Để cơ chế hậu kiểm vận hành hiệu quả và không trở thành kẽ hở cho hành vi gian lận, Việt Nam cần học hỏi từ kinh nghiệm quốc tế và triển khai đồng bộ các giải pháp về thể chế, công nghệ,...
Trên cơ sở định hướng “Nhà nước kiến tạo, phục vụ” và Nghị quyết 68 về phát triển kinh tế tư nhân, việc chuyển đổi cơ chế thanh, kiểm tra từ “tiền kiểm” sang “hậu kiểm” hứa hẹn sẽ tạo ra cú hích lớn cho hộ kinh doanh, doanh nghiệp tư nhân thông qua giảm phiền hà, tiết giảm chi phí tuân thủ và tạo thuận lợi trong khởi sự, mở rộng sản xuất – kinh doanh. Tuy nhiên, cơ chế này cũng đặt ra thách thức không nhỏ về năng lực giám sát, quản lý rủi ro và phòng chống trốn thuế, buộc các cơ quan quản lý phải xây dựng hệ thống đánh giá rủi ro, tăng cường công tác phân cấp, ứng dụng công nghệ thông tin và nâng cao tính minh bạch. Các nước ASEAN như Singapore, Thái Lan, Malaysia đã và đang áp dụng mô hình hậu kiểm theo hướng quản lý rủi ro, dựa trên tần suất, nội dung thanh tra sau cấp phép thay vì trước, từ đó rút ra các bài học kinh nghiệm quan trọng cho Việt Nam.
Tổng quan về chuyển đổi cơ chế thanh, kiểm tra
Việc chuyển đổi cơ chế thanh, kiểm tra từ “tiền kiểm” sang “hậu kiểm” không chỉ là cải cách thủ tục hành chính đơn thuần mà còn thể hiện bước chuyển tư duy quản lý từ kiểm soát trước sang quản lý rủi ro, đặt niềm tin vào năng lực tự chịu trách nhiệm của doanh nghiệp. Truyền thống “tiền kiểm” buộc doanh nghiệp phải hoàn tất hồ sơ, xin giấy phép và chờ phê duyệt trước khi triển khai hoạt động, dẫn đến tình trạng ách tắc, kéo dài thời gian xử lý trung bình lên tới hàng chục ngày và phát sinh chi phí không chính thức, hạn chế sức cạnh tranh của doanh nghiệp đặc biệt là các đơn vị siêu nhỏ và hộ kinh doanh. Ngược lại, “hậu kiểm” chuyển trọng tâm sang kiểm tra, giám sát sau khi doanh nghiệp đã tự công bố và tự chịu trách nhiệm về điều kiện kinh doanh, chỉ kích hoạt thanh, kiểm tra khi phát hiện dấu hiệu rủi ro hoặc theo kế hoạch định kỳ dựa trên hệ thống đánh giá rủi ro khoa học. Mô hình này được khuyến khích trong Nghị quyết về cơ chế đặc biệt phát triển kinh tế tư nhân, khi quy định doanh nghiệp chỉ phải thực hiện thủ tục công bố điều kiện kinh doanh, sau đó mới chịu sự kiểm toán giám sát, giúp giảm thiểu “giấy phép con” và chồng chéo thanh kiểm tra giữa các cấp, đồng thời cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh.
