Chính sách hỗ trợ lãi suất 2%/năm dành cho các dự án xanh, tuần hoàn và áp dụng tiêu chuẩn ESG được kì vọng sẽ khắc phục hạn chế của chương trình hỗ trợ 2% trước đây...
Theo đó, chương trình này chỉ đạt 3,05% tỷ lệ giải ngân so với quy mô 40.000 tỷ đồng. Khảo sát gần đây cho thấy khoảng 65% doanh nghiệp gặp khó trong tiếp cận vốn cho dự án xanh do yêu cầu đầu tư ban đầu cao và thiếu nhận thức về tài chính xanh. Tiêu chí đánh giá dự án theo khung ESG (Environmental, Social, Governance) bao gồm ba trụ cột: môi trường, xã hội và quản trị, giúp xác định rõ rủi ro và cơ hội phát triển bền vững. Bài báo này so sánh chương trình hỗ trợ 2% trước đây với gói ưu đãi mới, đồng thời phân tích thực trạng nhu cầu và khả năng tiếp cận vốn ưu đãi của các doanh nghiệp xanh, cùng các yêu cầu đánh giá dự án ESG.
Chương trình hỗ trợ lãi suất 2% trước đây: Kỳ vọng lớn, hiệu quả thấp
Khung pháp lý và quy mô nguồn lực
Nghị quyết số 43/2022/QH15 đã thiết lập gói hỗ trợ lãi suất 2 %/năm với quy mô lên tới 40.000 tỷ đồng nhằm giảm chi phí vốn cho doanh nghiệp và hộ kinh doanh, kỳ vọng tạo cú hích mạnh mẽ cho phục hồi kinh tế – xã hội sau đại dịch. Việc triển khai qua hệ thống ngân hàng thương mại dựa trên tiêu chí doanh nghiệp “có khả năng phục hồi và trả nợ” đã định hướng dòng vốn đến những đơn vị có hồ sơ tín dụng đạt chuẩn, nhưng cũng đồng thời hạn chế phạm vi tiếp cận của các doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ.
Kết quả giải ngân thực tế
Theo báo cáo giám sát của Quốc hội, đến cuối năm 2023, chỉ có 1.218 tỷ đồng được giải ngân, tương đương 3,05 % tổng nguồn lực, cho gần 2.300 khách hàng hưởng lợi, con số này phản ánh thực trạng “có tiền không tiêu được” của gói hỗ trợ. Bộ Kế hoạch và Đầu tư đã phải thừa nhận doanh nghiệp không mặn mà với gói ưu đãi 2 % do điều kiện cho vay quá khắt khe và thủ tục hành chính rườm rà, dẫn đến tình trạng giải ngân thấp kỷ lục. Thống đốc Ngân hàng Nhà nước cũng khẳng định chính sách chỉ nhắm đến doanh nghiệp đủ tiêu chuẩn tín dụng, khiến tính bao phủ của chương trình giảm sút đáng kể. Về mặt vận hành, quy trình xét duyệt hồ sơ mất trung bình 3–6 tháng, quá dài so với nhu cầu vốn ngắn hạn thường phát sinh đột xuất tại các SME. Hơn nữa, yêu cầu thế chấp cao và báo cáo kiểm toán đầy đủ đã tạo thêm rào cản đối với nhiều doanh nghiệp không có tài sản thế chấp giá trị hoặc không có nguồn lực để thuê kiểm toán độc lập. Đồng thời, mức độ nhận thức về chính sách thấp, chỉ khoảng 30 % doanh nghiệp biết đến chương trình và chỉ 2 % trong số đó thực sự tiếp cận được vốn, càng khiến “khoản hỗ trợ chết yểu”. VCCI cũng ghi nhận chỉ 35 % doanh nghiệp xanh nắm rõ cơ chế cho vay ưu đãi, trong đó 60 % cho rằng thủ tục quá phức tạp so với lợi ích thu về. Những nút thắt này không chỉ làm giảm hiệu quả giải ngân, mà còn hạn chế tác động lan tỏa của chính sách đến