Trong bối cảnh cạnh tranh thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) ngày càng gay gắt, Việt Nam không thể đứng ngoài cuộc đua mà cần có những bước đi chiến lược, đột phá.
Tháng 1/2025, Việt Nam ghi nhận hơn 4,33 tỷ USD vốn FDI đăng ký mới, tăng 48,6% so với cùng kỳ năm trước. Con số này không chỉ phản ánh sự bứt phá mạnh mẽ mà còn khẳng định sức hút của Việt Nam trong mắt các nhà đầu tư quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều biến động.
Dù chưa đạt mục tiêu 39-40 tỷ USD vốn FDI trong năm 2024, Việt Nam vẫn thu hút 38,23 tỷ USD, một thành tích đáng ghi nhận. Quan trọng hơn, niềm tin của các nhà đầu tư vào Việt Nam vẫn vững chắc, thể hiện qua các cam kết mở rộng đầu tư từ những tập đoàn công nghệ hàng đầu như Google, Siemens, Qualcomm và Ericsson trong chuyến công du châu Âu của Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính.
Bên cạnh những thành tựu đạt được, một thực tế đáng lưu ý là đóng góp của FDI vào tiến bộ khoa học - công nghệ trong nước còn hạn chế, khi chỉ khoảng 5% doanh nghiệp FDI sử dụng công nghệ cao. Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng nhấn mạnh rằng Việt Nam cần thu hút FDI có chọn lọc hơn, tránh tình trạng trở thành "cứ điểm lắp ráp - gia công" mà không thu được giá trị gia tăng từ công nghệ.
Theo nhận định của các các chuyên gia kinh tế, sự xuất hiện của các tập đoàn công nghệ toàn cầu giúp thúc đẩy giá trị xuất khẩu, nhưng doanh nghiệp Việt Nam vẫn đứng ngoài chuỗi giá trị công nghệ cao. TS. Lê Hoài Quốc - Trưởng Ban Quản lý Khu Công nghệ cao cho rằng, thay vì chỉ tập trung thu hút đầu tư, Việt Nam cần xây dựng một hệ sinh thái công nghiệp hỗ trợ bền vững, trong đó doanh nghiệp trong nước có sự liên kết chặt chẽ với các tập đoàn FDI. Chính sách cần hướng đến thúc đẩy chuyển giao công nghệ, nâng cao năng lực sản xuất và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp nội địa. "Muốn làm được điều này, Việt Nam cần chuẩn bị hạ tầng kỹ thuật, chính sách ưu đãi hợp lý, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao và tạo điều kiện thuận lợi để các bên liên quan phối hợp hiệu quả," ông Lê Hoài Quốc nhấn mạnh.
Phát biểu tại Diễn đàn quốc gia phát triển doanh nghiệp công nghệ số Việt Nam lần thứ 6 diễn ra ngày 15/1 vừa qua, Tổng Bí thư Tô Lâm nhấn mạnh: "Sự đóng góp của khu vực FDI đối với việc nâng cao tiến bộ khoa học nội địa còn thấp; trên 80% doanh nghiệp FDI sử dụng công nghệ trung bình, 14% sử dụng công nghệ lạc hậu, chỉ khoảng 5% sử dụng công nghệ cao".
Những con số này phản ánh một thực tế rằng dù dòng vốn FDI đổ vào Việt Nam rất lớn, nhưng lợi ích về công nghệ, tri thức và năng lực sản xuất mà nền kinh tế Việt Nam tiếp nhận được lại chưa tương xứng. Việc phần lớn doanh nghiệp FDI chỉ sử dụng công nghệ trung bình hoặc lạc hậu đặt ra câu hỏi về tính bền vững của chiến lược thu hút đầu tư nước ngoài hiện nay.
Một trong những điểm nghẽn lớn nhất là các doanh nghiệp nội địa chưa thực sự tham gia sâu vào chuỗi cung ứng của các tập đoàn FDI. Tổng Bí thư Tô Lâm dẫn chứng một dự án FDI lớn có đến 236 đối tác cung ứng cấp 1, nhưng 219 đối tác trong số đó là doanh nghiệp nước ngoài. Điều này đồng nghĩa với việc doanh nghiệp trong nước gần như không có cơ hội hưởng lợi từ những dự án FDI quy mô lớn này.