Điển hình nhất là Nghị định 15/2018/NĐ-CP về an toàn thực phẩm, được coi là “cuộc cách mạng” khi cho phép hơn 90% loại sản phẩm được tự công bố chất lượng và chịu trách nhiệm trước pháp luật, giảm 90% số giấy phép kiểm định và cắt giảm ít nhất 95% khối lượng kiểm tra tại cửa khẩu, tiết kiệm hơn 10 triệu ngày công và 3.700 tỷ đồng chi phí hành chính cho doanh nghiệp mỗi năm. Kết quả kéo dài trong 5 năm qua cho thấy ngành thực phẩm duy trì tăng trưởng cao, không xảy ra sự cố an toàn đáng kể ngay cả trong đại dịch Covid-19, khẳng định hiệu quả của cơ chế quản lý rủi ro và hậu kiểm. Việc đánh giá mức độ rủi ro của doanh nghiệp dựa trên quy mô, lĩnh vực hoạt động và hồ sơ tuân thủ cho phép cơ quan quản lý phân bổ nguồn lực thanh tra hiệu quả hơn, tập trung kiểm tra các đối tượng có nguy cơ cao, đồng thời giảm thiểu áp lực giám sát đối với nhóm doanh nghiệp tuân thủ tốt. Hơn nữa, cơ chế hậu kiểm khuyến khích ứng dụng công nghệ thông tin, liên thông cơ sở dữ liệu thuế, hải quan, bảo hiểm xã hội để phát hiện dấu hiệu bất thường, tự động cảnh báo và hỗ trợ giám sát trực tuyến, góp phần nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của cả doanh nghiệp và cơ quan quản lý. Tuy nhiên, để mở rộng mô hình này sang các lĩnh vực điều kiện kinh doanh khác, cần hoàn thiện khung pháp lý, xây dựng bộ tiêu chí đánh giá rủi ro minh bạch, tăng cường chế tài xử phạt và công khai kết quả kiểm tra, đồng thời khuyến khích hợp tác công–tư trong giám sát để bảo đảm cân bằng giữa thuận lợi cho doanh nghiệp và bảo vệ lợi ích Nhà nước, người tiêu dùng.
Lợi ích: giảm phiền hà, chi phí tuân thủ
Dưới góc độ kinh tế tài chính, cơ chế “hậu kiểm” không chỉ đơn thuần rút ngắn thời gian khởi sự kinh doanh mà còn tối ưu hóa chi phí tuân thủ thông qua việc chuyển trọng tâm từ cấp phép trước sang giám sát rủi ro sau cấp phép. Với việc ứng dụng dịch vụ công trực tuyến một cửa và phân cấp mạnh cho Ủy ban nhân dân các cấp, thời gian đăng ký thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam đã giảm trung bình 30% kể từ khi triển khai mô hình một cửa quốc gia. Các số liệu Doing Business của World Bank cũng cho thấy, sau khi đưa các thủ tục đăng ký lên nền tảng trực tuyến, thời gian thành lập doanh nghiệp tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh đã giảm từ 10 ngày xuống còn 7 ngày làm việc. Trong mô hình quốc tế, Business.NJ.gov tại New Jersey (Mỹ) chứng minh hiệu quả khi rút ngắn 30% thời gian cấp phép kinh doanh thông qua nền tảng một cửa tích hợp, gợi mở bài học cho Việt Nam trong việc thiết kế giao diện thân thiện, kết nối đa chiều giữa các cơ quan.
Việc rút ngắn thủ tục xét duyệt không chỉ tháo gỡ “điểm nghẽn” hành chính mà còn giảm thiểu chi phí cơ hội cho doanh nghiệp nhờ tiết kiệm thời gian chờ đợi; theo ước tính của OECD, mỗi ngày chậm trễ với thủ tục khởi nghiệp tương đương thêm 0,1% chi phí vốn cho doanh nghiệp nhỏ và vừa. Hơn nữa, cơ chế hậu kiểm cho phép doanh nghiệp chỉ cần tự khai báo và chịu trách nhiệm về điều kiện kinh doanh, trong khi Nhà nước xây dựng hệ thống đánh giá rủi ro dựa trên quy mô, lĩnh vực và lịch sử tuân thủ để quyết định tần suất kiểm tra. Nhờ vậy, các nguồn lực thanh tra được phân bổ hiệu quả hơn, tập trung vào nhóm doanh nghiệp có nguy cơ cao, giảm bớt kiểm tra hành chính đối với đơn vị tuân thủ tốt. Về chi phí tuân thủ, doanh nghiệp thường chịu các khoản phí liên quan đến hồ sơ, lệ phí cấp phép và phí cơ hội do chậm trễ; nghiên cứu cho thấy mô hình hậu kiểm có thể cắt giảm ít nhất 30% tổng chi phí tuân thủ nhờ giảm tối đa số lượt kiểm tra giấy tờ và thủ tục hành chính không cần thiết. Trong bối cảnh ASEAN, khuyến nghị của ASEAN Regional Principles nhấn mạnh vai trò của one-stop shop trong việc giảm chi phí tuân thủ cho doanh nghiệp khởi nghiệp, nhất là trong giai đoạn đầu khi nguồn lực còn hạn chế. OECD cũng khẳng định rằng các mô hình quản lý rủi ro giúp doanh nghiệp tránh được chi phí xử lý sau vi phạm cao gấp 2–3 lần chi phí tuân thủ định kỳ.
