Đối với Việt Nam việc tham gia các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới là một trong những điểm nhấn quan trọng của quá trình hội nhập quốc tế trong thời gian qua.
Ở bài viết này, người viết sẽ tập trung làm rõ những khó khăn, thách thức từ thực tiễn chuyển hóa các quy định của FTA vào nội luật. Từ đó, người viết đề xuất một số kiến nghị.
Có thể bạn quan tâm
06:16, 25/04/2019
06:00, 20/04/2019
Nhiều vấn đề phát sinh
Một điểm thuận lợi của quá trình chuyển hóa các quy định trong các FTA vào hệ thống pháp luật nước ta là nhiều quy định trong số đó được xây dựng trên cơ sở các quy định và cam kết của Việt Nam trong WTO, nên chúng không cần phải được chuyển hóa nữa vì khi gia nhập WTO, Việt Nam đã tiến hành sửa đổi, bổ sung, ban hành mới nhiều văn bản quy phạm pháp luật khác nhau nhằm đảm bảo sự tương thích của pháp luật Việt Nam với các quy định và cam kết đó.
Tuy nhiên, vì các FTA thế hệ mới chứa đựng nhiều cam kết sâu rộng của Việt Nam ở nhiều lĩnh vực khác nhau, mà chúng đều vượt lên trên khuôn khổ của các quy định và cam kết của WTO, nên việc chuyển hóa cần được thực hiện, để không chỉ tạo thuận lợi cho quá trình áp dụng các quy định đó mà còn đảm bảo sự tuân thủ của Việt Nam đối với các cam kết của mình.
Nghiên cứu thực tiễn chuyển hóa FTA vào nội luật của Việt Nam, có thể thấy một số vấn đề phát sinh như sau:
Thứ nhất, chưa thống nhất về hình thức văn bản để nội luật hóa các cam kết của Việt Nam trong FTA thế hệ mới.
Về vấn đề này, trước tiên, cần khẳng định Luật Điều ước quốc tế năm 2016 cũng như Luật Ký kết, gia nhập và thực hiện điều ước quốc tế năm 2005 không hàm chứa bất kỳ điều khoản nào hướng dẫn cách thức nội luật hóa các điều ước quốc tế nói chung và các hiệp định thương mại tự do nói riêng. Đồng thời, theo Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật năm 2015, quá trình xây dựng và ban hành văn bản luật hay dưới luật đều phải trải qua bước rà soát sự tương thích của các quy định trong các văn bản đó với các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. Điều này dường như cho thấy các cam kết của Việt Nam theo một điều ước quốc tế có thể được chuyển hóa vào các quy định của nhiều loại văn bản khác nhau (văn bản luật hoặc văn bản dưới luật).
Minh chứng từ việc nội luật hóa các cam kết của Việt Nam trong các FTA thời gian qua cũng cho thấy rõ điều này. Tính đến tháng 12/2018, Việt Nam đã ban hành nhiều quy định để thực thi các cam kết của mình trong các FTA nói chung và FTA thế hệ mới nói riêng. Có thể kể đến nhiều văn bản khác nhau đối với từng lĩnh vực cụ thể như: Đối với thương mại hàng hóa, đây là lĩnh vực mà việc nội luật hóa được thực hiện một cách nhanh chóng và rõ ràng nhất. Các quy định được chuyển hóa vào nội luật chủ yếu liên quan đến hai lĩnh vực chính là các cam kết về thuế và quy tắc xuất xứ.
Thứ hai, xác định phạm vi áp dụng của các văn bản quy phạm pháp luật nội luật hóa FTA.
Về cơ bản, các quy định của FTA có phạm vi áp dụng giới hạn cho các giao dịch thương mại giữa Việt Nam với các đối tác mà Việt Nam đã ký kết FTA. Do đó, nếu trong quá trình nội luật hóa, nhà làm luật không xác định rõ phạm vi áp dụng của văn bản nội luật hóa, thì có thể dẫn đến nguy cơ mở rộng phạm vi áp dụng của các quy định trong FTA cho cả những giao dịch thương mại giữa Việt Nam với các quốc gia không phải là thành viên của FTA đó.
Nói cách khác, các ưu đãi mà Việt Nam dành cho đối tác theo một FTA cụ thể sẽ có thể được mở rộng áp dụng cho các đối tác khác. Trên thực tế, nhiều văn bản nội luật hóa FTA của Việt Nam đều chỉ rõ phạm vi áp dụng phù hợp với FTA được nội luật hóa.
