Hệ thống hành chính tinh gọn, hoạt động khoa học và minh bạch sẽ tạo dựng niềm tin vững chắc cho người dân và doanh nghiệp.
Cải cách bộ máy hành chính nhà nước để đạt được sự tinh gọn, hiệu lực, hiệu quả không phải là nhiệm vụ mới, mà đã được Đảng và Nhà nước đặc biệt quan tâm từ rất sớm. Ngay từ Đại hội Đảng lần thứ VI vào năm 1986, khi đất nước bước vào thời kỳ đổi mới, vấn đề này đã được đưa ra như một định hướng quan trọng trong công cuộc xây dựng và phát triển đất nước. Tuy nhiên, phải đến năm 1994, công cuộc cải cách hành chính mới thực sự được triển khai trên quy mô lớn, đánh dấu bằng Chương trình tổng thể cải cách hành chính nhà nước giai đoạn 2001- 2010. Đây là bước đi có ý nghĩa chiến lược nhằm đổi mới hệ thống hành chính, hướng tới xây dựng một nền hành chính công minh bạch, hiện đại, lấy người dân và doanh nghiệp làm trung tâm phục vụ.
Trong hơn ba thập kỷ qua, cải cách bộ máy hành chính đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể. Bộ máy dần được tinh gọn, chức năng và nhiệm vụ của các cơ quan hành chính ngày càng rõ ràng, giảm thiểu sự chồng chéo. Các thủ tục hành chính được đơn giản hóa, đặc biệt là ứng dụng công nghệ thông tin, đã cải thiện hiệu quả công việc và tiết kiệm chi phí đáng kể. Tuy nhiên, hành trình này vẫn đối mặt với không ít thách thức. Tình trạng quan liêu, cồng kềnh, lãng phí nguồn lực vẫn tồn tại ở một số nơi. Việc triển khai cải cách đôi khi còn mang tính hình thức, chưa đồng bộ giữa các cấp, các ngành.
Có thể khẳng định, cải cách hành chính là một trong những nhiệm vụ trọng tâm nhằm xây dựng một nền hành chính hiệu lực, hiệu quả. Việt Nam đã triển khai ba chương trình cải cách hành chính tổng thể qua ba giai đoạn: 2001-2010, 2011-2020 và hiện nay là 2021-2030. Tuy nhiên, sau mỗi chặng đường, bên cạnh những thành tựu đạt được, vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế khiến kết quả cải cách chưa thực sự đáp ứng kỳ vọng của xã hội.
Và một trong những bất cập nổi bật là thủ tục hành chính vẫn còn rườm rà, chồng chéo, gây khó khăn cho người dân và doanh nghiệp. Hiệu lực và hiệu quả thực thi chính sách chưa cao, dẫn đến lãng phí nguồn lực và làm giảm lòng tin của người dân vào bộ máy hành chính.
Nguyên nhân chính của những hạn chế này là do một số biện pháp cải cách trước đây chưa phù hợp với thực tiễn, còn mang tính hình thức, thiếu đồng bộ. Một số nơi triển khai cải cách theo cách làm vụn vặt, chắp vá, chưa thực sự chú trọng vào giải quyết vấn đề từ gốc rễ. Điều này không chỉ làm giảm hiệu quả cải cách mà còn tạo thêm gánh nặng cho hệ thống hành chính vốn đã cồng kềnh.
Để cải cách hành chính thực sự trở thành động lực phát triển, cần có sự đổi mới mạnh mẽ trong tư duy và cách tiếp cận. Thay vì những giải pháp cục bộ, cần một lộ trình cải cách tổng thể, đồng bộ và thực chất hơn, với sự giám sát chặt chẽ và cam kết chính trị mạnh mẽ từ Trung ương đến địa phương.
Việt Nam với đặc thù tổ chức hành chính theo địa bàn lãnh thổ từ Trung ương đến địa phương đã tạo nên một hệ thống phân cấp chặt chẽ. Tuy nhiên, chính cấu trúc này cũng làm nảy sinh tình trạng chồng lấn chức năng giữa các cơ quan trong bộ máy, khi nhiều đơn vị cùng đảm nhiệm những nhiệm vụ tương tự. Điều này không chỉ gây lãng phí nguồn lực mà còn làm giảm hiệu quả thực thi chính sách.