Trải nghiệm thực tiễn tại Portugal với chương trình “Empresa na Hora” cho thấy, thời gian đăng ký giảm từ hàng tháng xuống chỉ còn 1 giờ, chi phí hành chính giảm từ 2.000 EUR xuống dưới 400 EUR; điều này tương tự với kết quả tại Senegal, nơi thời gian đăng ký doanh nghiệp được rút từ 60 ngày xuống 48 giờ. Ở Việt Nam, Nghị định 15/2018/NĐ-CP là bước đệm quan trọng cho việc mở rộng cơ chế hậu kiểm, khi giảm 90% số giấy phép kiểm định an toàn thực phẩm và tiết kiệm hơn 3.700 tỷ đồng chi phí hành chính mỗi năm cho doanh nghiệp. Như vậy, cơ chế hậu kiểm không chỉ tối ưu hóa thời gian và chi phí tuân thủ mà còn góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế số và hội nhập sâu rộng hiện nay.
Cơ chế hậu kiểm đem lại lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp siêu nhỏ và nhỏ khi giảm đáng kể gánh nặng hành chính vốn không tương xứng với năng lực quản trị hạn chế của họ. Thay vì phải chuẩn bị hàng loạt hồ sơ xin cấp phép phức tạp và chịu đựng thời gian chờ đợi kéo dài, hộ kinh doanh và doanh nghiệp nhỏ chỉ cần tự công bố điều kiện kinh doanh, còn cơ quan quản lý sẽ chỉ kiểm tra khi có dấu hiệu rủi ro hoặc theo kế hoạch đánh giá định kỳ. Kết quả khảo sát Doing Business cho thấy, sau khi triển khai mô hình một cửa liên thông và hậu kiểm, thời gian khởi sự doanh nghiệp tại Việt Nam giảm trung bình 30%, đơn giản hóa thủ tục song song với việc phân cấp cho chính quyền địa phương xử lý bước đầu. Đồng thời, chi phí tuân thủ – bao gồm lệ phí hành chính và chi phí cơ hội do trì hoãn – ước tính giảm 30–40% nhờ giảm số lần thanh tra giấy tờ không cần thiết và tập trung nguồn lực cho đối tượng rủi ro cao. Điển hình tại Nghị định 15/2018/NĐ-CP, hơn 90% sản phẩm thực phẩm được tự công bố, tiết kiệm 95% chi phí kiểm tra tại cửa khẩu và rút ngắn thời gian thông quan từ nhiều ngày xuống chỉ còn vài giờ. Hệ quả là doanh nghiệp nhỏ có thêm nguồn lực tài chính và thời gian để đầu tư cho đổi mới, mở rộng thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh trong nước cũng như hội nhập quốc tế. Standard Business Reporting (SBR) và các sáng kiến đăng ký điện tử tự động cũng góp phần giảm 70% sai sót trong khai báo và tăng tính minh bạch, tạo thuận lợi cho nhóm doanh nghiệp này khai thác hiệu quả lợi ích của cơ chế hậu kiểm.