quá trình chuyển dịch xanh, tuần hoàn và áp dụng tiêu chuẩn ESG. Hơn nữa, việc đặt nặng điều kiện phục hồi và khả năng trả nợ đã vô tình loại trừ các doanh nghiệp đang thật sự gặp khó khăn về dòng tiền nhưng có tiềm năng phát triển bền vững nếu được hỗ trợ kịp thời. Sự thiếu nhất quán giữa mục tiêu hỗ trợ đại trà và điều kiện tín dụng hẹp đã dẫn đến nghịch lý “vốn có sẵn nhưng không thể tiếp cận”. Cuối cùng, việc phân bổ và thực thi chính sách còn bị ảnh hưởng bởi năng lực hành chính và sự phối hợp giữa các cơ quan, từ sở ngành đến ngân hàng thương mại, khiến thời gian phê duyệt kéo dài và dễ phát sinh “xin – cho”. Những phân tích trên cho thấy dù kỳ vọng lớn, chính sách lãi suất 2%/năm theo Nghị quyết 43/2022/QH15 đã không đạt hiệu quả như mong đợi, đòi hỏi phải xem xét lại toàn diện cơ chế tiếp cận, đơn giản hóa thủ tục, mở rộng đối tượng thụ hưởng và tăng cường truyền thông để tối ưu hóa nguồn lực 40.000 tỷ đồng cho mục tiêu phát triển xanh, tuần hoàn và áp dụng tiêu chuẩn ESG.
Nguyên nhân chính dẫn tới kết quả thấp
Ba nút thắt chính khiến gói hỗ trợ lãi suất 2%/năm chỉ giải ngân được 3 % nguồn lực là: tiêu chí vay vốn mơ hồ, thủ tục hành chính và điều kiện thế chấp khắt khe, cùng với việc doanh nghiệp thiếu nhận thức đầy đủ về cơ chế ưu đãi.
Trước hết, khung pháp lý dựa trên Nghị quyết 43/2022/QH15 và Nghị định 31/2022/NĐ-CP chỉ quy định chung “doanh nghiệp có khả năng phục hồi và trả nợ” mà không làm rõ các ngưỡng về doanh thu, dòng tiền hay hệ số tài chính cụ thể để xét duyệt hồ sơ. Chính vì thế, khi tiếp cận gói 2%, nhiều SME lúng túng không biết mình đã đạt “điều kiện tín dụng” hay chưa, dẫn tới tâm lý e dè, thận trọng trong việc làm hồ sơ vay vốn.
Tiếp theo, thủ tục hành chính và điều kiện bảo đảm vốn là rào cản lớn. Doanh nghiệp phải cung cấp báo cáo tài chính được kiểm toán, phương án sản xuất – kinh doanh chi tiết và tài sản thế chấp có giá trị tương đương hoặc vượt quá hạn mức vay, khiến quy trình xét duyệt kéo dài trung bình 3–6 tháng. Trong khi đó, nhiều SME không có sẵn tài sản để thế chấp hoặc không đủ nguồn lực thuê đơn vị kiểm toán, dẫn đến việc “có vốn nhưng không thể vay”. Ngân hàng cũng tỏ ra thận trọng bởi nguồn hỗ trợ từ ngân sách chỉ là phần lãi suất, còn gốc là tiền huy động của người dân, do vậy tổ chức tín dụng buộc phải đảm bảo khả năng thu hồi nợ đầy đủ.
Cuối cùng, nhận thức và truyền thông về gói ưu đãi còn yếu. Chỉ khoảng 30% doanh nghiệp biết đến chương trình, và trong số đó chỉ 2% chủ động làm hồ sơ vay, theo khảo sát của VCCI. Lý do là phần lớn SME lo ngại sau này sẽ bị thanh tra, kiểm tra với đủ loại chứng từ, biên bản, trong khi lợi ích từ lãi suất giảm chỉ là 2%/năm, không đủ bù đắp chi phí tuân thủ. Bên cạnh đó, các ngân hàng ít chủ động tư vấn hay quảng bá, nên chính sách không thực sự lan tỏa sâu rộng đến cộng đồng doanh nghiệp.