Khác với nhiều quốc gia khác, bộ máy hành chính của Việt Nam đòi hỏi sự điều chỉnh phù hợp với thực tiễn và đặc điểm phát triển kinh tế - xã hội trong nước. Nếu áp dụng cứng nhắc các mô hình từ nước ngoài mà không tính đến bối cảnh cụ thể, sẽ khó tránh khỏi việc làm tăng thêm sự phức tạp và bất cập.
Sự chồng lấn chức năng giữa các cơ quan không chỉ gây khó khăn trong phối hợp công việc mà đôi khi còn triệt tiêu hiệu quả của nhau. Đây là lý do khiến một số nhiệm vụ quan trọng bị trì trệ hoặc thực hiện không đến nơi đến chốn, dẫn đến sự không hài lòng của người dân và doanh nghiệp.
Để khắc phục tình trạng này, việc tái cấu trúc bộ máy hành chính cần được thực hiện theo hướng giảm thiểu tối đa sự trùng lặp chức năng, loại bỏ các đơn vị không cần thiết, và tăng cường trách nhiệm giải trình của từng cơ quan. Bên cạnh đó, cần có một cơ chế phối hợp hiệu quả giữa các cấp, các ngành, đảm bảo sự nhất quán và đồng bộ trong thực thi chính sách.
Với 70% tổng chi ngân sách dành cho hoạt động thường xuyên của bộ máy hành chính, Việt Nam đang phải đối mặt với thách thức lớn về quản lý tài chính công. Đây không chỉ là gánh nặng cho ngân sách quốc gia mà còn đặt ra yêu cầu cấp thiết phải cải cách toàn diện, triệt để bộ máy hành chính nhằm nâng cao hiệu quả và giảm thiểu lãng phí nguồn lực.
Cải cách hành chính không chỉ là câu chuyện tinh gọn tổ chức, mà còn là một cuộc cách mạng về tư duy lãnh đạo và cách thức quản trị. Tổng thể cải cách này cần được thực hiện song song trên hai phương diện.
Thứ nhất, đổi mới tư duy và quyết tâm chính trị. Theo đó, cần thay đổi cách nhìn nhận về vai trò và trách nhiệm của từng cơ quan, từng cán bộ trong hệ thống hành chính. Phát huy tối đa tính khoa học và sáng tạo trong lãnh đạo, tránh tư duy nhiệm kỳ hoặc cải cách nửa vời, chắp vá. Quyết tâm chính trị là yếu tố then chốt, tạo động lực cho các cấp, các ngành thực hiện cải cách một cách đồng bộ và hiệu quả.
Thứ hai, tinh gọn tổ chức và nâng cao hiệu quả hoạt động. Theo đó, cần tập trung tái cấu trúc bộ máy, loại bỏ các khâu trung gian không cần thiết và giảm thiểu sự chồng chéo chức năng giữa các cơ quan. Xây dựng cơ chế kiểm tra, giám sát minh bạch để bảo đảm hiệu quả thực thi chính sách và trách nhiệm giải trình. Đồng thời, áp dụng công nghệ số trong quản lý hành chính để tiết giảm chi phí và nâng cao hiệu suất công việc.
Bên cạnh đó, phương pháp thực hiện cải cách cũng cần mang tính khoa học và hệ thống, cải cách từ trên xuống dưới, bắt đầu từ Trung ương làm gương, sau đó lan tỏa tới các cấp địa phương - là cách tiếp cận hợp lý, bảo đảm sự thống nhất và đồng bộ trong triển khai.
Xu thế chung của các quốc gia hiện đại là hướng tới một bộ máy hành chính nhỏ gọn, hiệu quả, trao quyền nhiều hơn cho xã hội. Đối với Việt Nam, với nền kinh tế vận hành theo cơ chế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, việc cải cách hành chính và đổi mới hoạt động của hệ thống chính trị cần được tiến hành một cách đồng bộ và phù hợp với đặc thù phát triển của đất nước.
Nguyên tắc trọng tâm của cải cách hành chính và chính trị là giảm bớt sự can thiệp không cần thiết của nhà nước vào các hoạt động của xã hội và kinh tế, đồng thời tạo điều kiện để các tổ chức xã hội và doanh nghiệp phát huy vai trò chủ động. Điều này đòi hỏi phải thu hẹp phạm vi hoạt động của nhà nước, đồng thời tăng cường vai trò của xã hội, thúc đẩy sự tham gia của người dân vào quản lý xã hội.