Thách thức: đảm bảo giám sát và phòng chống trốn thuế
Việc chuyển đổi từ cơ chế tiền kiểm sang hậu kiểm là xu hướng cải cách quản lý hiện đại nhằm giảm thiểu rào cản thủ tục hành chính, tăng cường hiệu quả vận hành của doanh nghiệp. Tuy nhiên, để cơ chế này phát huy tác dụng mà không tạo ra lỗ hổng trong thực thi pháp luật, thách thức đặt ra đối với các cơ quan quản lý là phải đồng thời bảo đảm giám sát hiệu quả, phòng ngừa trốn thuế và gian lận thương mại. Trọng tâm của cơ chế hậu kiểm hiệu quả nằm ở khả năng xây dựng và vận hành một hệ thống quản lý rủi ro khoa học. Hệ thống này cần được thiết kế dựa trên các tiêu chí định lượng và định tính, có thể bao gồm quy mô doanh nghiệp, lĩnh vực hoạt động, lịch sử tuân thủ pháp luật, tần suất giao dịch quốc tế, cũng như mức độ minh bạch trong báo cáo tài chính. Mô hình phân tầng rủi ro không những giúp cơ quan quản lý định hướng đúng trọng tâm thanh tra mà còn tạo niềm tin cho doanh nghiệp tuân thủ tốt khi biết rằng họ sẽ được giảm tần suất kiểm tra nếu minh bạch và trung thực trong khai báo.
Bên cạnh đó, việc ứng dụng công nghệ thông tin và xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu liên thông đóng vai trò thiết yếu trong quản lý nhà nước hiện đại. Kết nối dữ liệu giữa cơ quan thuế, hải quan, bảo hiểm xã hội, đăng ký kinh doanh và ngân hàng sẽ hình thành một hệ sinh thái dữ liệu lớn (big data) cho phép phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường. Ví dụ, việc chênh lệch giữa doanh thu khai báo với hóa đơn điện tử, dữ liệu tài khoản ngân hàng hay số lao động tham gia bảo hiểm xã hội sẽ là căn cứ để kích hoạt cơ chế cảnh báo và thanh tra chuyên sâu. Mô hình này đã được triển khai hiệu quả ở một số quốc gia OECD như Hà Lan, Singapore, Hàn Quốc với tỷ lệ thu ngân sách từ thuế cao mà không làm tăng gánh nặng hành chính lên doanh nghiệp.
Tuy nhiên, đi kèm với sự chủ động của doanh nghiệp trong hậu kiểm là nguy cơ gian lận nếu thiếu chế tài đủ mạnh. Tình trạng trốn thuế, kê khai sai, chuyển giá qua biên giới đang là hiện tượng phổ biến ở nhóm doanh nghiệp FDI và thậm chí cả trong khu vực tư nhân trong nước. Để đối phó, nhà nước cần hoàn thiện khung pháp lý theo hướng tăng cường chế tài xử phạt, đặc biệt là các biện pháp công khai doanh nghiệp vi phạm, áp dụng biện pháp đình chỉ kinh doanh, truy thu và xử lý hình sự trong trường hợp gian lận nghiêm trọng. Đồng thời, cần khuyến khích cơ chế kiểm toán độc lập và thúc đẩy vai trò của hiệp hội ngành nghề trong tự giám sát và phản biện chính sách. Chỉ khi xây dựng được một cơ chế hậu kiểm hài hòa giữa tự do kinh doanh và trách nhiệm pháp lý, Việt Nam mới có thể vừa thu hút đầu tư, vừa đảm bảo kỷ cương trong điều hành kinh tế vĩ mô và tăng trưởng bền vững.
So sánh với mô hình hậu kiểm ở các nước ASEAN
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh khu vực ngày càng gia tăng, việc chuyển đổi từ cơ chế “tiền kiểm” sang “hậu kiểm” trong quản lý doanh nghiệp đang trở thành xu hướng tất yếu nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và thúc đẩy phát triển kinh tế tư nhân. Kinh nghiệm từ các quốc gia ASEAN như Singapore, Thái Lan và Malaysia cho thấy, việc áp dụng mô hình hậu kiểm dựa trên quản lý rủi ro không chỉ giúp giảm gánh nặng hành chính mà còn tăng cường tính minh bạch và hiệu quả trong giám sát.