Lo lắng của Tổng Bí thư Tô Lâm hoàn toàn có cơ sở. Mặc dù Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu trong việc thu hút FDI, nhưng nếu không có chiến lược chọn lọc phù hợp, nền kinh tế có thể rơi vào bẫy "cứ điểm lắp ráp - gia công", nơi doanh nghiệp nội địa chỉ tham gia vào những công đoạn giá trị thấp trong chuỗi sản xuất toàn cầu.
Một vấn đề khác đáng lo ngại là với tỷ lệ lớn doanh nghiệp FDI sử dụng công nghệ trung bình hoặc lạc hậu, Việt Nam có thể đang nhập khẩu những công nghệ lỗi thời mà các nước khác đã loại bỏ, thay vì tiếp cận các công nghệ tiên tiến. Điều này không chỉ làm chậm tiến trình phát triển công nghiệp mà còn tạo ra những hệ lụy về môi trường và nguồn lực lao động.
Tổng Bí thư Tô Lâm cảnh báo: "Đừng để Việt Nam trở thành cứ điểm 'lắp ráp - gia công', là bãi rác về công nghệ của thế giới, trong khi doanh nghiệp trong nước không học hỏi được gì". Đây là một lời nhắc nhở mạnh mẽ rằng việc thu hút FDI không chỉ đơn thuần là nhận vốn đầu tư, mà quan trọng hơn là phải tận dụng được nguồn lực đó để nâng cao nội lực của doanh nghiệp trong nước.
Hiện nay, Việt Nam đang dành nhiều ưu đãi lớn cho doanh nghiệp FDI, từ miễn giảm thuế, hỗ trợ cơ sở hạ tầng đến các chính sách đặc biệt nhằm thu hút các tập đoàn lớn. Tuy nhiên, trong khi doanh nghiệp FDI hưởng nhiều lợi ích, thì doanh nghiệp nội địa lại gặp nhiều rào cản trong việc tiếp cận vốn, đất đai và chính sách hỗ trợ.
Nhiều doanh nghiệp tư nhân trong nước đã bày tỏ sự bất bình khi cho rằng họ bị đối xử như "con ghẻ", trong khi các doanh nghiệp FDI lại được ưu tiên hơn. Lẽ ra, chính sách ưu đãi FDI phải song hành với các biện pháp hỗ trợ doanh nghiệp nội địa, giúp họ phát triển và tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
Tuy nhiên, nếu không có sự điều chỉnh hợp lý, Việt Nam có thể đối mặt với nguy cơ mất cân bằng giữa khu vực FDI và khu vực kinh tế trong nước. Khi đó, dù có thu hút được nhiều vốn đầu tư nước ngoài, nền kinh tế vẫn phụ thuộc vào các doanh nghiệp ngoại, thay vì xây dựng được một hệ sinh thái doanh nghiệp nội địa vững mạnh.
Đầu năm 2025, tỉnh Bắc Ninh đã thu hút gần 2 tỷ USD vốn đầu tư nước ngoài (FDI), gần bằng tổng vốn FDI năm 2022. Đặc biệt, các dự án điện - điện tử và bán dẫn đã thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp nội địa, hình thành chuỗi cung ứng công nghệ cao.
Tương tự, tỉnh Quảng Nam cũng ghi nhận mức đầu tư FDI tăng trưởng mạnh với tổng vốn đăng ký hơn 6,3 tỷ USD. Tỉnh chú trọng xây dựng hạ tầng “cứng” và cơ chế “mềm” để thu hút các nhà đầu tư quốc tế, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp vượt qua khó khăn trong quá trình sản xuất.
Có thể thấy, dòng vốn FDI toàn cầu năm 2025 đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm sự cạnh tranh gay gắt giữa các quốc gia trong việc giữ chân nhà đầu tư. Việt Nam cần cải thiện môi trường đầu tư, đơn giản hóa thủ tục hành chính và phát triển hạ tầng để duy trì lợi thế cạnh tranh.
