Trong khi Mỹ gia tăng các lệnh hạn chế nhằm siết chặt ngành công nghiệp bán dẫn của Trung Quốc, thì nước này cũng không ngần ngại triển khai những biện pháp trả đũa chiến lược.
Từ danh sách các thực thể không đáng tin cậy, đánh giá bảo mật, cho đến kiểm soát xuất khẩu các khoáng sản quan trọng, Trung Quốc đang từng bước sử dụng các công cụ địa chính trị để đối phó với Mỹ. Vậy, các hành động này của Trung Quốc sẽ dẫn đến những hệ lụy nào trên bàn cờ kinh tế toàn cầu?
Động thái đầu tiên trong cuộc chiến trả đũa của Trung Quốc là việc áp dụng đánh giá bảo mật nhằm hạn chế các sản phẩm của các công ty Mỹ như Micron. Bắc Kinh tuyên bố rằng Micron, một nhà sản xuất chip nhớ hàng đầu của Mỹ, không đáp ứng các tiêu chuẩn an ninh quốc gia, dẫn đến việc cấm các giao dịch mua sắm chính phủ đối với sản phẩm của hãng này.
Gần đây, Hiệp hội An ninh mạng Trung Quốc (CSAC) còn lên tiếng chỉ trích Intel, cáo buộc hãng này vi phạm lợi ích an ninh của Trung Quốc. Điều này làm dấy lên lo ngại rằng Intel – một trong những nhà cung cấp chip lớn nhất thế giới – có thể sẽ là mục tiêu trả đũa tiếp theo của Trung Quốc. Với việc Intel chiếm hơn 25% doanh thu từ thị trường Trung Quốc, bất kỳ động thái nào cũng sẽ tạo ra làn sóng ảnh hưởng lớn đến chuỗi cung ứng toàn cầu.
Ngoài ra, việc các công ty Mỹ phải đối mặt với thủ tục thông quan kéo dài, thanh tra liên tục, và những rào cản hành chính khác cũng là cách Trung Quốc gửi đi thông điệp rằng họ sẵn sàng trả đũa các lệnh trừng phạt của Mỹ.
Vào tháng 9, Trung Quốc đã mở rộng việc sử dụng Danh sách các Thực thể Không Đáng Tin Cậy (UEL), một công cụ mà Bắc Kinh xây dựng nhằm đối phó với các lệnh trừng phạt của Mỹ. PVH Corp, tập đoàn sở hữu các thương hiệu nổi tiếng như Tommy Hilfiger và Calvin Klein, đã bị điều tra vì loại bỏ bông Tân Cương khỏi chuỗi cung ứng – một yêu cầu tuân thủ luật pháp Mỹ. Dù danh sách UEL được lập từ nhiệm kỳ I của ông Trump, nhưng Bắc Kinh dường như đang “hâm nóng” công cụ này để đối phó với các công ty Mỹ, trong đó có cả những ông lớn như Lockheed Martin.
Mặc dù Bắc Kinh sử dụng danh sách này như một công cụ đối trọng, các chuyên gia cho rằng điều này có thể đẩy các tập đoàn đa quốc gia vào tình thế khó xử. Các doanh nghiệp phải đối mặt với áp lực chính trị từ cả hai phía, buộc phải lựa chọn giữa việc tuân thủ luật pháp Mỹ hoặc duy trì hoạt động tại Trung Quốc. Đây là một cuộc chơi rủi ro, không chỉ đối với doanh nghiệp, mà còn đối với vị thế của Trung Quốc trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Trung Quốc hiện thống trị sản lượng khai thác và chế biến nhiều khoáng sản chiến lược, bao gồm gali, germani, antimon và than chì – những nguyên liệu không thể thiếu trong sản xuất chip, năng lượng tái tạo và quốc phòng.
Trong những tháng gần đây, Bắc Kinh đã áp đặt hàng loạt biện pháp kiểm soát xuất khẩu mạnh mẽ hơn. Ví dụ, các hạn chế đối với gali, germani và graphite trong năm 2023 đã tác động trực tiếp đến ngành công nghiệp chip và xe điện của Mỹ. Điều này không chỉ tạo ra rào cản vật chất mà còn gia tăng áp lực tâm lý đối với các nhà sản xuất Mỹ.
Trung Quốc gần đây mở rộng giám sát các sản phẩm sử dụng kép (có ứng dụng cả dân sự và quân sự). Các biện pháp này cho phép Bắc Kinh kiểm soát chặt chẽ hơn chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt là các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo, điện toán lượng tử và máy bay không người lái.
Việc mở rộng kiểm soát xuất khẩu không chỉ nhằm ngăn chặn Mỹ tiếp cận các sản phẩm chiến lược, mà còn giúp Trung Quốc củng cố vị thế trong các ngành công nghệ tương lai.
Các chuyên gia cho rằng, các biện pháp trả đũa của Trung Quốc có thể gây ra những xáo trộn lớn trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Ngành công nghệ Mỹ, vốn phụ thuộc vào nguồn cung khoáng sản từ Trung Quốc, sẽ đối mặt với nguy cơ thiếu hụt nguyên liệu, gia tăng chi phí sản xuất và kéo dài thời gian đưa sản phẩm ra thị trường.
Ở chiều ngược lại, Bắc Kinh cũng đối mặt với thách thức. Việc lạm dụng vị thế độc quyền trong chuỗi cung ứng có thể khiến các nước phương Tây tăng tốc đầu tư vào sản xuất nội địa hoặc tìm nguồn cung thay thế từ Australia, Canada, và châu Phi. Điều này có thể làm suy giảm vai trò trung tâm của Trung Quốc trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Tóm lại, cuộc chiến thương mại và công nghệ Mỹ - Trung không chỉ đơn thuần là xung đột lợi ích kinh tế, mà còn là cuộc chiến giành vị thế lãnh đạo toàn cầu trong kỷ nguyên công nghệ mới. Dù Trung Quốc sở hữu nhiều công cụ mạnh mẽ, nhưng việc áp dụng các biện pháp trả đũa cũng có thể làm tổn hại chính nền kinh tế nước này. Trong khi đó, Mỹ, với vị trí tiên phong trong ngành công nghệ, dường như đang đánh cược rằng Trung Quốc sẽ phải nhượng bộ trước sức ép.
Tuy nhiên, như tờ Global Times nhận định: "một khi các biện pháp ngăn chặn trở nên quyết liệt hơn, nền kinh tế Mỹ cũng sẽ phải trả giá đắt hơn". Liệu Washington và Bắc Kinh có sẵn sàng chịu những tổn thất này để đạt được mục tiêu chiến lược của mình, hay cả hai sẽ phải tìm cách quay lại bàn đàm phán? Đó là câu hỏi chưa có lời giải trong một thế giới ngày càng chia rẽ bởi địa chính trị và công nghệ.