Đừng ngạc nhiên, bởi đây là cách vừa giúp tạo ra sản phẩm mới, vừa giúp tiết kiệm chi phí!
“Coopetition” là một thuật ngữ khá lạ trên thị trường, kết hợp giữa “cooperation” (hợp tác) và “competition” (đối thủ). Thuật ngữ này chỉ sự hợp tác giữa những doanh nghiệp cạnh tranh nhau. Đừng ngạc nhiên, bởi đây là cách vừa giúp tạo ra sản phẩm mới, vừa giúp tiết kiệm chi phí!
Hợp tác với đối thủ nghe có vẻ nguy hiểm. Thế nhưng theo một nghiên cứu của Viện Xuất bản Kỹ thuật số Đa ngành, hành động này có lợi hơn có hại. Cụ thể hơn, nếu một công ty có thể hợp tác với đối thủ trong 3 - 5 năm, công ty này có hơn 50% cơ hội giảm thiểu các chi phí.
Nguyên nhân là đâu? Theo giáo sư Paavo Ritala của Đại học Công nghệ Phần Lan, những doanh nghiệp cạnh tranh với nhau thường có xu hướng cùng tiếp cận những thị trường và sử dụng nguồn tài nguyên và công nghệ tương tự nhau. Vì vậy, khi chi phí cho việc nghiên cứu và phát triển ngày càng tăng, những điểm chung này có thể giúp các công ty đối thủ cùng nhau phát triển, sáng tạo và sản xuất.
Giáo sư Ritala lấy nền tảng bán hàng “bên thứ 3” của Amazon - Amazon Marketplace - là một ví dụ để chứng minh sự hiệu quả của việc hợp tác với đối thủ. Theo Rilata, đây là mối quan hệ đôi bên cùng có lợi. Amazon hưởng lợi khi thu được nguồn lợi nhuận lớn từ các bên bán, trong khi các bên bán (bên thứ ba) cũng hưởng lợi từ nguồn dữ liệu khách hàng đồ sộ của Amazon.
Với Amazon, cách hợp tác này sẽ đem đến dịch vụ tốt nhất cho khách hàng. Theo Joel Sider, phát ngôn viên của Amazon, các bên thứ ba kinh doanh chiếm 58% tổng doanh thu của Amazon, vì Amazon cam kết giúp các nhà bán lẻ đáp ứng được nhu cầu của khách hàng trên toàn cầu. Trong năm nay, Amazon dự tính chi 15 tỷ USD cho công cụ, dịch vụ, chương trình và nguồn nhân lực để đẩy mạnh hơn nữa sự thành công của các bên kinh doanh, đặc biệt là với doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Mối quan hệ giữa YouTube và Vimeo cũng là một kiểu “coopeition”. Trong một hội thảo tại Hội nghị Thượng đỉnh ForbesWomen 2019, Giám đốc điều hành Vimeo, Anjali Sud, chia sẻ rằng nền tảng này đã bắt tay với YouTube, một trong những đối thủ cạnh tranh chính, khi cho phép người dùng đăng tải các video lên YouTube cũng như một số nền tảng video khác.
Theo Sud, bước đi này đã mang lại những chiến lược hoàn toàn mới cho công ty, là một trong những hành động đem đến nhiều giá trị cho sản phẩm. Để được như vậy, người kinh doanh cần biết cách xác định một người nào đó là đối thủ hay đối tác, và biết được mình cần ưu tiên giải quyết vấn đề gì.
Trên thực tế, thuật ngữ “coopetition” không phải mới xuất hiện. Hơn hai thập kỷ trước, giáo sư Barry Nalebuff của Đại học Yale và giáo sư Adam Brandenburger của Đại học New York đã chú ý đến kiểu hợp tác giữa những đối thủ, đặc biệt trong lĩnh vực kỹ thuật số. Những nghiên cứu này được tổng hợp trong cuốn sách Co-opetition xuất bản năm 1996.
Theo Brandenburger, một trong những sự hợp tác “kinh điển” nhất chính là giữa Apple và Samsung. Chúng ta đều biết dòng điện thoại iPhone (Apple) và Galaxy (Samsung) là hai đối thủ cạnh tranh gay gắt. Thế nhưng đồng thời, Samsung lại là một nhà cung ứng màn hình cho Apple.
Mặc dù việc kết hợp với đối thủ đã được phổ biến hơn, thế nhưng với giáo sư Brandenburger, đây vẫn chỉ là phương sách cuối cùng.
Theo Adrian Slywotzk, đối tác hãng tư vấn Oliver Wyman, điều quan trọng là các công ty cần phải thấu hiểu cách thức và thời điểm để triển khai chiến lược này. Khi đó, chủ doanh nghiệp cần phải biết được đâu là điểm độc đáo của công ty mình. Và dĩ nhiên, bạn sẽ không bao giờ muốn hợp tác với đối thủ trên phương diện mà công ty mình đang chiếm ưu thế. Ngược lại, bạn nên hợp tác ở những lĩnh vực bạn tin rằng nguồn lực của đối thủ đang phát huy sức mạnh.