Dù FDI đóng vai trò quan trọng trong xuất khẩu và tăng trưởng kinh tế, doanh nghiệp Việt vẫn chưa tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu. Trong ngành sản xuất điện thoại, 100% giá trị xuất khẩu đến từ doanh nghiệp FDI, nhưng 80% linh kiện vẫn phải nhập khẩu, cho thấy sự phụ thuộc lớn vào nguồn cung nước ngoài.
Trong bối cảnh cạnh tranh thu hút vốn FDI ngày càng gia tăng, Việt Nam cần có những bước đi chiến lược mạnh mẽ và đột phá để duy trì sức hút đối với các nhà đầu tư quốc tế. Để làm được điều này, việc tiếp tục thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, ổn định vĩ mô, cải thiện môi trường đầu tư và nâng cao chất lượng lao động là yêu cầu cấp thiết, đồng thời là yếu tố then chốt giúp Việt Nam giữ vững vị thế cạnh tranh trong năm 2025 và những năm tiếp theo.
Việt Nam đã có nhiều nỗ lực trong việc cải thiện môi trường đầu tư, tuy nhiên, so với các quốc gia trong khu vực như Thái Lan, Indonesia hay Malaysia, thủ tục hành chính vẫn là một trong những rào cản lớn. Việc cắt giảm thủ tục không chỉ dừng lại ở việc giảm số lượng giấy tờ mà còn cần phải ứng dụng công nghệ số để tối ưu hóa quy trình cấp phép đầu tư, qua đó tiết kiệm thời gian và chi phí cho doanh nghiệp. Nếu Việt Nam không bắt kịp xu hướng này, nguy cơ mất đi các dòng vốn quan trọng vào tay các quốc gia có cơ chế linh hoạt hơn là rất lớn.
Bên cạnh đó, hệ thống pháp luật liên quan đến đầu tư cũng cần tiếp tục được hoàn thiện, đảm bảo tính đồng bộ, minh bạch và dễ tiếp cận. Các nhà đầu tư nước ngoài không chỉ chú trọng vào các ưu đãi thuế hay chi phí lao động, mà còn đặc biệt quan tâm đến tính ổn định và nhất quán của chính sách pháp lý. Một môi trường kinh doanh thiếu minh bạch sẽ làm giảm niềm tin của các nhà đầu tư, khiến họ e ngại về rủi ro pháp lý và khó khăn trong việc đầu tư dài hạn.
Hệ thống hạ tầng đồng bộ cũng là yếu tố không thể thiếu trong chiến lược thu hút vốn FDI, đặc biệt là đối với các tập đoàn đa quốc gia. Việt Nam hiện đang triển khai nhiều dự án trọng điểm như cao tốc Bắc Nam, cảng biển nước sâu và sân bay Long Thành. Tuy nhiên, để thu hút vốn hiệu quả, tiến độ triển khai các dự án này cần được đẩy nhanh. Bên cạnh hạ tầng giao thông, hạ tầng số cũng cần được đặc biệt chú trọng, đặc biệt trong thời đại công nghiệp 4.0. Mạng 5G, trung tâm dữ liệu và an ninh mạng là những yếu tố không thể thiếu để thu hút các nhà đầu tư trong các lĩnh vực công nghệ cao và trí tuệ nhân tạo.
Thu hút FDI trong năm 2025 không chỉ là một mục tiêu ngắn hạn mà cần một chiến lược tổng thể, dài hạn. Muốn duy trì sức hút với các nhà đầu tư nước ngoài, Việt Nam không thể chỉ dựa vào lợi thế sẵn có mà cần cải thiện thực chất từ môi trường đầu tư, hạ tầng, nguồn nhân lực cho đến chính sách thương mại và thương hiệu quốc gia. Một khi tất cả các yếu tố này được triển khai đồng bộ và hiệu quả, Việt Nam sẽ không chỉ là một điểm đến đầu tư hấp dẫn mà còn là một trung tâm kinh tế đáng tin cậy trong khu vực và trên thế giới.