Tóm lại, để gói hỗ trợ lãi suất 2% phát huy tối đa tác dụng, cần làm rõ tiêu chí tiếp cận thông qua hướng dẫn chi tiết về ngưỡng doanh thu, lợi nhuận và hệ số tài chính; đồng thời đơn giản hóa thủ tục xét duyệt bằng cơ chế một cửa, chuyển từ “tiền kiểm” sang “hậu kiểm” và cho phép thế chấp linh hoạt bằng tài sản sản xuất; song song với đẩy mạnh truyền thông, tư vấn chuyên sâu để nâng cao nhận thức và mức độ tham gia của doanh nghiệp.
Gói hỗ trợ 2% mới cho dự án xanh, tuần hoàn và tiêu chuẩn ESG
Trên cơ sở khảo sát nội dung Nghị quyết cơ chế đặc biệt phát triển kinh tế tư nhân, có thể nhận thấy hai điểm đột phá cốt lõi: (i) mở rộng đối tượng hưởng ưu đãi vốn vay 2 %/năm sang doanh nghiệp công nghệ cao, khởi nghiệp sáng tạo và dự án xanh, tuần hoàn thỏa mãn khung tiêu chuẩn ESG, lần đầu tiên gói tín dụng ưu đãi được gắn chặt với mục tiêu chuyển đổi xanh nhằm vừa giảm chi phí tài chính vừa khuyến khích thực hành bền vững; (ii) cơ chế triển khai đồng bộ giữa tín dụng xanh, hoàn trả chi phí thuê đất và ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp – thu nhập cá nhân đã tạo ra gói hỗ trợ đa tầng, góp phần khắc phục điểm nghẽn về vốn và chi phí tuân thủ ESG, đồng thời kỳ vọng nâng tỉ lệ giải ngân lên trên 50% trong giai đoạn đầu.
Điểm đột phá về đối tượng và phạm vi hỗ trợ
Nghị quyết nêu rõ doanh nghiệp công nghệ cao, khởi nghiệp sáng tạo và dự án xanh, tuần hoàn đáp ứng khung tiêu chuẩn ESG sẽ được hưởng lãi suất vay ưu đãi 2%/năm, lần đầu tiên gói tín dụng ưu đãi được thiết kế nhằm thúc đẩy chuyển đổi xanh gắn với tiêu chuẩn ESG quốc tế. Việc liên kết ưu đãi lãi suất với tiêu chí “xanh” đã khắc phục hạn chế của chương trình 2 % cũ vốn chỉ quan tâm đến khả năng tín dụng chung chung, từ đó phân loại, ưu tiên vốn cho những dự án đóng góp vào giảm phát thải và tuần hoàn tài nguyên. Sự bổ sung tiêu chí ESG không chỉ giúp minh bạch hóa quy trình xét duyệt mà còn tạo động lực cho doanh nghiệp chủ động cải tiến công nghệ, áp dụng quản trị bền vững và báo cáo định kỳ, qua đó nâng cao năng lực cạnh tranh lâu dài.
Cơ chế triển khai và hoàn trả chi phí
Địa bàn áp dụng: gói ưu đãi áp dụng cho dự án tại các khu công nghiệp, cụm công nghiệp và vườn ươm công nghệ, trong đó Nhà nước hoàn trả phần chênh lệch tiền thuê đất (30%) cho chủ đầu tư hạ tầng trong 5 năm đầu, giúp SME giảm lãi vay đồng thời giảm chi phí cố định ban đầu.
Tín dụng xanh: ngân hàng thương mại được giao trách nhiệm cho vay lãi suất 2%/năm đối với dự án thỏa mãn tiêu chuẩn ESG và khung tiêu chí môi trường – xã hội – quản trị rõ ràng, với hướng dẫn mẫu và quy trình đánh giá nhanh để rút ngắn thời gian thẩm định.
Miễn, giảm thuế: kèm theo ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp (CIT ưu đãi 10 %–15 % trong 10–15 năm) và miễn thuế thu nhập cá nhân cho chuyên gia, nhà khoa học, quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo, góp phần giảm chi phí vốn và thu hút nguồn nhân lực chất lượng cao. Cơ chế hoàn trả thuê đất và ưu đãi thuế phối hợp với tín dụng xanh tạo mạng lưới ưu đãi đa chiều, giúp doanh nghiệp vừa cải thiện dòng tiền, vừa tự tin đầu tư dài hạn theo mô hình phát triển bền vững.