Tuy nhiên, nhiều văn bản luật hàm chứa các quy định để nội luật hóa các cam kết của Việt Nam về dịch vụ trong WTO hay trong các FTA đều không hàm chứa điều khoản loại trừ việc áp dụng các cam kết đó cho các quốc gia không phải là thành viên của WTO hay của FTA. Điều này vô hình chung cho phép các nhà đầu tư nước ngoài đến từ các quốc gia không phải là thành viên WTO hay của FTA mà Việt Nam tham gia đều có thể được hưởng các ưu đãi mà Việt Nam đã dành cho các Thành viên của WTO hay FTA.
Thứ ba, một số quy định pháp luật trong nước, sau khi nội luật hóa, chưa tương thích hoặc chưa chuyển hóa đầy đủ các cam kết của Việt Nam trong FTA.
Ở trường hợp này, có thể kể đến trường hợp sau: Đối với dịch vụ thuế (CPC 863), các cam kết của Việt Nam về dịch vụ thuế trong các FTA mới chỉ được nội luật hóa một phần. Theo Hệ thống phân loại các ngành kinh tế của Liên Hiệp Quốc, dịch vụ thuế (taxation service) bao gồm dịch vụ tư vấn và lập kế hoạch thuế kinh doanh (CPC 86301), dịch vụ chuẩn bị và rà soát thuế kinh doanh (CPC 86302) và các dịch vụ khác liên quan đến thuế (CPC 86309). Tuy nhiên, theo Luật Quản lý thuế năm 2006, sửa đổi năm 2012, Việt Nam mới chỉ đưa ra các quy định liên quan đến điều kiện kinh doanh dịch vụ làm thủ tục về thuế, tức là một dịch vụ thuộc nhóm các dịch vụ khác liên quan đến thuế (CPC 86309). Các dịch vụ tư vấn và lập kế hoạch thuế kinh doanh và dịch vụ chuẩn bị, rà soát thuế kinh doanh hiện chưa được nội luật hóa trong bất kỳ quy định nào của pháp luật Việt Nam.
Đây chỉ là một số ví dụ về việc việc các quy định của pháp luật trong nước, sau khi nội luật hóa FTA, không tương thích với các FTA. Điều này dẫn đến nguy cơ Việt Nam không tuân thủ hoàn toàn các cam kết của mình theo các FTA.
Khuyến nghị và kết luận
Các phân tích ở trên cho thấy từ quy định của pháp luật về chuyển hóa điều ước nói chung đến thực tiễn chuyển hóa các quy định của FTA vào nội luật, Việt Nam đã gặp phải một số vấn đề mà Việt Nam cần giải quyết để đảm bảo tuân thủ đầy đủ các cam kết của mình.
Để làm được điều này, người viết cho rằng các cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cần lưu ý một số vấn đề sau đây:
Đầu tiên, tuân thủ đầy đủ các quy định của Luật Điều ước quốc tế năm 2016 và Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật năm 2015 để đảm bảo có những đánh giá chính xác về những quy định trong các FTA cần được nội luật hóa cũng như đảm bảo sự tương thích của pháp luật trong nước khi nội luật hóa FTA.
Thường xuyên rà soát, đánh giá tính tương thích của pháp luật trong nước và điều ước quốc tế thuộc lĩnh vực quản lý của mình theo quy trình rà soát dưới sự chủ trì của Bộ Tư pháp hoặc trong quá trình ban hành văn bản quy phạm pháp luật.
Ngoài ra, đó còn là sự phối hợp chặt chẽ với Bộ Tư pháp, Bộ Ngoại giao cũng như các Bộ chuyên ngành để đảm bảo quá trình chuyển hóa FTA không gây ra khó khăn, cản trở cho hoạt động của doanh nghiệp, nhất là đối với các nhà đầu tư nước ngoài, cũng như xem xét chuyển hóa FTA theo hướng cải cách môi trường đầu tư và kinh doanh của Việt Nam. Có thể thấy việc chuyển hóa FTA vào nội luật không phải là một công việc đơn giản.
Ngược lại, nó đòi hỏi sự tham gia và đồng hành của nhiều cơ quan nhà nước có thẩm quyền cũng như của cộng đồng doanh nghiệp. Trong thời gian vừa qua, về cơ bản, quá trình này đã được Việt Nam thực hiện khá tốt.
Tuy nhiên, một số tồn tại như đã phân tích ở các mục nêu trên có thể tạo thành các thách thức tương lai đối với Việt Nam, đặc biệt khi Việt Nam bước vào giai đoạn thực thi một số FTA thế hệ mới quan trọng như CPTPP từ đầu năm 2019 và EVFTA trong tương lai gần. Do đó, đây là những vấn đề mà Việt Nam cần quan tâm để xử lý triệt để trong thời gian tới.