Một bộ máy chính trị hoạt động hiệu quả đòi hỏi sự phân định rõ ràng về chức năng, nhiệm vụ của từng cơ quan, từng cấp. Tổng Bí thư Tô Lâm đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cán bộ “đúng vai, thuộc bài”, nghĩa là Đảng lãnh đạo toàn diện nhưng không làm thay Nhà nước. Đảng tập trung vào hoạch định đường lối, chính sách, giám sát việc thực hiện, thay vì trực tiếp điều hành các công việc thuộc thẩm quyền của Chính phủ. Quốc hội tập trung vào chức năng lập pháp và giám sát, không can thiệp vào việc quản lý điều hành. Chính phủ thực hiện vai trò điều hành kinh tế - xã hội, để các tổ chức chính trị - xã hội đảm nhiệm nhiệm vụ kết nối và huy động các nguồn lực xã hội.
Cách mạng công nghiệp 4.0 và sự chuyển đổi sang nền kinh tế số đã và đang định hình lại cách vận hành của các bộ máy hành chính trên toàn thế giới. Việt Nam, trong xu thế đó, cũng không nằm ngoài yêu cầu phải hiện đại hóa và số hóa hệ thống quản lý nhà nước nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội một cách hiệu quả và bền vững.
Số hóa bộ máy hành chính không chỉ đơn thuần là áp dụng công nghệ vào các quy trình mà còn phải tự động hóa quy trình xử lý công việc, áp dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (Big Data), chuyển đổi số trong cung cấp dịch vụ công. Việc số hóa không chỉ cải thiện hiệu suất làm việc mà còn giúp giảm thiểu nhân lực trong các quy trình quản lý, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí cho ngân sách nhà nước.
Đảng đã xác định rõ mục tiêu cải cách lần này là phải "thực chất hơn, quyết liệt hơn" nhằm hoàn thiện khung pháp lý cho nền kinh tế số, tạo điều kiện để các công cụ công nghệ trở thành động lực thúc đẩy cải cách hành chính. Đảm bảo chức năng và trách nhiệm của từng cấp, từng cơ quan được phân định rõ ràng, tránh tình trạng chồng chéo hoặc thiếu trách nhiệm. Xây dựng hệ thống giám sát dựa trên công nghệ để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong thực thi chính sách.
Số hóa và cải cách thể chế không chỉ mang lại hiệu quả trong quản lý mà còn mở ra những cơ hội lớn cho phát triển kinh tế - xã hội như thu hút đầu tư nước ngoài, thúc đẩy đổi mới sáng tạo, tăng cường năng lực cạnh tranh quốc gia giúp Việt Nam nâng cao vị thế trong khu vực và trên thế giới.
Cải cách bộ máy hành chính gắn với cách mạng công nghiệp 4.0 không chỉ là yêu cầu cấp bách mà còn là cơ hội để Việt Nam bứt phá. Với quyết tâm chính trị cao và các giải pháp đúng đắn, việc tinh gọn và hiện đại hóa bộ máy hành chính sẽ tạo ra xung lực mới, góp phần hiện thực hóa các mục tiêu phát triển bền vững và xây dựng một Việt Nam thịnh vượng trong tương lai.
Hơn cả, cải cách hành chính không chỉ là nhiệm vụ của riêng hệ thống nhà nước mà còn đòi hỏi sự tham gia của cả hệ thống chính trị, bao gồm Đảng, Nhà nước, Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức chính trị - xã hội. Mục tiêu cuối cùng là xây dựng một bộ máy hành chính tinh gọn, minh bạch, hoạt động hiệu lực, hiệu quả, từ đó tạo động lực mới cho sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững của đất nước.
Với quyết tâm chính trị cao và cách tiếp cận phù hợp, chúng ta hoàn toàn có thể tin rằng cải cách hành chính và đổi mới hệ thống chính trị sẽ tạo ra những động lực mạnh mẽ, góp phần xây dựng một đất nước phát triển bền vững và thịnh vượng. Và khi có được một hệ thống hành chính tinh gọn, hoạt động khoa học và minh bạch, Việt Nam có thể tận dụng tốt các nguồn lực, thúc đẩy tăng trưởng bền vững và tạo dựng niềm tin vững chắc từ người dân và doanh nghiệp.