Tóm lại, gói ưu đãi lãi suất 2%/năm gắn với tiêu chuẩn ESG và cơ chế hoàn trả – ưu đãi thuế, lần đầu tiên tạo nên “bộ công cụ” tài chính – chính sách đồng bộ khởi động chuyển đổi xanh cho kinh tế tư nhân. Việc mở rộng đối tượng và thiết kế cơ chế đa tầng không chỉ giúp tháo gỡ nút thắt vốn và chi phí tuân thủ ESG mà còn kỳ vọng nâng cao tỉ lệ giải ngân và tạo đòn bẩy cho tăng trưởng kinh tế bền vững trong giai đoạn tới.
Thực trạng nhu cầu và khả năng tiếp cận vốn ưu đãi của doanh nghiệp xanh
Nhu cầu đầu tư cho chuyển đổi xanh
Khảo sát do Đại biểu Nhân dân thực hiện cho thấy 90% doanh nghiệp vừa và nhỏ khó khăn về tài chính ban đầu khi chuyển đổi xanh do chi phí đầu tư thiết bị, công nghệ và tái cấu trúc quy trình cao. Trong đó, 65% doanh nghiệp thừa nhận gặp vướng mắc lớn trong tiếp cận nguồn vốn cho dự án xanh do điều kiện vay và thủ tục phức tạp.
Khả năng tiếp cận gói ưu đãi
Theo khảo sát mới nhất của Diễn đàn Doanh nghiệp, chỉ có khoảng 35% doanh nghiệp xanh biết đến các chương trình tín dụng ưu đãi, và trong số đó chỉ 20% chủ động làm thủ tục vay vốn. Nguyên nhân chủ yếu gồm: tiếng tăm ngân hàng chưa đẩy mạnh kênh tư vấn tín dụng xanh; doanh nghiệp thiếu dữ liệu và chứng nhận ESGđể làm hồ sơ; rủi ro tín dụng lâu dài làm ngân hàng dè dặt.
Đề xuất giải pháp nâng cao khả năng tiếp cận
Trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh chuyển dịch sang nền kinh tế xanh và tuần hoàn, việc nâng cao khả năng tiếp cận gói tín dụng ưu đãi lãi suất 2%/năm đòi hỏi ba nhóm giải pháp đồng bộ.
Đầu tiên, đơn giản hóa thủ tục thẩm định tín dụng xanh là bước then chốt để rút ngắn thời gian cấp vốn; cụ thể, Ngân hàng Nhà nước có thể ban hành các hướng dẫn mẫu về chứng chỉ ESG và quy trình đánh giá nhanh (fast-track) cho các dự án đủ tiêu chuẩn, tương tự cơ chế one-stop shop trong chương trình “Green Credit” của SBV, nhằm giảm thời gian xét duyệt xuống dưới 15 ngày. Việc thiết lập biểu mẫu tiêu chuẩn và khung đánh giá mức độ tuân thủ ESG theo nguyên tắc “đã báo cáo – được vay” sẽ giúp loại bỏ các bước lặp lại và giảm thiểu công đoạn xử lý hồ sơ thủ công.
Thứ hai, xây dựng danh mục phân loại xanh (green taxonomy) gắn với các tiêu chí cụ thể về mức độ “xanh” cho từng ngành, tương tự EU Taxonomy, là nền tảng pháp lý rõ ràng để cả ngân hàng và doanh nghiệp chủ động xác định tính đủ điều kiện của dự án; điều này không chỉ tạo tính nhất quán trong đánh giá rủi ro môi trường – xã hội – quản trị mà còn khuyến khích việc phát triển các sản phẩm tài chính mới như trái phiếu xanh và quỹ đầu tư bền vững. Việc tham chiếu khung quốc tế đồng thời cho phép Việt Nam tận dụng kinh nghiệm từ Climate Bonds Initiative và Common Ground Taxonomy để xây dựng danh mục hoạt động xanh phù hợp với mục tiêu phát triển kinh tế trong nước.