Singapore - Hậu kiểm gắn với quản lý rủi ro và minh bạch hóa: Tại Singapore, Cơ quan Khoa học Y tế (HSA) áp dụng phương pháp hậu kiểm trong lĩnh vực y tế và thực phẩm bằng cách thực hiện các cuộc kiểm tra sau cấp phép dựa trên đánh giá rủi ro. Sau mỗi đợt kiểm tra, HSA gửi “Thư sau kiểm tra” (Post Inspection Letter) trong vòng 15 ngày làm việc, nêu rõ các điểm không phù hợp được phân loại theo mức độ nghiêm trọng và yêu cầu doanh nghiệp thực hiện các hành động khắc phục trong thời hạn quy định. Tần suất kiểm tra tiếp theo được xác định dựa trên mức độ tuân thủ và hồ sơ rủi ro của doanh nghiệp, đảm bảo nguồn lực giám sát được phân bổ hiệu quả.
Thái Lan - Tăng cường giám sát sau thị trường: Thái Lan triển khai chương trình “Giám sát sau thị trường” (Post-Market Surveillance) thông qua việc yêu cầu các nhà sản xuất và phân phối thiết bị y tế báo cáo các sự cố và khiếm khuyết sản phẩm. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Thái Lan (Thai FDA) sử dụng dữ liệu này để thực hiện các cuộc thanh tra đột xuất, tập trung vào các sản phẩm có nguy cơ cao, nhằm đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng và nâng cao chất lượng sản phẩm trên thị trường.
Malaysia - Hợp tác công tư trong quản lý rủi ro: Malaysia áp dụng khung “Tiếp cận dựa trên rủi ro” (Risk-Based Approach) trong hoạt động thanh tra, kết hợp với sự hợp tác giữa các cơ quan quản lý và hiệp hội doanh nghiệp. Theo Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), cách tiếp cận này giúp giảm 20–30% tần suất kiểm tra giấy tờ, tập trung nguồn lực vào các lĩnh vực có rủi ro cao và tăng cường hiệu quả giám sát thông qua chia sẻ thông tin và phối hợp giữa các bên liên quan.
Bài học cho Việt Nam
Việc chuyển đổi từ mô hình “tiền kiểm” sang “hậu kiểm” trong quản lý nhà nước không chỉ là một xu hướng cải cách hành chính, mà còn là một chiến lược thúc đẩy sự phát triển bền vững của khu vực kinh tế tư nhân, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV). Tuy nhiên, để cơ chế hậu kiểm vận hành hiệu quả và không trở thành kẽ hở cho hành vi gian lận, Việt Nam cần học hỏi từ kinh nghiệm quốc tế và triển khai đồng bộ các giải pháp về thể chế, công nghệ và hợp tác công – tư.
Minh bạch hóa và công khai kết quả kiểm tra: Một trong những yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả hậu kiểm là đảm bảo tính minh bạch và công khai trong quá trình kiểm tra và xử lý vi phạm. Tại Singapore, Cơ quan Khoa học Y tế (HSA) sau mỗi đợt kiểm tra sẽ gửi “Thư hậu kiểm” (Post Inspection Letter) cho doanh nghiệp trong vòng 15 ngày làm việc, nêu rõ các vi phạm được phân loại theo mức độ nghiêm trọng và yêu cầu khắc phục cụ thể. Việc công khai này không chỉ giúp doanh nghiệp hiểu rõ trách nhiệm tuân thủ mà còn tạo áp lực xã hội, thúc đẩy sự tuân thủ tự nguyện.
