiện tại và tăng cường sự hiện diện của mình cả trong nước và quốc tế.