Cuối cùng, tăng cường tư vấn và đào tạo đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng lực nội tại của doanh nghiệp; các hội thảo, khóa học do Ngân hàng Thế giới, IFC và ADB phối hợp với Viện Nghiên cứu Phát triển Mekong và VCCI tổ chức đã chứng minh hiệu quả trong việc trang bị kiến thức về lập phương án tài chính xanh và báo cáo ESG. Bên cạnh đó, các chương trình đào tạo trực tuyến do Singapore Management University và IFC triển khai tại Việt Nam cung cấp tài liệu chuyên sâu về cấu trúc ngân sách xanh, công cụ đánh giá tác động môi trường và kỹ thuật báo cáo theo chuẩn GRI đã thu hút hơn 500 lượt đăng ký trong năm qua. Sự phối hợp giữa ngân hàng thương mại, cơ quan quản lý và tổ chức quốc tế không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp hoàn thiện hồ sơ vay vốn mà còn xây dựng mạng lưới cố vấn (mentorship) để giải đáp vướng mắc xuyên suốt quá trình triển khai dự án. Nhờ những giải pháp này, quá trình thẩm định sẽ minh bạch, tiến độ nhanh hơn và chi phí tuân thủ giảm, qua đó mở rộng phạm vi tiếp cận gói hỗ trợ cho nhiều SME đang nỗ lực chuyển đổi mô hình kinh doanh theo hướng bền vững, góp phần hiện thực hóa mục tiêu phát triển kinh tế xanh của quốc gia.
Tiêu chí đánh giá dự án ESG
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và áp lực về phát triển bền vững, tiêu chí đánh giá dự án theo chuẩn ESG (Environmental, Social, Governance) đã trở thành thước đo quan trọng để xác định mức độ bền vững và khả năng hỗ trợ tài chính từ các định chế tài chính tại Việt Nam.
Trên trụ cột Môi trường, các dự án được yêu cầu thiết lập mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính cụ thể, chẳng hạn như áp dụng các chỉ tiêu đo lường mức giảm CO₂ theo hệ thống khung GHG Protocol, đồng thời tăng tỷ lệ sử dụng năng lượng tái tạo thông qua lắp đặt hệ thống điện mặt trời hoặc mua năng lượng tái sinh từ nhà cung cấp; công tác quản lý chất thải cũng phải tuân thủ các hướng dẫn của Bộ Tài nguyên và Môi trường, bao gồm phân loại, thu gom và tái chế rác thải nguy hại, nhằm giảm thiểu tác động xấu đến môi trường địa phương. Bên cạnh đó, việc quản lý tài nguyên được đánh giá thông qua tiêu chí tiết kiệm nước, sử dụng nguyên liệu tái chế và áp dụng mô hình tuần hoàn vật liệu (circular economy), trong đó chất thải đầu ra của giai đoạn sản xuất được tái chế lại thành đầu vào cho khâu sản xuất tiếp theo, đúng theo khuyến nghị của Climate Compatible Growth về phát triển kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam.
Trụ cột Xã hội đòi hỏi doanh nghiệp phải xây dựng chính sách bảo vệ người lao động toàn diện, bao gồm tuân thủ tiêu chuẩn an toàn lao động theo Nghị định 44/2016/NĐ-CP, đóng và chi trả đầy đủ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế cho cán bộ công nhân, đồng thời thúc đẩy bình đẳng giới bằng việc đảm bảo tỷ lệ nữ giới trong ban lãnh đạo đạt tối thiểu 30% theo hướng dẫn của ILO. Đối với cộng đồng và chuỗi cung ứng, doanh nghiệp cần triển khai đánh giá tác động xã hội (social impact assessment) và minh bạch hóa quy trình lựa chọn nhà cung cấp để đảm bảo các đối tác cũng tuân thủ các tiêu chuẩn về lao động và quyền con người, góp phần tạo dựng chuỗi cung ứng bền vững và trách nhiệm.