Xây dựng hệ thống đánh giá rủi ro rõ ràng: Để hậu kiểm hiệu quả, cần thiết lập hệ thống đánh giá rủi ro với các tiêu chí minh bạch, cho phép phân loại doanh nghiệp theo mức độ rủi ro dựa trên quy mô, lĩnh vực hoạt động và lịch sử tuân thủ. Tại Thái Lan, Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (Thai FDA) áp dụng cơ chế giám sát sau thị trường (Post-Market Surveillance), yêu cầu doanh nghiệp báo cáo định kỳ về chất lượng sản phẩm và các sự cố, kết hợp với thanh tra đột xuất dựa trên dữ liệu phản ánh từ người tiêu dùng. Mô hình này giúp tập trung nguồn lực vào các đối tượng có nguy cơ cao, giảm thiểu kiểm tra tràn lan.
Ứng dụng công nghệ thông tin và cơ sở dữ liệu liên thông: Việc kết nối dữ liệu giữa các cơ quan như thuế, hải quan, bảo hiểm xã hội... là điều kiện tiên quyết để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường và phòng ngừa hành vi gian lận. Malaysia đã triển khai khung “Tiếp cận dựa trên rủi ro” (Risk-Based Approach) trong thanh tra, phối hợp với các hiệp hội doanh nghiệp và cơ quan giám sát chuyên ngành để chia sẻ thông tin, giảm trùng lặp và tăng hiệu quả kiểm tra. Việc tích hợp dữ liệu không chỉ giúp cơ quan quản lý ra quyết định chính xác hơn mà còn giảm gánh nặng hành chính cho doanh nghiệp.
Cải thiện khung xử phạt và cơ chế răn đe: Hậu kiểm nếu không đi kèm với chế tài đủ mạnh sẽ khó đảm bảo tính răn đe. Việt Nam cần hoàn thiện hệ thống xử phạt vi phạm hành chính, tăng mức phạt đối với hành vi trốn thuế, chuyển giá và công khai danh sách doanh nghiệp vi phạm. Điều này không chỉ tạo áp lực tuân thủ mà còn bảo vệ môi trường kinh doanh lành mạnh.
Thúc đẩy hợp tác công – tư trong giám sát tuân thủ: Việc thu hút sự tham gia của khu vực tư nhân trong giám sát và báo cáo tình trạng tuân thủ sẽ tăng cường hiệu quả hậu kiểm. Malaysia đã xây dựng mô hình hợp tác giữa cơ quan quản lý và hiệp hội doanh nghiệp, cho phép chia sẻ thông tin và phối hợp trong thanh tra, giảm thiểu trùng lặp và tăng tính hiệu quả. Việt Nam có thể áp dụng mô hình tương tự, khuyến khích doanh nghiệp tự đánh giá và báo cáo tuân thủ, đồng thời tạo cơ chế phản hồi để cải thiện chính sách.
Kết luận
Chuyển đổi từ “tiền kiểm” sang “hậu kiểm” là bước tiến quan trọng trong cải cách hành chính tại Việt Nam, giúp giảm chi phí tuân thủ, khuyến khích khởi nghiệp và tạo thuận lợi cho doanh nghiệp tư nhân – trụ cột của nền kinh tế. Thành công phụ thuộc vào việc triển khai hệ thống quản lý rủi ro, ứng dụng công nghệ thông tin, minh bạch hóa quy trình và hoàn thiện chế tài xử lý vi phạm. Bài học từ Singapore, Thái Lan, Malaysia cho thấy mô hình hậu kiểm cần gắn liền với đánh giá rủi ro, công khai kết quả kiểm tra và hợp tác chặt chẽ giữa các bên liên quan để đảm bảo mục tiêu vừa tạo thuận lợi, vừa bảo vệ lợi ích Nhà nước và người tiêu dùng.
*TS Cao Anh Đô – Trưởng Ban Pháp chế Tập đoàn Sông Thao
*ThS Hoàng Công Đoàn – Ủy viên UBTW MTTQ Việt Nam, Phó Chủ tịch Hội Doanh nhân trẻ Việt Nam; Chủ tịch Tập đoàn Sông Thao; BT Chi bộ Hiệp hội Doanh nghiệp tỉnh Quảng Nam.