Trên trụ cột Quản trị, minh bạch báo cáo ESG đòi hỏi các doanh nghiệp công bố báo cáo định kỳ theo GRI Standards hoặc SASB Standards, với kiểm toán độc lập đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của dữ liệu. Hệ thống chống tham nhũng và kiểm soát nội bộ cần thiết lập kênh khiếu nại nội bộ (whistleblowing) theo yêu cầu của Vietstock và quy định Luật Phòng, chống tham nhũng 2018, đồng thời xây dựng chính sách tuân thủ pháp luật và trách nhiệm xã hội, giúp nâng cao niềm tin của nhà đầu tư và các bên liên quan. Việc áp dụng đồng bộ các tiêu chí này không chỉ giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn xanh với lãi suất ưu đãi mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh bền vững, tạo đòn bẩy cho chuyển dịch mô hình kinh doanh toàn diện theo hướng giảm phát thải và tăng trưởng bao trùm tại Việt Nam
Hiệu quả kỳ vọng và hàm ý chính sách
So sánh hiệu quả với chương trình cũ
Chương trình hỗ trợ lãi suất 2 %/năm theo Nghị quyết 43/2022/QH15 trước đây tập trung vào “doanh nghiệp khả thi tín dụng” mà thiếu tiêu chí cụ thể về tác động bền vững, dẫn đến tỷ lệ giải ngân chỉ đạt 3,05 % sau một năm. Trái lại, gói mới thiết kế liên kết chặt chẽ với tiêu chuẩn ESG, cho phép phân loại dự án theo mức độ “xanh” dựa trên green taxonomy, từ đó ngân hàng ưu tiên phân bổ vốn cho các lĩnh vực đáp ứng tiêu chí về môi trường, xã hội và quản trị. Bên cạnh đó, việc bổ sung ưu đãi thuế (CIT ưu đãi 10 %–15 % trong 10–15 năm cho dự án xanh) và chính sách hoàn trả tiền thuê đất trong 5 năm đầu giảm áp lực tài chính ban đầu, cùng giảm chi phí tuân thủ ESG (thông qua hướng dẫn mẫu và fast-track review), đã tạo động lực mạnh mẽ cho doanh nghiệp chủ động tham gia. Nhờ cơ chế này, Bộ Kế hoạch và Đầu tư kỳ vọng tỷ lệ giải ngân giai đoạn đầu sẽ vượt 50 % tổng nguồn lực, gấp hơn 16 lần so với chương trình trước.
Tác động kinh tế xã hội
Dòng vốn ưu đãi lãi suất thấp, gắn với tiêu chí ESG, sẽ thúc đẩy doanh nghiệp đầu tư công nghệ sạch, giảm phát thải khí nhà kính theo chuẩn GHG Protocol và hình thành chuỗi tuần hoàn sản phẩm (circular economy) thông qua việc tái chế, tái sử dụng vật liệu. Theo World Bank, mỗi 1 % GDP đầu tư vào nền kinh tế tuần hoàn có thể giảm 0,6 – 1,2 % phát thải CO₂, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
Minh bạch trong báo cáo ESG và ưu đãi tài chính tạo sức hấp dẫn lớn với green bonds và ESG funds quốc tế; năm 2023, Việt Nam đã phát hành hơn 5 tỷ USD trái phiếu xanh, thu hút đầu tư từ các quỹ lớn như IFC và ADB. Sự rõ ràng về tiêu chí “xanh” tăng cường niềm tin nhà đầu tư, đồng thời khuyến khích doanh nghiệp phát hành trái phiếu xanh nội địa, làm phong phú thị trường tài chính bền vững.
Áp dụng tiêu chuẩn quản trị tốt theo GRI hoặc SASB, doanh nghiệp được trang bị phương pháp đánh giá rủi ro ESG và thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ, nâng cao năng lực dự báo tài chính và ứng phó biến động thị trường. Đồng thời, chương trình đào tạo, hội thảo do cơ quan quản lý phối hợp với PwC và VCCI tổ chức giúp doanh nghiệp cải thiện kỹ năng lập báo cáo ESG, chuẩn bị hồ sơ vay vốn xanh, qua đó tăng cường khả năng tiếp cận các nguồn tài trợ quốc tế và nội địa.
Như vậy, so với chương trình 2 % cũ, gói ưu đãi liên kết ESG không chỉ mở rộng diện thụ hưởng mà còn định vị rõ ràng dự án xanh, kết hợp đồng bộ ưu đãi thuế, hoàn trả đất và chi phí tuân thủ, từ đó kỳ vọng giải ngân vượt 50 %. Về lâu dài, cơ chế này sẽ thúc đẩy tăng trưởng xanh, thu hút làn sóng đầu tư nước ngoài vào green bonds và ESG funds, đồng thời nâng cao năng lực nội tại của doanh nghiệp, góp phần hiện thực hoá mục tiêu phát triển kinh tế – xã hội bền vững của Việt Nam.
Kiến nghị hoàn thiện chính sách
Trước hết, rà soát tiêu chí đối tượng là bước nền tảng nhằm làm rõ điều kiện ESG tối thiểu bắt buộc, từ đó đảm bảo không có ưu đãi “vượt trội” cho doanh nghiệp nước ngoài so với tư nhân trong nước; cụ thể, cần xác định ngưỡng phát thải CO₂, tỷ lệ sử dụng năng lượng tái tạo và chỉ số phân loại xanh dựa trên khung pháp lý đã ban hành để tạo tính công bằng. Đồng thời, việc quy định rõ trình độ quản trị nội bộ, cơ chế bảo vệ lao động và cam kết trách nhiệm xã hội dưới dạng tiêu chí bắt buộc sẽ giúp phân biệt dự án “xanh” thật sự với các hoạt động mang tính “xanh hóa” hình thức.
Thứ hai, giám sát rủi ro thông qua cơ chế hậu kiểm (post-implementation review) và đánh giá định kỳ giúp cải thiện độ tin cậy của dữ liệu ESG, nhất là khi các ngân hàng thương mại chưa có kinh nghiệm sâu về kiểm toán môi trường và xã hội; đề xuất xây dựng hội đồng độc lập giám sát nhằm công khai kết quả triển khai gói ưu đãi, qua đó giảm nguy cơ báo cáo “xanh rởm” (greenwashing. Cơ chế này nên bao gồm quy trình rà soát hồ sơ từ giai đoạn giải ngân đến giai đoạn hoàn trả đất, miễn, giảm thuế, đồng thời công bố minh bạch hiệu quả về giảm phát thải và tác động xã hội cho cộng đồng.
Cuối cùng, liên thông dữ liệu ESG trên một nền tảng chung do Bộ Tài nguyên và Môi trường phối hợp với Ngân hàng Nhà nước và Bộ Kế hoạch – Đầu tư chủ trì sẽ giúp tất cả các bên liên quan—từ ngân hàng đến cơ quan quản lý và nhà đầu tư—tra cứu nhanh hồ sơ báo cáo ESG của doanh nghiệp; việc này không chỉ rút ngắn thời gian thẩm định tín dụng mà còn giảm chi phí tuân thủ của SME. Nền tảng này nên áp dụng tiêu chuẩn kỹ thuật và bảo mật tương đương các hệ thống quốc tế (ví dụ như Reporting Exchange) để đảm bảo tính toàn vẹn và tương thích dữ liệu.
Bên cạnh đó, chính sách liên thông dữ liệu cũng cần quy định rõ trách nhiệm cập nhật báo cáo ESG định kỳ của doanh nghiệp và xử phạt vi phạm thông tin sai lệch, giúp tăng cường vai trò giám sát xã hội và nâng cao uy tín của thị trường vốn xanh Việt Nam. Thực hiện đồng bộ ba giải pháp trên sẽ tạo ra khung chính sách bền vững, giúp gói ưu đãi lãi suất 2 %/năm không chỉ giải ngân hiệu quả mà còn phát huy tác động lan tỏa trong quá trình chuyển đổi xanh, bảo đảm mục tiêu phát triển kinh tế – xã hội hài hòa và bền vững của Việt Nam.
*TS. Cao Anh Đô – Trưởng Ban Pháp chế Tập đoàn Sông Thao
*Th.S Hoàng Công Đoàn – Ủy viên UBTW MTTQ Việt Nam, Phó Chủ tịch Hội Doanh nhân trẻ Việt Nam; Chủ tịch Tập đoàn Sông Thao; BT Chi bộ Hiệp hội Doanh nghiệp tỉnh Quảng Nam.
Các nguồn tham khảo chính: